Lô gan Ninh Thuận

Thống kê lô tô gan Ninh Thuận ngày 04/07/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
03 22/12/2023 28 38
02 19/01/2024 24 25
21 26/01/2024 23 32
75 22/03/2024 21 20
19 29/03/2024 20 53
89 05/04/2024 19 35
34 21/03/2025 13 25
85 28/03/2025 12 20
71 04/04/2025 11 28
15 04/04/2025 11 20
07 18/04/2025 10 38
48 18/04/2025 10 27
91 18/04/2025 10 40

Cặp lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
12-21 26/01/2024 23 19
19-91 18/04/2025 10 30
03-30 25/04/2025 9 13
18-81 09/05/2025 7 20
89-98 16/05/2025 6 18
11-66 16/05/2025 6 15
33-88 16/05/2025 6 19
78-87 23/05/2025 5 16
47-74 23/05/2025 5 18
67-76 30/05/2025 4 14
37-73 30/05/2025 4 19
39-93 30/05/2025 4 15
15-51 30/05/2025 4 11
49-94 30/05/2025 4 18
22-77 06/06/2025 3 19
14-41 06/06/2025 3 16
44-99 06/06/2025 3 17

Gan cực đại Ninh Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 28/03/2014 đến 03/04/2015 23/05/2025
94 48 18/12/2020 đến 26/11/2021 27/06/2025
60 48 27/05/2011 đến 27/04/2012 19/01/2024
50 45 30/09/2011 đến 10/08/2012 22/12/2023
73 44 03/06/2016 đến 07/04/2017 27/06/2025
53 42 31/07/2015 đến 20/05/2016 16/05/2025
81 42 13/06/2014 đến 03/04/2015 09/05/2025
59 41 24/11/2017 đến 07/09/2018 18/04/2025
91 40 13/01/2017 đến 20/10/2017 16/05/2025
65 40 08/10/2010 đến 15/07/2011 23/05/2025
03 38 19/04/2019 đến 10/01/2020 23/05/2025
05 38 13/10/2017 đến 06/07/2018 16/05/2025
07 38 17/09/2021 đến 10/06/2022
56 37 28/09/2012 đến 14/06/2013 20/06/2025
31 36 20/02/2015 đến 30/10/2015 06/06/2025
70 35 28/06/2019 đến 28/02/2020 04/04/2025
17 35 28/08/2020 đến 30/04/2021 27/06/2025
89 35 14/06/2019 đến 14/02/2020 13/06/2025
06 35 10/06/2016 đến 10/02/2017 02/05/2025
97 35 27/03/2020 đến 18/12/2020 29/03/2024
37 35 28/12/2018 đến 30/08/2019 27/06/2025
61 34 03/04/2015 đến 27/11/2015 26/01/2024
78 34 07/09/2012 đến 03/05/2013 06/06/2025
79 34 19/08/2022 đến 14/04/2023 23/05/2025
99 34 06/01/2017 đến 01/09/2017 13/06/2025
84 33 04/07/2014 đến 20/02/2015 09/05/2025
20 33 08/03/2019 đến 25/10/2019 27/06/2025
28 33 01/02/2019 đến 20/09/2019 23/05/2025
98 33 11/01/2013 đến 30/08/2013 13/06/2025
67 33 01/10/2021 đến 20/05/2022 27/06/2025
35 33 31/05/2019 đến 17/01/2020 25/04/2025
46 33 02/08/2013 đến 21/03/2014 13/06/2025
21 32 30/08/2019 đến 01/05/2020 27/06/2025
43 32 04/12/2009 đến 16/07/2010 16/05/2025
41 31 08/07/2011 đến 10/02/2012 21/03/2025
55 31 01/10/2010 đến 06/05/2011 27/06/2025
16 31 20/11/2020 đến 25/06/2021 23/05/2025
47 31 29/06/2012 đến 01/02/2013 23/05/2025
29 31 07/08/2009 đến 12/03/2010 06/06/2025
90 30 21/02/2014 đến 19/09/2014 25/04/2025
14 30 01/12/2017 đến 29/06/2018 27/06/2025
76 29 14/09/2018 đến 05/04/2019 30/05/2025
42 29 07/02/2020 đến 18/09/2020 13/06/2025
08 29 09/01/2009 đến 31/07/2009 20/06/2025
92 28 13/06/2014 đến 26/12/2014 06/06/2025
72 28 17/07/2009 đến 29/01/2010 20/06/2025
71 28 04/01/2013 đến 19/07/2013 27/06/2025
96 28 07/08/2015 đến 19/02/2016 23/05/2025
22 28 08/09/2017 đến 23/03/2018 18/04/2025
36 28 10/07/2015 đến 22/01/2016 16/05/2025
44 28 05/04/2019 đến 18/10/2019 20/06/2025
23 28 22/01/2010 đến 06/08/2010 30/05/2025
66 27 31/07/2020 đến 05/02/2021 20/06/2025
80 27 08/04/2022 đến 14/10/2022 27/06/2025
82 27 29/04/2022 đến 04/11/2022 06/06/2025
11 27 08/02/2013 đến 16/08/2013 27/06/2025
25 27 20/07/2012 đến 25/01/2013 25/04/2025
64 27 11/02/2022 đến 19/08/2022 20/06/2025
87 27 06/04/2018 đến 12/10/2018 13/06/2025
48 27 15/10/2010 đến 22/04/2011 16/05/2025
33 27 26/06/2015 đến 01/01/2016 20/06/2025
95 27 25/03/2016 đến 30/09/2016 20/06/2025
51 26 09/02/2018 đến 10/08/2018 27/06/2025
49 26 25/09/2015 đến 25/03/2016 20/06/2025
04 26 28/02/2020 đến 18/09/2020 06/06/2025
40 26 29/06/2012 đến 28/12/2012 20/06/2025
74 26 29/04/2011 đến 28/10/2011 16/05/2025
69 26 09/11/2018 đến 10/05/2019 16/05/2025
93 25 01/07/2016 đến 23/12/2016 20/06/2025
02 25 08/01/2021 đến 02/07/2021 13/06/2025
12 25 03/08/2012 đến 25/01/2013 27/06/2025
00 25 15/03/2013 đến 06/09/2013 04/04/2025
26 25 15/04/2022 đến 07/10/2022 27/06/2025
13 25 10/06/2016 đến 02/12/2016 30/05/2025
63 25 13/05/2022 đến 04/11/2022 02/05/2025
34 25 13/11/2009 đến 07/05/2010 22/03/2024
45 25 12/04/2013 đến 04/10/2013 30/05/2025
57 25 21/06/2013 đến 13/12/2013 16/05/2025
30 24 25/12/2015 đến 10/06/2016 25/04/2025
88 24 03/07/2020 đến 18/12/2020
68 23 07/10/2011 đến 16/03/2012 20/06/2025
27 23 18/08/2017 đến 26/01/2018 09/05/2025
24 23 16/08/2019 đến 24/01/2020 27/06/2025
39 23 09/07/2021 đến 24/12/2021 20/06/2025
58 23 19/01/2018 đến 29/06/2018 27/06/2025
83 23 16/06/2017 đến 24/11/2017 28/03/2025
18 22 02/09/2022 đến 03/02/2023 23/05/2025
01 22 03/06/2016 đến 04/11/2016 23/05/2025
77 22 09/04/2010 đến 10/09/2010 09/05/2025
54 21 18/09/2015 đến 12/02/2016 05/04/2024
52 21 03/06/2011 đến 28/10/2011 27/06/2025
38 21 18/09/2020 đến 12/02/2021 18/04/2025
10 21 02/12/2016 đến 28/04/2017
85 20 14/10/2011 đến 02/03/2012 30/05/2025
15 20 08/12/2017 đến 27/04/2018 30/05/2025
62 20 25/05/2018 đến 12/10/2018 13/06/2025
75 20 28/04/2017 đến 15/09/2017 20/06/2025
86 19 15/05/2020 đến 25/09/2020 13/06/2025
32 19 19/06/2020 đến 30/10/2020 16/05/2025
09 17 16/08/2019 đến 13/12/2019 06/06/2025

Gan cực đại Ninh Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 03/04/2009 đến 30/10/2009 27/06/2025
05-50 23 05/09/2014 đến 13/02/2015 27/06/2025
59-95 23 15/04/2016 đến 23/09/2016 25/04/2025
34-43 22 04/12/2009 đến 07/05/2010 27/06/2025
35-53 22 20/11/2015 đến 22/04/2016 20/06/2025
18-81 20 13/09/2013 đến 31/01/2014 20/06/2025
56-65 20 11/12/2020 đến 30/04/2021 27/06/2025
12-21 19 13/02/2009 đến 26/06/2009 20/06/2025
37-73 19 01/07/2016 đến 11/11/2016 27/06/2025
22-77 19 14/10/2016 đến 24/02/2017 26/01/2024
33-88 19 21/08/2015 đến 01/01/2016 20/06/2025
47-74 18 28/09/2012 đến 01/02/2013 06/06/2025
49-94 18 02/04/2021 đến 13/08/2021 30/05/2025
89-98 18 11/10/2019 đến 14/02/2020 27/06/2025
00-55 18 20/02/2015 đến 26/06/2015 13/06/2025
44-99 17 22/08/2014 đến 19/12/2014 09/05/2025
48-84 17 10/04/2009 đến 07/08/2009 18/04/2025
45-54 17 02/12/2016 đến 31/03/2017 27/06/2025
07-70 17 21/04/2017 đến 18/08/2017 13/06/2025
25-52 16 24/01/2020 đến 05/06/2020 20/06/2025
78-87 16 07/06/2019 đến 27/09/2019 27/06/2025
69-96 16 09/11/2018 đến 01/03/2019 27/06/2025
57-75 16 29/06/2018 đến 19/10/2018 27/06/2025
24-42 16 03/07/2009 đến 23/10/2009 27/06/2025
14-41 16 24/01/2014 đến 16/05/2014 20/06/2025
46-64 16 20/06/2014 đến 10/10/2014 27/06/2025
17-71 16 02/12/2011 đến 23/03/2012 20/06/2025
28-82 16 31/05/2019 đến 20/09/2019 30/05/2025
02-20 16 16/06/2017 đến 06/10/2017 20/06/2025
36-63 15 23/10/2009 đến 05/02/2010 30/05/2025
39-93 15 18/03/2011 đến 01/07/2011 20/06/2025
11-66 15 01/10/2010 đến 14/01/2011 27/06/2025
38-83 14 05/04/2013 đến 12/07/2013 23/05/2025
26-62 14 15/04/2022 đến 22/07/2022 27/06/2025
67-76 14 19/02/2016 đến 27/05/2016 30/05/2025
08-80 14 13/03/2020 đến 10/07/2020 20/06/2025
06-60 14 25/09/2020 đến 01/01/2021 20/06/2025
16-61 13 26/02/2021 đến 28/05/2021 13/06/2025
79-97 13 08/10/2010 đến 07/01/2011 13/06/2025
29-92 13 02/12/2016 đến 03/03/2017 30/05/2025
04-40 13 28/02/2020 đến 19/06/2020 20/06/2025
03-30 13 16/11/2012 đến 15/02/2013 20/06/2025
09-90 12 25/04/2014 đến 18/07/2014 23/05/2025
58-85 12 24/07/2020 đến 16/10/2020 13/06/2025
13-31 12 11/05/2012 đến 03/08/2012 16/05/2025
23-32 12 12/03/2010 đến 04/06/2010 27/06/2025
27-72 12 18/10/2019 đến 10/01/2020 16/05/2025
15-51 11 09/02/2018 đến 27/04/2018 06/06/2025
01-10 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 16/05/2025
68-86 9 12/10/2018 đến 14/12/2018 06/06/2025

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 200 ngày 272 ngày
01 119 ngày 213 ngày
02 39 ngày 331 ngày
03 37 ngày 261 ngày
04 45 ngày 166 ngày
05 52 ngày 259 ngày
06 125 ngày 268 ngày
07 146 ngày 262 ngày
08 8 ngày 177 ngày
09 63 ngày 354 ngày
10 65 ngày 230 ngày
11 102 ngày 224 ngày
12 193 ngày 274 ngày
13 500 ngày 437 ngày
14 28 ngày 237 ngày
15 85 ngày 140 ngày
16 234 ngày 202 ngày
17 36 ngày 271 ngày
18 15 ngày 239 ngày
19 82 ngày 189 ngày
20 208 ngày 199 ngày
21 122 ngày 265 ngày
22 105 ngày 182 ngày
23 155 ngày 158 ngày
24 3 ngày 323 ngày
25 7 ngày 293 ngày
26 145 ngày 219 ngày
27 167 ngày 245 ngày
28 71 ngày 191 ngày
29 6 ngày 167 ngày
30 131 ngày 121 ngày
31 347 ngày 284 ngày
32 0 ngày 105 ngày
33 173 ngày 235 ngày
34 42 ngày 253 ngày
35 81 ngày 266 ngày
36 31 ngày 261 ngày
37 25 ngày 306 ngày
38 217 ngày 196 ngày
39 16 ngày 297 ngày
40 95 ngày 275 ngày
41 41 ngày 353 ngày
42 101 ngày 147 ngày
43 1 ngày 237 ngày
44 142 ngày 162 ngày
45 11 ngày 326 ngày
46 40 ngày 394 ngày
47 5 ngày 246 ngày
48 19 ngày 212 ngày
49 202 ngày 208 ngày
50 26 ngày 247 ngày
51 99 ngày 233 ngày
52 94 ngày 335 ngày
53 157 ngày 165 ngày
54 14 ngày 179 ngày
55 68 ngày 737 ngày
56 70 ngày 206 ngày
57 56 ngày 211 ngày
58 4 ngày 265 ngày
59 12 ngày 218 ngày
60 93 ngày 230 ngày
61 30 ngày 259 ngày
62 18 ngày 405 ngày
63 162 ngày 193 ngày
64 243 ngày 280 ngày
65 104 ngày 243 ngày
66 34 ngày 162 ngày
67 207 ngày 369 ngày
68 178 ngày 308 ngày
69 17 ngày 302 ngày
70 35 ngày 637 ngày
71 49 ngày 305 ngày
72 175 ngày 310 ngày
73 147 ngày 230 ngày
74 304 ngày 317 ngày
75 113 ngày 385 ngày
76 57 ngày 448 ngày
77 9 ngày 179 ngày
78 22 ngày 236 ngày
79 47 ngày 315 ngày
80 83 ngày 204 ngày
81 13 ngày 219 ngày
82 75 ngày 336 ngày
83 253 ngày 343 ngày
84 213 ngày 227 ngày
85 50 ngày 265 ngày
86 78 ngày 204 ngày
87 219 ngày 156 ngày
88 32 ngày 367 ngày
89 55 ngày 330 ngày
90 21 ngày 242 ngày
91 209 ngày 309 ngày
92 46 ngày 353 ngày
93 60 ngày 300 ngày
94 198 ngày 135 ngày
95 23 ngày 257 ngày
96 33 ngày 336 ngày
97 2 ngày 271 ngày
98 24 ngày 374 ngày
99 10 ngày 161 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 38 ngày
1 15 ngày 42 ngày
2 3 ngày 43 ngày
3 0 ngày 37 ngày
4 1 ngày 36 ngày
5 4 ngày 38 ngày
6 17 ngày 68 ngày
7 9 ngày 56 ngày
8 13 ngày 49 ngày
9 2 ngày 37 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 21 ngày 38 ngày
1 13 ngày 42 ngày
2 0 ngày 43 ngày
3 1 ngày 37 ngày
4 3 ngày 36 ngày
5 7 ngày 38 ngày
6 31 ngày 68 ngày
7 2 ngày 56 ngày
8 4 ngày 49 ngày
9 6 ngày 37 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 25 ngày 38 ngày
1 5 ngày 42 ngày
2 16 ngày 43 ngày
3 4 ngày 37 ngày
4 9 ngày 36 ngày
5 0 ngày 38 ngày
6 2 ngày 68 ngày
7 1 ngày 56 ngày
8 8 ngày 49 ngày
9 11 ngày 37 ngày

Lô gan NT - Thống kê Lô Gan NT lâu chưa về,✅  Lô gan XSNT. Cặp Số Thành Phố Ninh Thuận lâu ra nhất,✅  Bộ số XSNT lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan NT  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Ninh Thuận trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Ninh Thuận:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả NT.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài NT.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô NT.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSNT.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về NT:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về NT trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan NT đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô NT.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại NT:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Ninh Thuận lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Ninh Thuận.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Ninh Thuận lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: