Lô gan Hậu Giang

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 03/05/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
58 04/11/2023 28 29
94 16/12/2023 22 23
29 30/12/2023 20 35
36 13/01/2024 18 34
03 20/01/2024 17 25
17 09/03/2024 15 28
91 09/03/2024 15 21
57 09/03/2024 15 56
06 16/03/2024 14 28
27 30/03/2024 12 48
47 30/03/2024 12 31
65 06/04/2024 11 29
79 06/04/2024 11 22
90 06/04/2024 11 22
45 06/04/2024 11 21
92 06/04/2024 11 26
05 06/04/2024 11 44
23 13/04/2024 10 44
66 13/04/2024 10 30
75 13/04/2024 10 24
15 13/04/2024 10 28

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
29-92 06/04/2024 11 15
57-75 13/04/2024 10 15
47-74 20/04/2024 9 17
23-32 20/04/2024 9 25
02-20 04/05/2024 7 19
19-91 04/05/2024 7 14
16-61 11/05/2024 6 18
03-30 11/05/2024 6 12
15-51 11/05/2024 6 13
17-71 15/03/2025 5 14
49-94 22/03/2025 4 13
46-64 29/03/2025 3 16
07-70 29/03/2025 3 13
36-63 29/03/2025 3 14
39-93 29/03/2025 3 14
58-85 29/03/2025 3 16

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/09/2016 đến 21/10/2017 29/03/2025
83 53 14/04/2012 đến 20/04/2013 19/04/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 04/05/2024
69 52 23/03/2019 đến 21/03/2020 20/01/2024
27 48 29/02/2020 đến 27/02/2021 26/04/2025
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 06/04/2024
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 16/03/2024
23 44 31/10/2009 đến 04/09/2010 29/03/2025
05 44 02/02/2019 đến 07/12/2019 22/03/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 19/04/2025
81 41 26/09/2020 đến 23/10/2021 19/04/2025
60 39 26/12/2009 đến 25/09/2010 19/04/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/08/2018 19/04/2025
51 38 07/09/2019 đến 27/06/2020 05/04/2025
38 37 23/06/2018 đến 09/03/2019 26/04/2025
85 37 20/02/2010 đến 06/11/2010 13/04/2024
44 36 18/07/2009 đến 27/03/2010 20/04/2024
10 35 30/07/2022 đến 01/04/2023 09/03/2024
29 35 09/03/2013 đến 09/11/2013 26/04/2025
36 34 16/01/2021 đến 25/12/2021 04/05/2024
37 34 13/12/2014 đến 08/08/2015 20/04/2024
21 34 01/11/2014 đến 27/06/2015 22/03/2025
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 05/04/2025
64 33 21/06/2014 đến 07/02/2015 13/04/2024
73 33 15/06/2019 đến 01/02/2020 05/04/2025
96 33 28/03/2020 đến 12/12/2020 19/04/2025
25 33 08/05/2010 đến 25/12/2010 26/04/2025
46 32 29/05/2010 đến 08/01/2011 30/03/2024
41 32 05/03/2016 đến 15/10/2016 26/04/2025
14 32 29/10/2011 đến 09/06/2012 30/12/2023
68 32 02/04/2016 đến 12/11/2016 11/05/2024
61 31 10/08/2013 đến 15/03/2014 22/03/2025
47 31 16/07/2016 đến 18/02/2017 20/04/2024
01 31 29/08/2015 đến 02/04/2016 05/04/2025
62 31 06/03/2021 đến 22/01/2022 04/05/2024
22 31 01/08/2020 đến 06/03/2021 05/04/2025
32 30 18/06/2011 đến 14/01/2012 13/01/2024
09 30 16/04/2022 đến 12/11/2022 04/05/2024
66 30 17/11/2018 đến 15/06/2019 19/04/2025
84 29 13/10/2012 đến 04/05/2013 29/03/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/07/2013 29/03/2025
42 29 19/03/2016 đến 08/10/2016 27/04/2024
65 29 24/12/2011 đến 14/07/2012 29/03/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/05/2010 05/04/2025
89 29 28/12/2019 đến 15/08/2020 26/04/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/07/2013 06/04/2024
04 28 02/03/2013 đến 14/09/2013 29/03/2025
06 28 23/11/2019 đến 04/07/2020 30/03/2024
54 28 29/01/2022 đến 13/08/2022 26/04/2025
88 28 09/01/2021 đến 06/11/2021 22/03/2025
15 28 27/03/2010 đến 09/10/2010 19/04/2025
33 28 01/03/2014 đến 13/09/2014 11/05/2024
17 28 17/10/2015 đến 30/04/2016 27/04/2024
76 28 23/01/2021 đến 20/11/2021 26/04/2025
86 28 30/04/2022 đến 12/11/2022 19/04/2025
78 28 28/10/2017 đến 12/05/2018 26/04/2025
39 28 16/02/2013 đến 31/08/2013 19/04/2025
18 27 21/12/2019 đến 25/07/2020 09/03/2024
28 27 06/12/2014 đến 13/06/2015 04/11/2023
02 27 23/10/2010 đến 30/04/2011 15/03/2025
92 26 02/02/2019 đến 03/08/2019 05/04/2025
87 26 16/11/2019 đến 13/06/2020 11/05/2024
99 26 05/05/2018 đến 03/11/2018 26/04/2025
34 26 08/06/2013 đến 07/12/2013 29/03/2025
43 26 16/02/2019 đến 17/08/2019 27/04/2024
35 25 16/06/2018 đến 08/12/2018 06/04/2024
03 25 11/05/2019 đến 02/11/2019 13/04/2024
98 25 04/06/2016 đến 26/11/2016 26/04/2025
93 25 21/08/2010 đến 12/02/2011 19/04/2025
11 25 15/01/2022 đến 09/07/2022 26/04/2025
13 25 23/01/2010 đến 17/07/2010 15/03/2025
71 25 13/06/2020 đến 05/12/2020 15/03/2025
12 24 26/09/2009 đến 13/03/2010 26/04/2025
26 24 12/12/2009 đến 29/05/2010 05/04/2025
63 24 21/09/2019 đến 07/03/2020 20/04/2024
70 24 23/07/2022 đến 07/01/2023 13/04/2024
75 24 13/10/2018 đến 30/03/2019 19/04/2025
77 23 03/09/2022 đến 11/02/2023 26/04/2025
08 23 01/02/2020 đến 08/08/2020 26/04/2025
95 23 19/01/2013 đến 29/06/2013 06/04/2024
94 23 19/08/2017 đến 27/01/2018 19/04/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/05/2018 15/03/2025
79 22 05/12/2020 đến 08/05/2021 20/04/2024
56 22 20/02/2016 đến 23/07/2016 19/04/2025
31 22 15/05/2010 đến 16/10/2010 26/04/2025
59 22 04/09/2010 đến 05/02/2011 29/03/2025
90 22 01/01/2022 đến 04/06/2022 29/03/2025
91 21 24/09/2022 đến 18/02/2023 15/03/2025
72 21 14/09/2013 đến 08/02/2014
53 21 04/07/2020 đến 28/11/2020 05/04/2025
20 21 23/02/2019 đến 20/07/2019 06/04/2024
40 21 23/04/2011 đến 17/09/2011 09/03/2024
74 21 29/06/2013 đến 23/11/2013 06/04/2024
45 21 18/07/2009 đến 12/12/2009 27/04/2024
67 20 25/08/2012 đến 12/01/2013 16/12/2023
82 20 14/05/2022 đến 01/10/2022 19/04/2025
30 19 29/08/2020 đến 09/01/2021 19/04/2025
80 19 05/09/2015 đến 16/01/2016 05/04/2025
50 18 19/05/2012 đến 22/09/2012 26/04/2025
55 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 29/03/2025

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/05/2010 19/04/2025
34-43 23 08/06/2013 đến 16/11/2013 04/05/2024
02-20 19 26/09/2020 đến 06/02/2021 11/05/2024
48-84 19 19/12/2009 đến 01/05/2010 26/04/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 07/04/2018 19/04/2025
89-98 18 23/07/2016 đến 26/11/2016 05/04/2025
18-81 18 05/11/2022 đến 11/03/2023 29/03/2025
16-61 18 21/09/2013 đến 25/01/2014 19/04/2025
44-99 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 19/04/2025
47-74 17 24/09/2016 đến 21/01/2017 19/04/2025
38-83 17 14/04/2012 đến 11/08/2012 05/04/2025
26-62 17 06/10/2012 đến 02/02/2013 26/04/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/02/2019 11/05/2024
01-10 16 05/04/2014 đến 26/07/2014 11/05/2024
58-85 16 09/03/2019 đến 29/06/2019 15/03/2025
35-53 16 03/09/2011 đến 24/12/2011 26/04/2025
04-40 15 25/04/2015 đến 08/08/2015 04/05/2024
14-41 15 01/06/2019 đến 14/09/2019 20/04/2024
11-66 15 20/01/2018 đến 05/05/2018 05/04/2025
67-76 15 31/08/2013 đến 14/12/2013 19/04/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/01/2019 26/04/2025
06-60 15 14/10/2017 đến 27/01/2018 26/04/2025
37-73 15 29/09/2012 đến 12/01/2013 26/04/2025
13-31 15 25/01/2020 đến 06/06/2020 06/04/2024
29-92 15 03/06/2017 đến 16/09/2017 05/04/2025
27-72 15 27/01/2018 đến 12/05/2018 26/04/2025
08-80 15 15/10/2022 đến 28/01/2023 29/03/2025
17-71 14 29/08/2020 đến 05/12/2020 05/04/2025
33-88 14 25/07/2009 đến 31/10/2009 19/04/2025
22-77 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 29/03/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 19/04/2025
78-87 14 20/01/2018 đến 28/04/2018 29/03/2025
09-90 14 10/08/2013 đến 16/11/2013 20/04/2024
59-95 14 23/10/2010 đến 29/01/2011 26/04/2025
19-91 14 21/09/2013 đến 28/12/2013 22/03/2025
39-93 14 11/04/2009 đến 18/07/2009 19/04/2025
36-63 14 06/02/2021 đến 15/05/2021 13/04/2024
49-94 13 06/02/2021 đến 08/05/2021 29/03/2025
07-70 13 27/09/2014 đến 27/12/2014 19/04/2025
15-51 13 17/12/2022 đến 18/03/2023 26/04/2025
45-54 13 05/05/2012 đến 04/08/2012 19/04/2025
24-42 13 16/01/2010 đến 17/04/2010 26/04/2025
56-65 12 19/02/2022 đến 14/05/2022 26/04/2025
69-96 12 09/09/2017 đến 02/12/2017 05/04/2025
03-30 12 16/05/2020 đến 08/08/2020 26/04/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 05/03/2011 26/04/2025
12-21 12 07/03/2015 đến 30/05/2015 19/04/2025
05-50 11 01/06/2019 đến 17/08/2019 26/04/2025
68-86 11 11/06/2022 đến 27/08/2022 05/04/2025
79-97 11 28/01/2023 đến 15/04/2023 26/04/2025

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 29 ngày 188 ngày
01 146 ngày 212 ngày
02 187 ngày 242 ngày
03 17 ngày 176 ngày
04 160 ngày 257 ngày
05 55 ngày 329 ngày
06 162 ngày 278 ngày
07 74 ngày 286 ngày
08 213 ngày 157 ngày
09 14 ngày 232 ngày
10 137 ngày 159 ngày
11 76 ngày 165 ngày
12 32 ngày 222 ngày
13 116 ngày 239 ngày
14 259 ngày 203 ngày
15 60 ngày 187 ngày
16 154 ngày 136 ngày
17 118 ngày 208 ngày
18 0 ngày 287 ngày
19 308 ngày 252 ngày
20 318 ngày 262 ngày
21 197 ngày 230 ngày
22 120 ngày 360 ngày
23 25 ngày 425 ngày
24 196 ngày 140 ngày
25 30 ngày 335 ngày
26 6 ngày 241 ngày
27 250 ngày 256 ngày
28 13 ngày 255 ngày
29 200 ngày 240 ngày
30 99 ngày 248 ngày
31 21 ngày 255 ngày
32 73 ngày 289 ngày
33 39 ngày 335 ngày
34 41 ngày 174 ngày
35 4 ngày 394 ngày
36 184 ngày 184 ngày
37 7 ngày 250 ngày
38 78 ngày 280 ngày
39 22 ngày 211 ngày
40 46 ngày 414 ngày
41 52 ngày 218 ngày
42 158 ngày 102 ngày
43 2 ngày 288 ngày
44 222 ngày 217 ngày
45 33 ngày 237 ngày
46 27 ngày 377 ngày
47 12 ngày 213 ngày
48 20 ngày 309 ngày
49 90 ngày 193 ngày
50 31 ngày 184 ngày
51 50 ngày 490 ngày
52 97 ngày 387 ngày
53 15 ngày 258 ngày
54 9 ngày 326 ngày
55 191 ngày 135 ngày
56 11 ngày 123 ngày
57 151 ngày 201 ngày
58 110 ngày 247 ngày
59 49 ngày 404 ngày
60 96 ngày 387 ngày
61 206 ngày 150 ngày
62 207 ngày 165 ngày
63 165 ngày 382 ngày
64 290 ngày 234 ngày
65 211 ngày 160 ngày
66 150 ngày 408 ngày
67 125 ngày 203 ngày
68 139 ngày 221 ngày
69 136 ngày 258 ngày
70 111 ngày 213 ngày
71 28 ngày 158 ngày
72 93 ngày 126 ngày
73 312 ngày 256 ngày
74 117 ngày 186 ngày
75 10 ngày 373 ngày
76 1 ngày 194 ngày
77 47 ngày 230 ngày
78 23 ngày 217 ngày
79 254 ngày 198 ngày
80 63 ngày 197 ngày
81 34 ngày 257 ngày
82 84 ngày 205 ngày
83 107 ngày 154 ngày
84 8 ngày 216 ngày
85 69 ngày 224 ngày
86 53 ngày 234 ngày
87 51 ngày 160 ngày
88 131 ngày 207 ngày
89 507 ngày 451 ngày
90 124 ngày 160 ngày
91 40 ngày 415 ngày
92 24 ngày 142 ngày
93 57 ngày 260 ngày
94 88 ngày 527 ngày
95 91 ngày 387 ngày
96 58 ngày 169 ngày
97 3 ngày 242 ngày
98 75 ngày 207 ngày
99 37 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 14 ngày 31 ngày
1 0 ngày 46 ngày
2 6 ngày 56 ngày
3 4 ngày 30 ngày
4 2 ngày 40 ngày
5 9 ngày 58 ngày
6 96 ngày 52 ngày
7 1 ngày 46 ngày
8 8 ngày 43 ngày
9 3 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 29 ngày 31 ngày
1 21 ngày 46 ngày
2 24 ngày 56 ngày
3 2 ngày 30 ngày
4 8 ngày 40 ngày
5 4 ngày 58 ngày
6 1 ngày 52 ngày
7 3 ngày 46 ngày
8 0 ngày 43 ngày
9 14 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 31 ngày
1 11 ngày 46 ngày
2 8 ngày 56 ngày
3 1 ngày 30 ngày
4 21 ngày 40 ngày
5 23 ngày 58 ngày
6 3 ngày 52 ngày
7 2 ngày 46 ngày
8 4 ngày 43 ngày
9 0 ngày 30 ngày

Lô gan HG - Thống kê Lô Gan HG lâu chưa về,✅  Lô gan XSHG. Cặp Số Thành Phố Hậu Giang lâu ra nhất,✅  Bộ số XSHG lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan HG  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Hậu Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Hậu Giang:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả HG.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài HG.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô HG.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSHG.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về HG:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về HG trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan HG đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô HG.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại HG:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Hậu Giang lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Hậu Giang.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Hậu Giang lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: