| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
30
|
46
|
65
|
| G7 |
344
|
814
|
244
|
| G6 |
1467
9372
9661
|
1518
7786
3597
|
5413
5483
0094
|
| G5 |
1257
|
3797
|
3911
|
| G4 |
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
|
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
|
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
|
| G3 |
68626
14663
|
13973
16947
|
81501
92758
|
| G2 |
37538
|
41934
|
68725
|
| G1 |
50931
|
96877
|
68512
|
| ĐB |
496675
|
379880
|
615051
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 01 | |
| 1 | 14 | 14, 18 | 11, 12, 13, 17 |
| 2 | 23, 26 | 25 | |
| 3 | 30, 31, 38 | 34, 35, 38 | 39 |
| 4 | 44 | 46, 47 | 43, 44, 48 |
| 5 | 57 | 59 | 51, 58 |
| 6 | 61, 62, 63, 67, 67 | 69 | 65 |
| 7 | 71, 72, 73, 75 | 72, 73, 77 | |
| 8 | 80, 85, 86 | 83, 84, 86 | |
| 9 | 97 | 97, 97 | 94, 94 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
81
|
18
|
43
|
| G7 |
017
|
473
|
973
|
| G6 |
0318
8627
4373
|
3491
8924
7866
|
8110
6491
9342
|
| G5 |
4453
|
8868
|
3879
|
| G4 |
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
|
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
|
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
|
| G3 |
16691
58845
|
45310
32068
|
43759
53045
|
| G2 |
58100
|
35248
|
94238
|
| G1 |
44893
|
63328
|
39002
|
| ĐB |
715049
|
050364
|
145555
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 01, 02 | 02 | |
| 1 | 17, 18 | 10, 10, 18 | 10, 13, 16 |
| 2 | 27 | 24, 28 | |
| 3 | 38 | ||
| 4 | 42, 45, 45, 49 | 42, 46, 48 | 42, 43, 44, 45 |
| 5 | 53 | 58 | 55, 59 |
| 6 | 63 | 64, 66, 68, 68 | |
| 7 | 73, 76 | 73, 79 | 73, 73, 73, 79 |
| 8 | 81 | 87 | 87 |
| 9 | 91, 93, 99 | 91, 99 | 91, 93 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
18
|
58
|
19
|
| G7 |
166
|
206
|
593
|
| G6 |
0640
5376
3105
|
8413
5314
8294
|
0281
1300
4227
|
| G5 |
4866
|
0134
|
7669
|
| G4 |
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
|
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
|
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
|
| G3 |
11855
56953
|
56612
86298
|
53461
00382
|
| G2 |
54740
|
94988
|
94897
|
| G1 |
53707
|
17408
|
35725
|
| ĐB |
072522
|
282238
|
958740
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 05, 07 | 06, 08 | 00, 09 |
| 1 | 11, 12, 13, 18 | 12, 13, 14 | 14, 17, 19 |
| 2 | 22 | 20, 25, 27 | |
| 3 | 33, 34, 38, 38 | 31 | |
| 4 | 40, 40, 42 | 41, 43 | 40 |
| 5 | 50, 51, 53, 55 | 56, 58 | |
| 6 | 66, 66, 66 | 61, 69 | |
| 7 | 76 | 75 | 79 |
| 8 | 88 | 81, 81, 82 | |
| 9 | 93, 94, 98 | 93, 97 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
00
|
36
|
95
|
| G7 |
474
|
804
|
901
|
| G6 |
2647
0797
6157
|
2550
2129
5133
|
4400
7284
1929
|
| G5 |
9910
|
0386
|
5223
|
| G4 |
42331
22590
83392
16721
96059
43505
29135
|
62042
25995
23479
14917
07907
80693
92269
|
22228
16211
04594
34530
08717
47073
23945
|
| G3 |
14167
98771
|
56329
84171
|
49583
58467
|
| G2 |
79958
|
17364
|
54817
|
| G1 |
05143
|
10012
|
70574
|
| ĐB |
539211
|
741575
|
009572
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 05 | 04, 07 | 00, 01 |
| 1 | 10, 11 | 12, 17 | 11, 17, 17 |
| 2 | 21 | 29, 29 | 23, 28, 29 |
| 3 | 31, 35 | 33, 36 | 30 |
| 4 | 43, 47 | 42 | 45 |
| 5 | 57, 58, 59 | 50 | |
| 6 | 67 | 64, 69 | 67 |
| 7 | 71, 74 | 71, 75, 79 | 72, 73, 74 |
| 8 | 86 | 83, 84 | |
| 9 | 90, 92, 97 | 93, 95 | 94, 95 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
89
|
73
|
81
|
| G7 |
471
|
462
|
071
|
| G6 |
1802
4531
0005
|
8656
3229
1842
|
7791
6716
0619
|
| G5 |
7204
|
0019
|
0729
|
| G4 |
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
|
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
|
03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674
|
| G3 |
31106
89749
|
62470
76671
|
96906
82717
|
| G2 |
82609
|
78343
|
42881
|
| G1 |
77596
|
44710
|
59969
|
| ĐB |
442385
|
879830
|
464482
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 04, 05, 06, 09 | 00, 09 | 06 |
| 1 | 18 | 10, 19 | 16, 17, 18, 19 |
| 2 | 20 | 20, 29 | 26, 29 |
| 3 | 31, 32 | 30 | |
| 4 | 49 | 42, 43 | |
| 5 | 53, 57 | 50, 56 | |
| 6 | 60 | 62 | 68, 69 |
| 7 | 71, 73 | 70, 71, 72, 73, 73 | 71, 74 |
| 8 | 85, 89 | 81, 81, 82, 85 | |
| 9 | 96 | 99 | 90, 91, 98 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
87
|
43
|
45
|
| G7 |
209
|
517
|
385
|
| G6 |
2263
0668
1190
|
1011
5697
3104
|
9419
3968
7767
|
| G5 |
3277
|
9325
|
3804
|
| G4 |
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
|
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
|
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
|
| G3 |
42849
89850
|
95887
10040
|
53523
71430
|
| G2 |
32202
|
62901
|
19365
|
| G1 |
69453
|
36902
|
33160
|
| ĐB |
659746
|
508953
|
602561
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 07, 09 | 01, 02, 04 | 04 |
| 1 | 10, 11, 17, 19 | 11, 19 | |
| 2 | 29 | 25, 26 | 23, 28 |
| 3 | 36 | 30, 30, 34 | |
| 4 | 46, 47, 49 | 40, 43, 47 | 45 |
| 5 | 50, 52, 53 | 52, 53, 54 | 59 |
| 6 | 63, 68 | 60, 61, 65, 67, 68 | |
| 7 | 71, 75, 76, 77 | ||
| 8 | 87 | 87 | 85, 88 |
| 9 | 90 | 97 | 90 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
93
|
28
|
55
|
| G7 |
535
|
908
|
479
|
| G6 |
1415
8741
3811
|
6180
1157
5769
|
2453
4322
1306
|
| G5 |
0989
|
1680
|
2498
|
| G4 |
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
|
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
|
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
|
| G3 |
55419
18016
|
89179
32057
|
05091
80815
|
| G2 |
73297
|
44914
|
29338
|
| G1 |
24201
|
72335
|
72773
|
| ĐB |
943309
|
975735
|
371556
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 09 | 08 | 06 |
| 1 | 11, 15, 16, 19 | 14 | 15 |
| 2 | 24 | 21, 28 | 22, 28 |
| 3 | 35 | 35, 35 | 38 |
| 4 | 41, 43, 44 | 46 | |
| 5 | 58 | 56, 57, 57, 57 | 53, 53, 55, 56 |
| 6 | 66 | 69, 69 | |
| 7 | 79 | 70, 73, 78, 79 | |
| 8 | 89 | 80, 80, 88 | 80 |
| 9 | 92, 93, 97, 97 | 99 | 91, 97, 98, 98 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.