Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
10
|
80
|
G7 |
681
|
849
|
G6 |
4237
8639
1036
|
9295
7999
1377
|
G5 |
1002
|
3355
|
G4 |
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
|
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
|
G3 |
66798
10233
|
34435
82112
|
G2 |
94267
|
44277
|
G1 |
21570
|
42495
|
ĐB |
154147
|
279057
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02 | 08 |
1 | 10, 11 | 12, 19 |
2 | 28 | 24 |
3 | 31, 33, 36, 37, 39 | 30, 35 |
4 | 47 | 45, 49 |
5 | 55, 57 | |
6 | 60, 67 | 61 |
7 | 70, 70 | 75, 77, 77 |
8 | 81, 86, 86 | 80 |
9 | 98 | 95, 95, 99 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
18
|
53
|
G7 |
012
|
557
|
G6 |
4788
3666
4157
|
9009
8295
4991
|
G5 |
9221
|
5332
|
G4 |
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
|
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
|
G3 |
89737
22278
|
32220
07573
|
G2 |
24478
|
94593
|
G1 |
95313
|
49726
|
ĐB |
370558
|
204437
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 04 | 00, 01, 09 |
1 | 12, 13, 18 | |
2 | 21, 21, 24 | 20, 21, 22, 26, 27 |
3 | 32, 37, 39 | 30, 32, 37 |
4 | 47, 49 | |
5 | 57, 58 | 53, 57 |
6 | 66 | |
7 | 78, 78 | 73 |
8 | 88 | 84 |
9 | 91, 93, 95 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
54
|
34
|
G7 |
136
|
165
|
938
|
G6 |
1771
1081
6797
|
0090
1275
8137
|
4894
5200
5251
|
G5 |
5141
|
7179
|
5261
|
G4 |
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
|
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
|
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
|
G3 |
11203
92814
|
04207
38666
|
70611
27298
|
G2 |
53750
|
51010
|
76912
|
G1 |
93110
|
65255
|
79366
|
ĐB |
372661
|
097725
|
689946
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03 | 07, 07 | 00 |
1 | 10, 11, 14 | 10, 12, 13 | 11, 12 |
2 | 23 | 25, 27 | 21 |
3 | 36 | 37 | 32, 34, 38 |
4 | 41 | 46, 47 | |
5 | 50, 57 | 54, 55 | 51, 54 |
6 | 61, 66, 67 | 65, 66 | 61, 66 |
7 | 71, 76 | 71, 75, 77, 78, 79 | 77, 78, 78 |
8 | 81 | ||
9 | 92, 94, 97 | 90 | 94, 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
19
|
28
|
G7 |
625
|
488
|
418
|
G6 |
1942
3908
8336
|
5172
8823
8183
|
0652
6954
6636
|
G5 |
2930
|
3000
|
4192
|
G4 |
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
|
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
|
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
|
G3 |
31854
47519
|
28530
45185
|
05918
28104
|
G2 |
21509
|
53420
|
52697
|
G1 |
67174
|
03886
|
48898
|
ĐB |
849375
|
686647
|
551639
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 00 | 04 |
1 | 17, 19 | 18, 19 | 12, 18, 18 |
2 | 21, 25, 28 | 20, 23, 26 | 20, 21, 28 |
3 | 30, 36 | 30 | 36, 39 |
4 | 40, 42, 42 | 43, 47 | |
5 | 54, 58, 58 | 52, 54 | |
6 | 62 | ||
7 | 72, 74, 75 | 72, 78 | 75, 76 |
8 | 82, 83, 85, 86, 88 | 88 | |
9 | 95, 95 | 92, 97, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
55
|
97
|
G7 |
407
|
354
|
G6 |
4297
4184
8988
|
1784
1763
5820
|
G5 |
7379
|
1102
|
G4 |
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
|
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
|
G3 |
39837
47361
|
15224
19334
|
G2 |
87666
|
29191
|
G1 |
84587
|
65390
|
ĐB |
941762
|
011632
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 02 |
1 | 11, 15 | |
2 | 20, 24 | |
3 | 37 | 32, 34, 35 |
4 | 41 | 46, 49 |
5 | 55, 57 | 52, 54 |
6 | 61, 62, 65, 66 | 63 |
7 | 72, 74, 77, 79 | |
8 | 80, 84, 87, 88 | 84 |
9 | 97 | 90, 91, 93, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
23
|
80
|
G7 |
422
|
225
|
500
|
G6 |
6759
1156
1636
|
1667
5119
8554
|
3517
2598
9571
|
G5 |
4966
|
1904
|
1009
|
G4 |
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
|
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
|
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
|
G3 |
41565
29865
|
15442
17891
|
15218
85265
|
G2 |
76408
|
56286
|
36444
|
G1 |
39521
|
12096
|
31072
|
ĐB |
293762
|
756179
|
643774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | 04, 05 | 00, 00, 09 |
1 | 10, 18 | 19 | 12, 13, 17, 18 |
2 | 21, 22 | 22, 23, 25, 26 | |
3 | 36 | 32, 38 | |
4 | 42, 43 | 42 | 44, 46 |
5 | 56, 56, 59 | 54, 54 | |
6 | 62, 64, 65, 65, 66 | 67 | 65 |
7 | 76 | 79 | 71, 72, 72, 74, 74 |
8 | 82 | 86 | 80, 86 |
9 | 90, 91, 96 | 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
05
|
50
|
G7 |
530
|
391
|
050
|
G6 |
3005
0804
3434
|
2222
7260
4696
|
0933
6907
1338
|
G5 |
1484
|
9885
|
8302
|
G4 |
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
|
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
|
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
|
G3 |
07302
87478
|
31787
70402
|
08739
29967
|
G2 |
91940
|
33375
|
07775
|
G1 |
25130
|
02078
|
87716
|
ĐB |
377478
|
995138
|
796887
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 04, 05, 09 | 02, 05 | 02, 07 |
1 | 16, 19 | 13 | 15, 16, 19 |
2 | 22, 29 | ||
3 | 30, 30, 31, 34 | 36, 38 | 33, 36, 38, 39 |
4 | 40 | 47 | |
5 | 55 | 54, 56 | 50, 50, 53 |
6 | 61, 62 | 60, 68 | 60, 67 |
7 | 78, 78 | 75, 78 | 75 |
8 | 84 | 85, 87 | 84, 87 |
9 | 91, 96 | 92 |
XSMT - SXMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung hôm nay mở thưởng lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Trung mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền Trung đài nào quay.
Mỗi vé số miền Trung hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMT hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền Trung đó.
Chúc bạn may mắn!