Sổ kết quả - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
72
22
48
G7
519
355
555
G6
4939
4612
0348
4572
5202
5558
7621
9508
6588
G5
4246
5364
1435
G4
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
G3
41989
39817
16945
37143
20653
36301
G2
57268
00408
21845
G1
55325
33023
63688
ĐB
774789
061866
282278
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 08 01, 08
1 12, 17, 19 14, 17
2 25 22, 23 21, 21, 25
3 39 32, 38, 38 35, 39
4 46, 47, 48 43, 45 45, 48
5 50 55, 58 53, 55
6 63, 68, 69 62, 64, 66 61
7 72, 79 72 70, 78
8 80, 89, 89 86 80, 88, 88
9 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
70
69
G7
050
341
G6
0301
9377
4885
7736
8653
1409
G5
8195
8527
G4
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
G3
91468
82828
48423
40500
G2
61664
91857
G1
68974
31537
ĐB
292205
379647
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 05 00, 09
1 14 10
2 28, 29 23, 27
3 36, 37
4 41, 43, 47
5 50, 54 53, 57
6 62, 63, 64, 68 62, 65, 69
7 70, 74, 77
8 85, 86 86, 87
9 95 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
14
78
46
G7
067
148
432
G6
3904
7341
3939
8272
5444
8802
0267
0155
6560
G5
8548
6741
2019
G4
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
G3
50908
34840
82140
86626
82902
00088
G2
04699
64670
41083
G1
72560
49505
95964
ĐB
607243
798410
433875
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 08 02, 05 02
1 14 10, 16 19
2 24 26
3 30, 39 31, 35, 39 31, 32
4 40, 41, 43, 43, 43, 48 40, 41, 44, 48 46
5 50, 54, 55
6 60, 67, 68 69 60, 64, 67
7 70, 72, 75, 78 73, 75, 78
8 83 84 83, 88
9 99 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
44
85
G7
608
760
G6
6057
3759
1454
3884
8703
4550
G5
2248
3236
G4
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
35644
41336
84180
00604
97663
53061
96465
G3
64418
02100
94343
85570
G2
75864
73730
G1
49845
51631
ĐB
495719
241867
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 08 03, 04
1 11, 18, 19
2 26
3 30, 31, 36, 36
4 44, 45, 48 43, 44
5 54, 57, 57, 59 50
6 64 60, 61, 63, 65, 67
7 70
8 86 80, 84, 85
9 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 20/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
52
99
G7
300
030
G6
0595
0170
7358
4784
8893
5440
G5
5048
7161
G4
20250
71685
69903
17276
78541
76013
68658
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
G3
18701
25268
45138
38289
G2
15006
26532
G1
29098
44892
ĐB
313708
606901
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 03, 06, 08 01
1 13
2
3 30, 30, 32, 33, 38
4 41, 48 40, 41
5 50, 52, 58, 58 56
6 68 61
7 70, 76
8 85 84, 87, 89
9 95, 98 92, 92, 93, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 19/05/2025

Huế Phú Yên
G8
96
83
G7
662
030
G6
1384
0580
9400
6124
9315
4427
G5
9149
5068
G4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
G3
50165
01421
85021
35991
G2
12617
50939
G1
30594
13178
ĐB
430774
056033
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 00, 07
1 11, 17 13, 15, 19
2 21, 23 21, 24, 27, 27
3 30, 33, 39
4 46, 49
5
6 62, 65, 69 68, 68
7 74 72, 78
8 80, 84, 84 83, 89
9 94, 96 91, 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 18/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
12
26
86
G7
675
159
200
G6
3950
8418
1276
9710
7752
6614
2227
8741
5075
G5
8420
2497
1555
G4
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
G3
09204
16492
09418
18326
33784
77482
G2
78841
45839
60754
G1
59855
111570
14167
ĐB
965658
398563
472311
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 04, 06 00, 06
1 12, 18 10, 14, 18 11, 11, 17
2 20 26, 26, 28, 29 27
3 32, 39 32, 37
4 41, 49 47 41
5 50, 51, 55, 58 52, 59 54, 55
6 63, 63, 67 67
7 75, 76 70 75
8 83 81, 82, 84, 86
9 92, 96, 98 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 17/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
...
...
...
G7
...
...
...
G6
...
...
...
...
...
...
...
...
...
G5
...
...
...
G4
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
G3
...
...
...
...
...
...
G2
...
...
...
G1
...
...
...
ĐB
...
...
...
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 16/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
63
45
G7
359
677
G6
1402
6432
3087
8633
8340
0599
G5
3601
2660
G4
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
G3
70458
84451
43627
64408
G2
74403
77949
G1
12884
34998
ĐB
995428
145229
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 03 05, 08
1 11
2 23, 28 27, 29
3 32, 36 33, 37
4 40, 45, 49, 49
5 51, 55, 56, 58, 59 59
6 63 60, 66, 67
7 77
8 80, 84, 87
9 91, 96 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 15/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
05
31
G7
066
451
557
G6
3355
9807
9121
6777
2181
0960
0479
9027
0560
G5
6236
6755
3058
G4
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
G3
82656
77868
16768
71655
80294
32233
G2
51123
87770
72189
G1
10281
11022
24890
ĐB
066727
420282
962533
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 07 05, 07, 09 08
1 11, 16 12 14
2 21, 23, 27 22 27
3 30, 36 31, 33, 33
4 42 41 46
5 55, 56 51, 55, 55, 55, 57 57, 58
6 66, 68 60, 68 60, 60
7 70, 71, 77 79
8 80, 81 81, 82 89
9 95 90, 90, 91, 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 14/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
67
69
G7
843
879
G6
5525
9766
7704
2096
3850
2533
G5
2634
0148
G4
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
G3
07011
01512
78580
01739
G2
03131
85735
G1
47335
25091
ĐB
153566
778422
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 11, 12
2 25 22
3 31, 32, 34, 35, 36 33, 35, 39
4 43 48, 48
5 50 50, 52, 55
6 66, 66, 67 62, 69
7 76, 78 79, 79
8 88 80
9 97 91, 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 13/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
96
73
G7
768
177
G6
4578
7702
2254
3001
8105
6207
G5
6343
4536
G4
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
G3
88545
82415
36026
22290
G2
09996
07946
G1
03871
12656
ĐB
717009
798188
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 09 00, 01, 05, 07
1 10, 12, 15, 16 11
2 26, 26, 27, 28
3 36
4 41, 43, 45 46
5 51, 54 56
6 68 66
7 71, 78 73, 77
8 88 88
9 96, 96 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 12/05/2025

Huế Phú Yên
G8
59
38
G7
809
543
G6
6588
3640
3776
1955
0178
2401
G5
5463
5205
G4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
G3
33672
93440
93811
82013
G2
25960
84444
G1
21516
01952
ĐB
124695
046724
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 03, 09 01, 05
1 16 11, 13
2 24
3 36 38
4 40, 40 43, 43, 44
5 54, 59 50, 52, 55, 57
6 60, 63, 68
7 70, 72, 76 72, 78
8 88 84, 84, 87
9 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
41
84
15
G7
967
066
992
G6
7859
2997
2658
8978
2615
5201
8815
7705
3482
G5
4474
2157
8189
G4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
G3
26420
38300
78230
83333
95614
02816
G2
55884
44110
98638
G1
00667
97752
22306
ĐB
438959
687159
765443
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 01, 07 05, 06
1 18 10, 15 14, 15, 15, 16
2 20, 20 20, 26
3 30, 30, 32, 33 38
4 41, 48 43, 46
5 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 52, 57, 59 51
6 67, 67 66 61
7 74 73, 78 70
8 84 84, 86 82, 89
9 97 96, 99 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 10/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
89
65
G7
035
714
351
G6
0822
1455
7598
7265
8071
3350
7222
6094
0072
G5
8373
4716
4001
G4
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
G3
39062
07526
58829
13750
00061
00376
G2
53765
04874
11909
G1
59966
32262
58910
ĐB
906430
219868
001670
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 09
1 10, 14, 16 10
2 22, 22, 26, 29 29 22, 26
3 30, 35 37
4
5 52, 53, 55 50, 50, 58 51, 59
6 62, 65, 65, 66, 67 60, 62, 64, 65, 68, 68 61, 65, 69
7 73 71, 74 70, 70, 72, 76
8 83 88, 89 85
9 98 97 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 09/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
39
88
G7
845
164
G6
3642
5531
4725
0429
0464
6960
G5
7729
2359
G4
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
G3
93413
21546
03441
85825
G2
19540
95035
G1
71922
16857
ĐB
317206
169025
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09 06
1 13 11
2 21, 21, 22, 25, 29 23, 25, 25, 29, 29
3 31, 39 31, 35
4 40, 42, 45, 46 41
5 57, 59
6 60 60, 64, 64
7 74
8 81, 88
9 96, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
91
16
G7
152
148
022
G6
7844
9574
4445
3121
5672
5633
5366
5829
3937
G5
3389
5535
9729
G4
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
G3
37474
39659
47115
75496
32820
95945
G2
66589
85804
59435
G1
19032
16516
28627
ĐB
599633
457515
788909
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09
1 12, 15, 15, 16 11, 14, 16
2 22 21 20, 22, 27, 29, 29
3 32, 33 33, 35 35, 36, 37, 39
4 44, 45, 45 48 45
5 52, 58, 59, 59 59
6 68 66, 68
7 72, 74, 74, 77, 79 70, 72
8 89, 89 80, 89 89
9 91, 92, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 07/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
28
22
G7
589
066
G6
9186
8141
6532
6511
8072
3820
G5
7636
6206
G4
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
G3
34454
71675
53194
66217
G2
78148
54143
G1
34195
05206
ĐB
777406
736870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07 06, 06, 08, 09
1 11, 17
2 28 20, 22, 23
3 32, 36
4 41, 45, 46, 48 43
5 53, 54
6 66
7 75 70, 72, 72
8 86, 89 82
9 94, 95, 98, 99 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 06/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
72
87
G7
765
646
G6
7931
5983
8413
0429
0072
7659
G5
1640
8582
G4
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
G3
63959
94623
57054
46553
G2
59316
09379
G1
37989
05071
ĐB
949808
742562
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 08
1 13, 13, 14, 16 11
2 23 28, 29
3 31
4 40 45, 46
5 55, 59 53, 54, 56, 59
6 62, 65, 65 62, 67
7 72 71, 72, 74, 79, 79
8 82, 83, 89 82, 87
9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
18
14
90
G7
307
562
717
G6
8690
5299
0896
1347
1145
5368
7482
7135
8429
G5
8336
9140
6232
G4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
G3
17282
41206
71829
93000
77076
84923
G2
01879
39272
01288
G1
52069
05055
20733
ĐB
490294
592858
628457
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 07 00, 02
1 16, 18 14 17
2 25, 29 23, 26, 29
3 36, 37 31, 32, 33, 35
4 40, 45, 46, 47 42
5 51 55, 58 53, 56, 57
6 69, 69 62, 63, 68
7 75, 79 72, 78, 78 76
8 82, 83 87 82, 84, 88
9 90, 94, 96, 99 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 03/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
89
32
53
G7
605
266
292
G6
0919
4609
8965
0820
7394
7754
6988
4404
5144
G5
2805
4276
1331
G4
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
G3
62305
86099
78232
84807
19506
66337
G2
58668
32975
55168
G1
39403
33205
58499
ĐB
749103
272426
435420
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03, 05, 05, 05, 09 05, 07 03, 04, 06, 06, 07
1 19 13, 17
2 29 20, 26, 29 20
3 30 32, 32 31, 37
4 49 44
5 56 54, 59 52, 53, 57
6 63, 65, 68 62, 66 68
7 75, 76 74
8 84, 89 88
9 99 92, 94, 98 92, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 02/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
86
18
G7
963
584
G6
9891
7404
6605
8152
4909
8246
G5
6465
4676
G4
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
G3
41362
02296
60022
80394
G2
89987
64777
G1
53423
10546
ĐB
024742
264208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 05 05, 08, 09
1 11, 18
2 23, 29 22
3 37
4 42 46, 46
5 52 52
6 62, 63, 65 63
7 75 74, 76, 77
8 80, 80, 86, 87 81, 83, 84, 87
9 91, 95, 96 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
60
36
G7
963
724
079
G6
0006
6329
8454
6829
0326
3699
2646
2557
5916
G5
7488
9314
2909
G4
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
G3
78673
18711
74778
60596
73378
95434
G2
02286
56316
60774
G1
13342
82807
17869
ĐB
183290
672897
669520
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 07 09
1 11 14, 14, 16, 16 16, 18
2 29 24, 24, 26, 29 20, 27
3 34, 38 37 34, 36
4 42 46
5 54, 55, 55 54 57
6 63 60 61, 67, 69
7 72, 73, 73, 73, 74 77, 78, 78 71, 74, 78, 79
8 86, 88 80, 84
9 90 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
33
G7
483
964
G6
5065
1696
9762
9319
5532
8408
G5
0061
0904
G4
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
G3
96686
50012
74772
56831
G2
43677
67837
G1
42396
89692
ĐB
719219
828672
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08
1 12, 19, 19 18, 19
2 20
3 30, 39 30, 31, 32, 33, 37, 37
4 41 43
5 57
6 61, 62, 65 64
7 77, 77 70, 72, 72, 74
8 83, 86, 88
9 96, 96 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
61
86
G7
858
371
G6
8164
3283
4353
8976
3368
5742
G5
3437
8708
G4
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
G3
33997
46187
80679
16890
G2
18178
23100
G1
93331
77466
ĐB
293269
647804
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05 00, 00, 04, 05, 08, 08
1 18
2
3 30, 31, 33, 35, 37 30
4 42
5 53, 58 54
6 61, 64, 64, 69 66, 68
7 78 71, 75, 76, 79
8 83, 87 86
9 97 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
99
11
90
G7
408
910
001
G6
9870
6054
3164
2267
6902
3689
9242
9549
2286
G5
8819
3852
0953
G4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
G3
61627
85960
26815
97872
51504
01208
G2
91774
69926
18660
G1
94213
99155
20977
ĐB
260998
480106
543193
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08 02, 02, 06 01, 04, 08
1 13, 19 10, 11, 15
2 20, 27 23, 26
3 38 34 38
4 42, 49
5 54 52, 55 51, 53, 55, 59
6 60, 60, 62, 63, 64 67, 67 60, 60
7 70, 74 72, 79 77, 77
8 87 81, 81, 89 81, 86
9 98, 99 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
21
39
G7
827
983
G6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G5
2972
8778
G4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G3
45535
45036
43199
37898
G2
28450
80222
G1
95347
09597
ĐB
428610
474077
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 04
1 10
2 21, 27 22, 26
3 35, 36, 39 30, 30, 39
4 46, 47 44
5 50 53, 56
6 64 64
7 72, 74 77, 78
8 83
9 92, 93, 97, 98 93, 97, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
55
28
71
G7
118
023
554
G6
5466
3479
7919
2771
3454
0492
4088
7799
7958
G5
3712
6068
9810
G4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
G3
12540
85213
61746
58372
56420
31106
G2
35052
59789
36876
G1
13497
48487
90838
ĐB
517355
940176
389615
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19, 19 16 10, 13, 15
2 23, 28 20, 25, 26
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55, 55 50, 54 54, 58
6 66 66, 68
7 77, 79 71, 72, 73, 76 71, 71, 76
8 87, 89 81, 85, 88, 88
9 97 92, 97 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
33
56
G7
861
992
G6
0265
0237
5805
2763
6670
9943
G5
4654
1626
G4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
G3
35628
42031
57777
11824
G2
83845
37215
G1
52278
10471
ĐB
640935
256823
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 18, 19
2 28 23, 24, 26
3 31, 33, 35, 37, 37, 38
4 45 43, 48
5 54, 54, 59 51, 55, 56
6 61, 65, 65 63, 67
7 75, 78 70, 71, 77
8 87
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
76
G7
934
378
G6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G5
4269
1858
G4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G3
89103
06016
01098
16088
G2
72690
10691
G1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16, 16, 16, 16 15, 15
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64, 64, 69, 69 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90, 90 91, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/04/2025

Huế Phú Yên
G8
87
80
G7
923
959
G6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G5
9069
2132
G4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G3
31176
32349
13383
07563
G2
31993
92200
G1
37290
13082
ĐB
581392
843518
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 10, 12 11, 12, 14, 18
2 23, 24
3 32 32
4 47, 47, 49 47
5 50 56, 59
6 61, 69 63, 68
7 70, 76, 76 77
8 87 80, 82, 83
9 90, 92, 93 90, 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
04
57
61
G7
790
364
367
G6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G5
7106
0793
0080
G4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G2
83132
09490
46540
G1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 09 06
1 14 11 15, 19
2 20 25, 27
3 32, 34, 36, 37, 39 35 35, 39
4 49 40
5 53, 59 51, 56, 57 58
6 62, 64, 67 61, 65, 67
7 74, 78 75, 76, 78, 79
8 87 89 80
9 90, 94, 94, 95, 98 90, 91, 92, 92, 93 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
73
87
95
G7
646
929
719
G6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G5
0623
2055
0168
G4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G2
56924
79003
70094
G1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 07 02, 03 01, 02, 09
1 14 10, 16, 17, 19 14, 19
2 23, 24, 25 29 25
3 31, 32, 33, 34, 34
4 43, 46 43, 47 41, 41, 44, 48
5 51, 55
6 68 68, 68
7 72, 73 76, 77 73
8 87 80, 80, 87 84, 85
9 92, 95 94 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
33
16
G7
849
416
G6
2242
2103
3967
4469
1991
0894
G5
5222
7527
G4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G3
24887
61939
44752
31444
G2
41163
96582
G1
85044
29301
ĐB
089706
962499
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 01, 07, 08
1 14, 16, 16
2 22, 27 27
3 33, 34, 39
4 42, 44, 45, 49 40, 44, 47, 47, 48
5 54 52
6 63, 67, 68, 69 69
7
8 87 82
9 97 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
14
28
G7
712
396
640
G6
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G5
1232
5558
3431
G4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G3
24808
79630
28169
65929
90978
13648
G2
31490
39249
68075
G1
02853
42004
41361
ĐB
992204
855603
624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 04, 08, 08 03, 04, 06 05
1 12 10, 14, 16 13
2 23 29 28, 28
3 30, 32, 37 33, 34 31, 39
4 41, 49 41, 49 40, 48
5 53 52, 58, 59 58
6 61 69 61, 63
7 78 75, 77, 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 94, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
31
66
G7
336
676
G6
6784
0801
8597
6014
7825
8627
G5
2363
4533
G4
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G3
78153
94202
24327
10093
G2
04409
55134
G1
00269
64830
ĐB
282440
468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 09 05
1 11, 12 14, 19
2 23, 23 23, 25, 27, 27, 29
3 31, 36 30, 32, 33, 34
4 40, 49
5 53, 59
6 63, 69 66
7 77 76
8 84 85, 86
9 97 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
37
08
G7
273
239
G6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G5
7721
6824
G4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
74493
66467
39001
50276
G2
88491
10771
G1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/04/2025

Huế Phú Yên
G8
49
30
G7
318
510
G6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G5
7178
3843
G4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G3
54773
97231
40218
06023
G2
04995
13467
G1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11, 11, 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78, 78, 78 79
8 85 88
9 90, 95 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5
4038
0592
3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 07 05, 07
1 11, 12 19 11, 18
2 21 21, 27, 28 24, 27
3 35, 36, 38 39 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 55 50, 50, 54, 56, 59 57
6 60, 66 66, 69, 69 69
7 72, 75, 78 77
8 82, 83, 89 81 80, 82
9 94 92, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
54
76
G7
094
470
100
G6
0521
7545
5024
8474
0950
9131
2956
2648
5140
G5
5324
7627
9729
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
G3
39746
05475
61154
61455
24804
80978
G2
86029
55927
78526
G1
74506
32259
67191
ĐB
942051
884260
879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 27, 27 24, 26, 29
3 36 31 36
4 45, 46, 49 47 40, 48
5 51, 54 50, 54, 54, 54, 55, 59 56
6 64 60, 61, 67, 68 60, 69
7 75 70, 74 70, 74, 76, 78
8 80, 85 85 83, 84
9 94 91 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
98
27
G7
125
073
G6
8406
0688
5055
7290
3741
1993
G5
7340
1540
G4
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
G3
65274
19292
35388
42954
G2
54530
80024
G1
70608
40784
ĐB
680635
997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08, 08
1 10 12
2 25 24, 27
3 30, 35 33
4 40, 47 40, 41, 47
5 55 54
6 61
7 74 73, 74, 76, 78, 79, 79
8 80, 88 84, 88
9 92, 98, 98 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
19
G7
168
084
G6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G5
0297
5949
G4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G3
91901
77974
94438
24138
G2
80222
01736
G1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
21
56
75
G7
540
158
202
G6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G5
1623
5650
9228
G4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G2
08193
02654
48613
G1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
87
G7
361
665
G6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G5
6148
5277
G4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G3
80313
26864
26151
48565
G2
38452
80162
G1
40060
02539
ĐB
356496
548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 00
1 13 13, 15
2 21 22
3 39
4 47, 47, 48 45, 48
5 52 51
6 60, 60, 61, 64, 69 62, 65, 65
7 70, 76, 79 71, 72, 77
8 82 80, 83, 87
9 95, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
42
56
G7
816
183
687
G6
2752
1374
9595
2162
4340
3192
5096
0456
7758
G5
8314
9604
6267
G4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
G3
72668
08442
63979
42843
09447
79650
G2
24003
02278
72421
G1
95790
62666
23123
ĐB
514816
070337
038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 02, 04 00
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 26 21, 23, 23
3 37, 37 31, 37
4 42, 45, 49 40, 42, 43 44, 47
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 62, 63, 66 67
7 74 78, 79 71
8 89 83 84, 87
9 90, 93, 95 92, 92, 92 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
96
G7
813
384
G6
6909
3619
7568
6660
4639
6904
G5
0094
3593
G4
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
G3
13055
76886
23109
88675
G2
87995
04799
G1
50479
50378
ĐB
260180
734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 02, 04, 09
1 13, 15, 19 15, 19
2 22
3 39 36, 39
4
5 55, 56 50
6 60, 62, 68 60
7 75, 79 75, 78
8 80, 86 84
9 94, 95, 99 92, 93, 94, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
61
G7
166
729
G6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G5
7460
2966
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G3
52168
85555
96129
33350
G2
93336
20096
G1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 31/03/2025

Phú Yên Huế
G8
50
03
G7
807
401
G6
3628
6677
2318
7009
1439
6418
G5
3748
5596
G4
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
G3
06289
48825
49996
97485
G2
01808
53337
G1
87801
57239
ĐB
632945
759609
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 07, 08, 08, 09 01, 03, 09, 09, 09, 09
1 11, 18, 19, 19 18
2 25, 28 23
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 50 58
6
7 77 79
8 89 85, 89
9 92 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
44
87
17
G7
724
413
851
G6
0982
0538
1824
4139
8982
2096
3176
4050
7510
G5
3213
0070
4677
G4
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G3
87218
07790
50274
98634
90161
75517
G2
37051
99492
88126
G1
60429
12547
13323
ĐB
794909
229641
858266
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09
1 10, 11, 13, 15, 18 13 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 30, 38, 38 34, 39 32
4 44, 48 41, 47 41, 43, 49
5 51 53 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82 82, 85, 87 83, 85
9 90 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
80
35
65
G7
109
265
650
G6
7124
4938
0005
9839
5038
2465
2293
5424
8581
G5
1750
9760
2299
G4
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
G3
00304
21303
83869
19623
97789
66859
G2
50086
63534
22335
G1
42281
79751
09908
ĐB
892257
866202
926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
07
G7
179
955
G6
6157
4407
5697
2276
7887
7254
G5
7532
4671
G4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
G3
16517
34062
32637
90700
G2
88988
76576
G1
71858
37367
ĐB
384253
727359
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1 17
2 24
3 32 37
4
5 53, 54, 57, 58 52, 53, 54, 55, 59
6 62 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
88
38
G7
180
923
628
G6
9951
1821
7945
2188
9222
2141
1353
4871
2889
G5
9522
8722
3615
G4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
G3
31299
55068
44428
85890
53460
97749
G2
64502
11937
96017
G1
97794
02593
24727
ĐB
464102
712024
103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
38
53
G7
925
099
G6
8943
2363
9189
1016
0877
7479
G5
5300
7634
G4
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
G3
60881
17909
28897
08992
G2
72251
73036
G1
88770
78537
ĐB
354249
070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/03/2025

Phú Yên Huế
G8
52
03
G7
390
750
G6
4870
0728
9093
1147
2657
9857
G5
0620
3197
G4
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
G3
12696
87466
64034
87491
G2
16499
44624
G1
05222
07056
ĐB
211496
049708
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 04 03, 03, 08
1
2 20, 20, 22, 28 24
3 32 34
4 44 47
5 52, 56 50, 55, 56, 57, 57
6 66
7 70 77
8 87
9 90, 93, 96, 96, 96, 99 91, 93, 97, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
81
67
G7
911
150
130
G6
7640
4309
8039
0513
3058
2411
6786
6930
4687
G5
2951
8282
7762
G4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G3
70791
78986
77739
03974
17196
10168
G2
88236
15225
67725
G1
98330
81003
35856
ĐB
893513
847965
491338
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 03
1 11, 13, 17 10, 11, 13 11
2 25 24, 25 22, 25
3 30, 36, 37, 39 39 30, 30, 33, 38
4 40 40
5 51, 52 50, 51, 58 55, 56, 58
6 67, 69 62, 62, 63, 65 62, 67, 68
7 75 74, 75
8 86, 87 81, 82 86, 87
9 91 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
50
00
96
G7
611
416
169
G6
0440
0770
8282
5361
7763
5071
6479
2205
5727
G5
5456
2184
3876
G4
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
G3
19025
81797
36128
39259
75997
31039
G2
54879
50953
90570
G1
75098
37426
40213
ĐB
926546
462990
518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
74
G7
755
459
G6
6974
4645
0656
4659
9541
0706
G5
8629
5250
G4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
G3
37028
21958
03499
74813
G2
02380
62099
G1
85011
23745
ĐB
821813
327681
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04, 06
1 11, 11, 13, 14, 15 13
2 28, 29
3 34, 36
4 45 41, 45
5 55, 56, 58 50, 59, 59
6 66, 66 65
7 71, 74, 78 74
8 80 81
9 96 90, 94, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
49
57
37
G7
410
659
378
G6
4686
5537
3928
5807
1066
6915
3636
4347
3216
G5
5831
7423
2470
G4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
G3
82935
81246
46389
72879
78115
39835
G2
99291
37245
20158
G1
90976
12575
09577
ĐB
283721
674524
376935
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07, 09
1 10 15 11, 15, 15, 16
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 30, 34, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37
4 44, 46, 49 45 43, 47
5 57, 59 58, 58
6 63 66 63
7 76, 77 75, 79 70, 77, 78, 78
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
07
G7
506
814
G6
7348
5412
7201
6506
1269
9456
G5
7596
0377
G4
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
G3
86710
82049
51626
41578
G2
07012
25406
G1
54343
25732
ĐB
219603
469924
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01, 02, 03, 06 06, 06, 07
1 10, 12, 12, 14, 14 14
2 28 23, 24, 26
3 30, 32
4 43, 48, 49 48
5 56 55, 56
6 61 60, 69
7 77, 78
8 85 80
9 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
10
80
G7
681
849
G6
4237
8639
1036
9295
7999
1377
G5
1002
3355
G4
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G3
66798
10233
34435
82112
G2
94267
44277
G1
21570
42495
ĐB
154147
279057
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 10, 11 12, 19
2 28 24
3 31, 33, 36, 37, 39 30, 35
4 47 45, 49
5 55, 57
6 60, 67 61
7 70, 70 75, 77, 77
8 81, 86, 86 80
9 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/03/2025

Phú Yên Huế
G8
18
53
G7
012
557
G6
4788
3666
4157
9009
8295
4991
G5
9221
5332
G4
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
G3
89737
22278
32220
07573
G2
24478
94593
G1
95313
49726
ĐB
370558
204437
Đầu Phú Yên Huế
0 04 00, 01, 09
1 12, 13, 18
2 21, 21, 24 20, 21, 22, 26, 27
3 32, 37, 39 30, 32, 37
4 47, 49
5 57, 58 53, 57
6 66
7 78, 78 73
8 88 84
9 91, 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
11
54
34
G7
136
165
938
G6
1771
1081
6797
0090
1275
8137
4894
5200
5251
G5
5141
7179
5261
G4
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G3
11203
92814
04207
38666
70611
27298
G2
53750
51010
76912
G1
93110
65255
79366
ĐB
372661
097725
689946
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03 07, 07 00
1 10, 11, 14 10, 12, 13 11, 12
2 23 25, 27 21
3 36 37 32, 34, 38
4 41 46, 47
5 50, 57 54, 55 51, 54
6 61, 66, 67 65, 66 61, 66
7 71, 76 71, 75, 77, 78, 79 77, 78, 78
8 81
9 92, 94, 97 90 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
19
28
G7
625
488
418
G6
1942
3908
8336
5172
8823
8183
0652
6954
6636
G5
2930
3000
4192
G4
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
G3
31854
47519
28530
45185
05918
28104
G2
21509
53420
52697
G1
67174
03886
48898
ĐB
849375
686647
551639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 09 00 04
1 17, 19 18, 19 12, 18, 18
2 21, 25, 28 20, 23, 26 20, 21, 28
3 30, 36 30 36, 39
4 40, 42, 42 43, 47
5 54, 58, 58 52, 54
6 62
7 72, 74, 75 72, 78 75, 76
8 82, 83, 85, 86, 88 88
9 95, 95 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/05/2024

Huế Phú Yên
G8
55
97
G7
407
354
G6
4297
4184
8988
1784
1763
5820
G5
7379
1102
G4
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
G3
39837
47361
15224
19334
G2
87666
29191
G1
84587
65390
ĐB
941762
011632
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02
1 11, 15
2 20, 24
3 37 32, 34, 35
4 41 46, 49
5 55, 57 52, 54
6 61, 62, 65, 66 63
7 72, 74, 77, 79
8 80, 84, 87, 88 84
9 97 90, 91, 93, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
42
23
80
G7
422
225
500
G6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
3517
2598
9571
G5
4966
1904
1009
G4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
G3
41565
29865
15442
17891
15218
85265
G2
76408
56286
36444
G1
39521
12096
31072
ĐB
293762
756179
643774
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 04, 05 00, 00, 09
1 10, 18 19 12, 13, 17, 18
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 42, 43 42 44, 46
5 56, 56, 59 54, 54
6 62, 64, 65, 65, 66 67 65
7 76 79 71, 72, 72, 74, 74
8 82 86 80, 86
9 90, 91, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
16
05
50
G7
530
391
050
G6
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
G5
1484
9885
8302
G4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
G3
07302
87478
31787
70402
08739
29967
G2
91940
33375
07775
G1
25130
02078
87716
ĐB
377478
995138
796887
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 09 02, 05 02, 07
1 16, 19 13 15, 16, 19
2 22, 29
3 30, 30, 31, 34 36, 38 33, 36, 38, 39
4 40 47
5 55 54, 56 50, 50, 53
6 61, 62 60, 68 60, 67
7 78, 78 75, 78 75
8 84 85, 87 84, 87
9 91, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
68
G7
606
183
G6
2250
3579
0272
0741
1034
8006
G5
1064
3109
G4
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
G3
13160
86203
48617
24844
G2
61433
37606
G1
30685
81486
ĐB
633242
835554
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 06, 06, 09
1 17
2 29 25
3 30, 32, 33, 36 34
4 42 41, 44
5 50, 52 54, 56, 59, 59
6 60, 64 68
7 72, 73, 79 76
8 85 80, 83, 86, 86
9 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
37
96
14
G7
833
110
527
G6
9910
0909
0857
2414
7327
1503
5404
1700
1800
G5
3793
4986
6803
G4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
G3
88414
01286
61611
65958
51368
54267
G2
23277
94889
28471
G1
88904
57925
90900
ĐB
051442
827848
592097
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 04, 06, 09 02, 03 00, 00, 00, 03, 04
1 10, 12, 14 10, 11, 14 14, 15
2 25, 27, 28 27, 27
3 33, 37
4 42 48, 48 46
5 54, 57 51, 51, 58
6 60, 63 62 67, 68
7 74, 77 71
8 86 86, 89 81, 85
9 93 96, 97 92, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
23
G7
285
803
G6
6020
0669
5199
7080
8393
4653
G5
1962
3755
G4
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
G3
76421
27496
02666
16854
G2
25831
96078
G1
93640
85209
ĐB
762242
136971
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 03, 04, 05, 09
1
2 20, 21 23, 29, 29
3 31, 32, 34
4 40, 42 44
5 51 53, 54, 55, 56
6 62, 69 66
7 71, 73 71, 78
8 85 80
9 93, 96, 98, 99 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
71
11
G7
748
505
G6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G5
4703
6218
G4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G3
78850
35802
44768
80111
G2
84414
70480
G1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/05/2024

Huế Phú Yên
G8
99
31
G7
276
509
G6
7586
2026
7012
1450
3141
0876
G5
2105
9121
G4
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
G3
52964
82007
95466
28827
G2
94928
12820
G1
34087
87606
ĐB
643466
416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
99
89
03
G7
662
712
464
G6
5891
0155
9660
8549
0719
6344
2328
3434
2479
G5
2433
2616
2768
G4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
G3
78645
26516
55215
82410
29451
20215
G2
51587
41357
67574
G1
93932
81902
81306
ĐB
300892
992050
942752
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 02 03, 06
1 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19 10, 15
2 25 21, 28
3 32, 33 38 34, 39
4 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49 49
5 55 50, 57 51, 52, 52
6 60, 62, 62 61, 64, 68
7 71, 78 70, 74, 79
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
82
14
64
G7
733
416
417
G6
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
G5
2555
8108
7434
G4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
G3
87884
23108
53593
45642
25372
32080
G2
17111
51996
06355
G1
15833
86364
61288
ĐB
304905
335201
159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
16
G7
131
256
G6
6435
6083
2722
6457
0743
7041
G5
0937
1583
G4
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
G3
58227
33099
44252
28015
G2
56584
31911
G1
14133
41117
ĐB
371175
920918
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01, 02 00
1 11, 15, 16, 17, 18
2 22, 22, 27 26
3 31, 33, 35, 37, 39 32
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 75, 79 76, 76
8 83, 84 83
9 90, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
09
67
65
G7
676
332
854
G6
7250
9879
7905
7553
1976
2454
3404
8229
7849
G5
3343
8080
3717
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
G3
62689
36338
07877
52130
34937
44138
G2
93687
68536
78617
G1
60719
04420
68060
ĐB
517422
896991
249510
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 09 05 04
1 17, 19 10, 14, 17, 17, 17
2 22 20, 27 23, 29
3 35, 38 30, 32, 32, 33, 36, 38 32, 37, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 53, 54, 54 54
6 67 60, 65, 66
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 91 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
02
G7
853
823
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G5
0699
6972
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G3
91756
09287
76313
74509
G2
66704
93371
G1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 07 02, 08, 09
1 13 13, 15, 16
2 20 23, 26
3 35, 39
4 40, 48 44, 45
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72, 72, 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 07 07, 07
1 19 12, 13, 13, 16
2 20, 28 20, 22, 24, 24
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77, 77
8 84, 85
9 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/04/2024

Huế Phú Yên
G8
03
47
G7
833
810
G6
3109
6649
3232
3320
8690
4475
G5
0003
1636
G4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
G3
58607
68578
18028
71530
G2
02619
07966
G1
00306
77107
ĐB
983217
629502
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 06, 07, 09 02, 04, 07
1 15, 17, 17, 19 10
2 22 20, 27, 28
3 32, 33 30, 36
4 49 44, 47
5 53, 55 53
6 66, 66
7 78 71, 75
8 88
9 96 90, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
68
25
99
G7
230
787
367
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G5
5194
9318
5510
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G2
85874
83021
98934
G1
19874
97638
90731
ĐB
014259
905021
645478
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 02, 05, 06
1 19 14, 18 10, 14
2 21, 21, 26 21, 21, 25
3 30, 30, 33, 35, 36 33, 38, 38 31, 34
4 49 45
5 50, 59 51, 56, 57, 58 51
6 62, 68, 68 62, 67
7 74, 74 73 76, 78, 79
8 84, 85, 87 81, 88
9 94 91 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
79
27
55
G7
801
980
123
G6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G5
4077
6501
8396
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G2
66007
26212
35656
G1
94259
57970
50199
ĐB
341749
487281
575240
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 07 01, 01, 05, 08 04, 05
1 17 11, 12
2 27 27 23, 26
3 33, 37, 39 31, 36 39
4 48, 49 44, 46, 47 40, 44, 48
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 70, 79 78
8 80, 81 82, 86
9 91, 93, 96 92, 97 96, 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
31
G7
211
540
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G5
7893
3718
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G3
31376
25991
47667
96890
G2
93323
88618
G1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07
1 11 18, 18
2 23, 25, 28 20, 22
3 31 31, 35, 38, 39
4 46 40
5 53 56
6 64 64, 66, 67
7 71, 74, 76
8 87, 87, 89 87
9 90, 91, 93, 96 90, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
60
81
G7
288
081
707
G6
5186
3211
7358
0371
7029
2408
0986
2003
4671
G5
4623
8675
3792
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
G3
07704
72501
51223
05852
45842
03050
G2
94393
37937
41964
G1
16539
10558
15447
ĐB
288648
126179
137522
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 08 03, 07
1 11, 17
2 23 23, 29 22, 22
3 39 35, 37
4 48 48, 48 42, 46, 47
5 57, 58, 59 52, 58 50, 52, 55
6 60 64, 64
7 73, 74 71, 75, 75, 77, 79 71, 76
8 86, 87, 88 81, 86, 86 80, 81, 86
9 90, 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
05
G7
579
463
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G5
1879
0263
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G3
04715
59009
31764
93711
G2
32354
49955
G1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09, 09 05, 05, 06
1 15, 17 11
2 29 21
3 30, 32, 35 37, 38
4 41
5 54 52, 53, 55, 59
6 62, 63, 63, 64
7 78, 79, 79 79
8 85
9 93, 94, 97 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 02, 06, 07
1 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 10, 16
2
3 39 38
4 40, 48 47
5
6 67, 68 63, 65
7 77 71, 72, 75, 77, 78
8 86, 86, 87, 87 81, 88
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/04/2024

Huế Phú Yên
G8
57
64
G7
517
124
G6
1729
6476
0428
7964
9410
1932
G5
4909
0895
G4
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
G3
96845
91923
32714
36647
G2
43752
70918
G1
74319
29163
ĐB
421244
939149
Đầu Huế Phú Yên
0 09, 09
1 17, 17, 19 10, 13, 14, 18
2 23, 28, 29 24, 24, 28
3 32
4 44, 45 47, 49
5 52, 52, 57
6 63, 64, 64
7 76, 76 79
8 81, 82, 82 80, 84
9 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
71
48
03
G7
145
864
059
G6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
9222
5074
0639
G5
6122
1813
0839
G4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
G3
53015
79895
04426
86261
81107
90065
G2
56741
56022
22887
G1
08666
39427
54959
ĐB
615582
735295
985186
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 03, 07
1 10, 15 12, 13, 16 15
2 22 22, 26, 27 22, 26
3 39 37 31, 39, 39
4 41, 45 40, 44, 46, 48 41, 49
5 51, 53 54 50, 59, 59
6 66 60, 61, 64 64, 65
7 71, 71, 78 74
8 82, 85, 88 86, 87
9 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
76
52
G7
120
567
094
G6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G5
8017
6833
9099
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
G3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G2
78868
02873
41354
G1
42351
35946
00514
ĐB
942256
022733
525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04, 04
1 17 10, 14, 17
2 20, 20, 20, 23 28, 28 23, 26
3 33, 33, 34, 35 38
4 40 46 40, 47
5 51, 54, 56, 59 51, 54 51, 52, 54
6 61, 64, 68 67, 67 67
7 76, 79 70, 73, 76 74, 76
8 80 82
9 91 92, 96 93, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
30
G7
360
604
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5
8515
1437
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
10796
68413
86811
87469
G2
85777
62139
G1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03 00, 04
1 13, 15 11
2 26 28
3 36 30, 33, 37, 37, 39
4 49 46
5 52 56, 58
6 60, 63 69, 69
7 77
8 83, 84, 87 81, 87
9 91, 93, 94, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
25
64
17
G7
493
807
016
G6
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
G5
9579
1003
0246
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
G3
43212
33240
47089
26564
17987
58318
G2
06731
70113
74516
G1
84329
74485
20204
ĐB
645366
998654
559649
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 07 04, 08
1 11, 12, 15 13, 15, 18, 18 16, 16, 17, 18
2 25, 29 23, 29
3 31, 31, 31, 34, 36 30, 31 32, 33
4 40, 49 45, 46, 49
5 54, 55 51
6 66 64, 64 67
7 74, 79 71, 78 75
8 84 85, 89 87
9 93, 97 99 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
31
G7
406
648
G6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G5
5179
3689
G4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G3
16638
42395
76608
22388
G2
27034
67973
G1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08 00, 00, 03, 07, 08
1 13, 17 11
2 23, 24, 24
3 34, 38 31, 33, 34
4 45 44, 48
5 56
6 63, 64, 66
7 79 72, 73, 75
8 85 88, 89
9 95, 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 08 00, 07, 09
1 11, 13 12, 14, 18, 19
2 23, 25 29
3 32, 38 31, 37, 38, 39
4 42, 44 45
5 52
6
7 73, 77 74, 75, 78
8 80, 82 80
9 90, 94 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/04/2024

Huế Phú Yên
G8
13
23
G7
292
536
G6
6946
6400
6351
3097
9394
8815
G5
7922
1210
G4
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
G3
94213
58888
95364
04717
G2
51304
72318
G1
75688
78435
ĐB
208358
049036
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 07 08
1 13, 13, 13 10, 15, 17, 18
2 22 21, 23, 28, 29
3 35, 36, 36
4 46, 46, 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88, 88
9 92, 99, 99 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
01
86
34
G7
351
261
503
G6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
5009
2854
7895
G5
0365
0328
7123
G4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
G3
74158
70097
27122
86964
05102
02933
G2
07357
59686
71191
G1
64599
25568
16039
ĐB
473105
270022
706255
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 05, 06 02, 03, 09
1 12, 16 10, 13, 16 14
2 23 22, 22, 22, 28 23, 23
3 36 33, 34, 39
4 41 41, 46
5 51, 57, 57, 58 51 50, 54, 55
6 65, 65, 66 61, 64, 68
7 75, 76, 77
8 86, 89 84, 86, 86, 86
9 97, 99 91, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
33
95
G7
284
543
543
G6
8695
1110
7886
9258
6818
3554
8109
7776
6870
G5
8115
7260
7896
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
G3
85278
18495
07050
77694
49041
00709
G2
31258
68854
21369
G1
36140
45983
98417
ĐB
590891
091461
768029
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 09, 09
1 10, 15, 15 18 17, 17
2 29
3 32, 33 33 32
4 40, 44 43, 49 41, 43, 48
5 58, 59 50, 54, 54, 58, 59 57
6 67 60, 61, 65 69
7 78 74, 79 70, 76
8 84, 86 83 82
9 91, 95, 95 90, 93, 94 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
57
G7
654
827
G6
5428
1951
4100
4136
4720
1163
G5
4928
2465
G4
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G3
91108
96333
01238
79710
G2
54143
80946
G1
25210
60755
ĐB
403367
465562
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 08
1 10 10, 11, 15, 18
2 22, 28, 28 20, 27
3 30, 33 36, 38
4 43 44, 46
5 51, 54 55, 57, 58, 58
6 61, 61, 67, 69 60, 62, 63, 65
7 74, 75
8 80
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
40
84
50
G7
178
612
421
G6
0168
2812
0482
3913
4239
4890
6841
1420
2442
G5
5765
8816
9215
G4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
G3
93435
53438
73223
32330
76751
47916
G2
19714
60605
50938
G1
09089
16945
61314
ĐB
413781
833501
597576
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05
1 12, 14 12, 12, 13, 16, 19 14, 15, 16
2 22, 23 20, 21
3 33, 33, 35, 38 30, 31, 36, 39 32, 38, 38
4 40, 41 45 41, 42
5 50, 51, 52, 55
6 65, 68 66 61
7 78, 79 76
8 81, 82, 82, 83, 89 84
9 99 90, 90 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
22
G7
172
427
G6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G5
8249
2222
G4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G3
01223
46530
61385
14283
G2
78452
24687
G1
98251
90794
ĐB
035606
182714
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 01
1 11 13, 13, 14
2 22, 23, 28, 28 22, 22, 25, 27, 29
3 30, 35
4 40, 49 43, 49
5 51, 52 52
6 65
7 72, 72
8 84 80, 83, 84, 85, 87
9 91 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
32
14
G7
917
338
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G5
5702
5582
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G3
00760
28511
49631
49033
G2
25376
23044
G1
18579
78736
ĐB
147361
850181
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 11, 17 14
2 26
3 32, 33, 33 31, 33, 36, 36, 38, 38, 39
4 49, 49 44, 47
5 52
6 60, 61, 61, 61, 63 64, 65, 68
7 76, 79 73
8 81, 82
9 99, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/04/2024

Huế Phú Yên
G8
21
59
G7
917
738
G6
0429
8704
6880
4307
7637
3242
G5
1827
5053
G4
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
G3
98065
21526
30371
90203
G2
09657
52560
G1
87671
05277
ĐB
727772
905943
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 09 03, 07, 09
1 16, 17
2 21, 26, 27, 29 22, 29
3 37, 38
4 42, 42, 43, 43
5 51, 57, 59 53, 59
6 65, 65 60, 62
7 71, 72, 76 71, 77
8 80 85
9 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
78
80
11
G7
811
449
198
G6
7471
8401
5354
0345
6068
0997
0318
9799
9968
G5
8297
5106
9123
G4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
G3
40923
85849
94461
01794
59542
63860
G2
62429
93930
52237
G1
91844
17006
13478
ĐB
508281
608750
947853
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 03, 06, 06
1 11, 13, 16, 19 11, 12, 17, 18
2 23, 29 20 23, 27
3 38 30, 32, 35, 38 37, 37
4 44, 47, 49 45, 49 42, 47
5 54 50 53
6 61, 68 60, 68, 69
7 70, 71, 78 78, 78
8 81 80
9 97, 97 90, 94, 97, 98 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
04
38
93
G7
380
321
508
G6
3901
0674
1813
0118
9356
0935
4182
9995
2808
G5
0885
2391
6448
G4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
G3
81924
37244
09805
53094
77258
33042
G2
70715
15101
36732
G1
68799
61401
43448
ĐB
249316
181411
690805
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 01, 01, 05, 05 00, 05, 08, 08
1 13, 15, 15, 16, 16 11, 18 17
2 24, 27 21 22, 25
3 35, 36, 38 32, 37
4 44, 47 42, 48, 48
5 53 50, 56 58
6 60, 60
7 74, 74 73, 74
8 80, 85 82, 88
9 99, 99 91, 94 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
74
G7
151
062
G6
4224
4511
2017
1159
6357
5270
G5
1134
8678
G4
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
G3
88796
72182
21591
27099
G2
30569
89873
G1
05016
67016
ĐB
854776
329648
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 16, 17 14, 16, 16
2 24 24, 29
3 34 31
4 44, 47, 49 48
5 51 57, 59
6 60, 64, 69 62
7 76 70, 73, 74, 78
8 82, 85 89, 89
9 95, 96, 99 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
41
82
23
G7
939
328
722
G6
9383
0006
8297
9366
1791
6843
7054
7369
0722
G5
5660
3795
7751
G4
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
G3
45206
49292
68204
56106
25568
72452
G2
13620
56873
27862
G1
73965
64054
19466
ĐB
217426
184007
610560
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06, 06 04, 06, 07
1 18
2 20, 26, 27 25, 28 21, 22, 22, 23, 24, 29
3 34, 39 37 39
4 41 43 44
5 54 54 51, 52, 54
6 60, 60, 60, 65 63, 66 60, 62, 66, 68, 68, 69
7 71 71, 73
8 83 82, 83, 85 80
9 92, 97 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
50
70
G7
775
859
G6
8676
7880
4647
3938
9581
0706
G5
0276
7909
G4
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
G3
62304
46859
92325
16228
G2
55709
55150
G1
63304
01791
ĐB
736465
376716
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 09 06, 08, 09
1 10 16
2 25, 28
3 38
4 46, 47 45, 48
5 50, 59 50, 54, 59
6 61, 65
7 75, 76, 76, 78 70, 75
8 80, 84 80, 81
9 93, 98 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
07
66
G7
102
799
G6
4901
6714
8855
4297
4949
8737
G5
2438
6559
G4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
G3
62744
78049
31279
47858
G2
64660
39406
G1
81637
30241
ĐB
650210
133147
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 07 03, 06
1 10, 14
2
3 36, 37, 37, 38, 39 37
4 44, 45, 46, 49 41, 47, 48, 49
5 55 52, 53, 58, 59
6 60 66, 69
7 79
8 87 89
9 93 90, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/04/2024

Huế Phú Yên
G8
49
43
G7
284
334
G6
8770
3051
3111
2807
8469
4139
G5
0174
4910
G4
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
G3
83862
98066
72307
89792
G2
82254
28699
G1
47579
56300
ĐB
168287
729799
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 07, 07
1 11, 15 10
2 26, 28
3 39 34, 39
4 49 40, 43, 48
5 51, 54, 56
6 60, 62, 62, 66 62, 65, 69
7 70, 73, 74, 79
8 84, 86, 87 84
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
82
12
45
G7
240
860
533
G6
2133
0881
2310
6020
0915
3245
5636
3905
9497
G5
7515
9948
0385
G4
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
G3
31772
04960
89502
90713
20596
79670
G2
92665
17483
26055
G1
19088
23776
34607
ĐB
210815
155156
459200
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06 02 00, 05, 07, 07
1 10, 15, 15 12, 13, 15
2 20, 26 21
3 33 36 33, 36
4 40, 40 45, 48 45
5 56 53, 55, 59, 59
6 60, 63, 65 60
7 72 70, 74, 76 70
8 80, 81, 82, 88 82, 82, 83 85, 86
9 90, 96 95 96, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
09
08
26
G7
242
857
372
G6
1684
8873
4175
6860
5479
3111
3005
7205
1719
G5
3716
9758
8674
G4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
G3
75373
10690
78570
67408
23957
32521
G2
48131
40721
54921
G1
48006
27290
99067
ĐB
082493
660752
066786
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06, 09 07, 08, 08 05, 05
1 16 11 12, 19
2 21 21, 21, 26
3 31, 33, 34
4 42 40
5 59 50, 52, 54, 57, 58 52, 56, 57, 59
6 60, 66 67
7 73, 73, 75 70, 74, 79 72, 74, 74, 76
8 84, 88 83 86
9 90, 93, 93, 98 90 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
23
26
G7
808
119
G6
8126
7664
3701
7047
8380
3494
G5
2705
4701
G4
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
G3
92786
18175
29227
64534
G2
17590
06384
G1
40233
00822
ĐB
786688
417381
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05, 08 01
1 13, 14, 19
2 20, 23, 23, 26 22, 26, 27
3 33 34
4 43 47, 49
5 54 50
6 64, 64
7 75 70
8 86, 88 80, 81, 84, 86
9 90, 93, 99 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
33
56
G7
559
502
119
G6
3071
2578
7629
3965
5577
4388
5223
6944
3345
G5
7583
4547
5662
G4
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
G3
58560
79183
00477
94856
66627
59439
G2
55250
93710
60951
G1
47528
08080
01239
ĐB
315683
900167
447955
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 02
1 10 13, 19
2 23, 28, 29 23, 27, 27
3 33, 38 39, 39
4 45, 47, 48 47 44, 45, 49
5 50, 52, 59 56 51, 55, 55, 56
6 60 65, 66, 67, 68 62
7 71, 78, 79 73, 74, 77, 77, 77 75
8 83, 83, 83, 86 80, 88 85
9 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
92
83
G7
400
303
G6
2348
6200
6299
5771
8601
5321
G5
8923
0061
G4
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122
G3
60110
21638
21080
36638
G2
70216
93241
G1
21522
72422
ĐB
954722
250326
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00 01, 03
1 10, 16
2 22, 22, 23 21, 22, 22, 26, 27
3 38 38
4 48, 49 41, 44
5 51, 55, 59 52, 52, 59
6 61
7 72, 77 71
8 80, 83, 83
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
81
91
G7
664
648
G6
9280
5794
4142
0969
5444
1882
G5
6851
8118
G4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
G3
63693
89010
84023
02064
G2
63048
94433
G1
74697
62618
ĐB
017700
999151
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 10 10, 16, 18, 18
2 22, 26 23
3 39 33
4 40, 42, 48 44, 44, 48, 48
5 51 51, 58
6 63, 64 62, 64, 69
7
8 80, 81, 81, 86 82
9 93, 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/03/2024

Huế Phú Yên
G8
43
28
G7
083
600
G6
5545
3082
5134
6970
7025
5048
G5
8077
8020
G4
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
G3
65054
63724
00984
20834
G2
10518
55891
G1
73161
42287
ĐB
225438
112501
Đầu Huế Phú Yên
0 07 00, 01, 02
1 18 10
2 24, 24 20, 25, 28
3 31, 34, 38, 39 34, 38
4 43, 45 40, 44, 48
5 54 53, 55
6 61, 61, 64
7 77 70
8 82, 83 84, 87
9 91 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
16
90
26
G7
339
185
390
G6
8274
6397
5360
6619
9069
2962
1278
7132
7148
G5
0620
4338
7794
G4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
G3
57683
73338
00466
11259
85196
43817
G2
65417
94522
82864
G1
66312
62035
91219
ĐB
554694
266187
549035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06, 07 03
1 11, 12, 16, 17 19 15, 17, 19
2 20 22, 28 23, 26
3 35, 38, 39 33, 35, 38, 38 32, 34, 35
4 47 48
5 59 57
6 60, 65, 65 62, 62, 66, 69 64
7 74, 79 78 75, 78, 79
8 83 85, 87
9 94, 97 90, 97 90, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
30
01
G7
807
593
202
G6
2746
7820
6665
3168
5867
3601
6918
6613
2066
G5
6173
6034
1227
G4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
G3
05823
88295
23791
92839
86823
71102
G2
03724
80156
73279
G1
18949
51220
66306
ĐB
623653
805911
460764
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07 01, 05 01, 02, 02, 04, 06
1 19 11 13, 18
2 20, 22, 23, 24, 25, 25, 29 20 21, 23, 27
3 30, 34, 39
4 44, 46, 49 40, 41, 48, 49 42, 47, 49
5 53 56
6 65 67, 68 64, 64, 66
7 73 77 79
8 88 82
9 95 90, 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
49
75
G7
497
948
G6
0555
5883
0337
2225
3609
4287
G5
6545
4662
G4
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
G3
30407
79991
65017
04262
G2
77640
29944
G1
00914
91920
ĐB
982528
809490
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 09
1 14 17, 18
2 28, 29 20, 25, 26
3 36, 37, 38
4 40, 45, 46, 49 44, 46, 48
5 53, 55, 58
6 62, 62, 62, 68
7 75
8 83 87
9 91, 97, 99 90, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
65
37
87
G7
800
857
328
G6
0943
6653
5909
9211
2908
0443
7054
7861
7316
G5
7877
8469
5935
G4
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
G3
97641
40616
18572
10979
14063
84170
G2
37642
52655
05509
G1
79228
54207
29486
ĐB
666069
129129
882454
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 09 06, 07, 08 09
1 16 11 16
2 20, 28 25, 29 28
3 37 34, 35
4 41, 42, 42, 43 43 40, 42
5 50, 53, 53 55, 57 54, 54, 55, 59
6 65, 66, 69 60, 60, 69 60, 61, 63
7 70, 77 71, 72, 75, 79 70
8 87 86, 87
9 94 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
48
50
G7
672
725
G6
3275
8010
7406
8998
4155
9621
G5
1071
1245
G4
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
G3
74455
05907
03045
94840
G2
06241
39028
G1
72370
40267
ĐB
295827
938059
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07
1 10, 19
2 22, 27 21, 25, 28
3 38
4 41, 48 40, 45, 45, 46
5 52, 53, 55 50, 55, 59
6 67
7 70, 71, 72, 75 70, 77
8 83, 87, 88
9 91, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
18
50
G7
553
457
G6
7020
2611
5695
8842
3710
7965
G5
5411
2030
G4
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
G3
94652
19358
29781
42845
G2
43663
72294
G1
80042
49625
ĐB
405329
489503
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 03
1 11, 11, 18 10
2 20, 29 23, 25, 26
3 30, 33
4 42 42, 45, 49
5 52, 53, 54, 58, 58 50, 56, 57
6 63, 65, 65 65
7 71
8 81
9 95 91, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/03/2024

Huế Phú Yên
G8
30
64
G7
851
811
G6
3398
0628
2083
2285
2889
1635
G5
1953
4972
G4
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
G3
28424
71217
00088
61809
G2
70124
42152
G1
42671
38858
ĐB
899284
097850
Đầu Huế Phú Yên
0 03 09
1 14, 17 11
2 24, 24, 26, 28 20, 26
3 30, 34 35
4 42, 43
5 51, 53, 54 50, 52, 57, 58
6 64, 64
7 71, 72 72
8 83, 84 85, 85, 88, 89
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
03
02
09
G7
339
236
030
G6
1320
6907
2178
7273
8514
3055
6850
8665
9510
G5
5489
1050
3199
G4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
G3
64520
34414
30413
42427
74247
70076
G2
32694
94571
60119
G1
88448
31080
58953
ĐB
497602
649696
822130
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 03, 07 02 02, 09
1 14, 14 13, 14 10, 19
2 20, 20, 25 27
3 38, 39 31, 35, 36, 39 30, 30, 36
4 48 40, 47
5 54 50, 55 50, 53, 57
6 63 66, 68 60, 65
7 71, 78 71, 73, 76, 79 71, 76, 78
8 89 80
9 94 96 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
03
48
G7
958
170
423
G6
6364
4277
6386
1223
1668
6186
3620
8119
9715
G5
0451
4989
3084
G4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
G3
03786
51207
99906
92117
39175
72498
G2
92703
60514
04690
G1
50503
76682
67384
ĐB
864903
483597
674052
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 03, 03, 03, 06, 07 02, 03, 06, 07 02
1 12, 14, 17 15, 19
2 25 21, 23, 27 20, 20, 23
3 35, 35 33, 38 32, 38
4 41, 48
5 51, 58 52, 52
6 64 68
7 74, 77 70 70, 75
8 85, 86, 86 82, 86, 89 84, 84
9 99 97 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
83
56
G7
845
064
G6
2483
3870
3855
1869
6209
6929
G5
5582
5227
G4
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
G3
18954
89906
16428
78129
G2
64530
34641
G1
38600
14509
ĐB
199174
974278
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 02, 06 09, 09
1 17, 18 15
2 27, 27, 28, 29, 29
3 30
4 45 41
5 54, 55, 58 54, 56, 57
6 67 64, 69
7 70, 74 72, 76, 78
8 82, 83, 83, 86 86
9 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
07
34
49
G7
197
438
516
G6
5567
5454
4818
4938
2488
7733
2552
6620
9737
G5
2994
9846
5101
G4
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
G3
84726
23878
50307
10258
24496
83458
G2
38963
32011
64709
G1
30935
29043
86391
ĐB
849263
596178
399171
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07 05, 07 01, 09
1 11, 18 11 12, 12, 16
2 26 20, 23
3 30, 35 30, 33, 33, 34, 38, 38 37
4 40 43, 46 49
5 54, 57 57, 58 52, 56, 58
6 63, 63, 67
7 75, 78 78 71, 73
8 80, 88 82
9 91, 92, 94, 97 95, 95 90, 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
74
84
G7
801
943
G6
3916
7664
9542
4437
4251
3990
G5
7248
9186
G4
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
G3
08010
67605
85841
59590
G2
97102
89055
G1
70480
14365
ĐB
726763
508499
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 05, 08, 08 03
1 10, 16, 18 11
2 25
3 37
4 42, 43, 48 41, 43, 43
5 51, 55, 57
6 63, 64 65
7 74
8 80 84, 86
9 91, 95, 96 90, 90, 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
98
30
G7
631
823
G6
6139
7778
8606
0563
6188
8946
G5
8102
6267
G4
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
G3
52008
09439
83506
73374
G2
76264
78446
G1
26047
17035
ĐB
076623
105551
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 08 06
1 19
2 23 23
3 31, 39, 39 30, 31, 35
4 47 46, 46
5 55, 56 51, 55, 55
6 63, 64 63, 67
7 78, 79 74, 77
8 87, 89 81, 88
9 98 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/01/2024

Huế Phú Yên
G8
63
24
G7
122
030
G6
8443
5467
3221
2335
7262
9184
G5
4606
6551
G4
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
G3
05581
69632
19872
13877
G2
00804
41171
G1
45302
19967
ĐB
651237
632127
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02, 04, 06
1 16 12
2 21, 22 24, 27
3 32, 37 30, 35
4 43 42
5 51, 56
6 63, 65, 67, 69 62, 67
7 79 71, 72, 73, 77
8 81, 89 84
9 98 94, 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
66
21
70
G7
137
972
796
G6
3759
0444
1589
7754
5441
7527
8835
8488
2519
G5
8409
3616
6453
G4
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
G3
95984
60025
44357
03656
51493
11336
G2
82568
50144
37211
G1
42734
35448
01917
ĐB
075089
244215
085111
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02 01
1 15, 16 11, 11, 17, 19
2 24, 25, 29 21, 22, 26, 27 26
3 31, 34, 37 35, 36
4 44 41, 42, 44, 44, 48 41, 45, 45
5 59 54, 55, 56, 57, 57 53
6 62, 65, 66, 68 66
7 76 72 70
8 84, 89, 89 88
9 91 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
22
33
G7
115
455
128
G6
4900
2126
9777
7401
4166
5409
2364
8962
6464
G5
5405
7240
1354
G4
93547
29957
45763
13397
99204
53376
23132
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
23247
06646
62127
05510
78885
79490
62468
G3
95475
28096
11588
00892
12563
68831
G2
60226
89527
57850
G1
75163
37803
66781
ĐB
810263
327378
978113
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 04, 05 01, 03, 09
1 15 10, 13
2 26, 26 22, 27 27, 28
3 32 31, 33
4 42, 47 40, 47 46, 47
5 57 55 50, 54
6 63, 63, 63 60, 66, 69 62, 63, 64, 64, 68
7 75, 76, 77 73, 78
8 88, 89 81, 85
9 96, 97 90, 92, 94 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
11
37
G7
797
064
G6
8682
2673
2263
3425
5777
6369
G5
7783
6351
G4
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
G3
85247
89597
98009
90732
G2
28618
25889
G1
09830
05766
ĐB
571519
793295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 09
1 11, 18, 19 18
2 21, 25
3 30, 32 32, 37
4 41, 47 40, 43
5 51
6 60, 63, 68 62, 64, 66, 68, 69
7 73 77
8 82, 83 88, 89
9 96, 97, 97 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
21
88
20
G7
292
099
535
G6
7813
0130
5387
6807
3006
2244
8782
8616
4631
G5
1961
6085
7315
G4
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
G3
62883
27152
66211
54763
73016
16182
G2
79947
97573
16251
G1
04761
98246
86856
ĐB
037760
437580
023868
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 06, 07
1 13 11 15, 16, 16
2 21 27, 29 20, 28
3 30 37 31, 35
4 45, 46, 47 44, 46
5 52, 52 51, 56, 56, 59
6 60, 61, 61, 66 63 68
7 77 70, 73, 73 71, 77
8 83, 87 80, 82, 85, 88 80, 82, 82, 85
9 91, 92 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
61
40
G7
229
016
G6
3430
3199
7405
6412
3626
3463
G5
2592
0481
G4
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
G3
53336
97778
12980
57413
G2
78933
13733
G1
18504
83610
ĐB
628497
097951
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05 01
1 10, 12, 13, 16
2 29 24, 26
3 30, 33, 36 33
4 40, 49
5 54 51
6 61, 62, 68 63, 67
7 70, 75, 78, 78 74
8 80, 81, 88
9 92, 97, 97, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
67
39
G7
220
087
G6
3509
7876
4278
5160
9283
6083
G5
3647
0129
G4
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
G3
93520
37606
66454
35735
G2
42184
08610
G1
95802
98004
ĐB
174338
129034
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 09 00, 02, 03, 04
1 15 10
2 20, 20, 28 29
3 38 34, 35, 39
4 40, 45, 47 40, 43
5 54
6 60, 60, 67 60
7 76, 78, 79
8 84 83, 83, 85, 87
9 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/01/2024

Huế Phú Yên
G8
92
48
G7
687
989
G6
3304
7022
7116
6811
0815
9989
G5
9835
4128
G4
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
G3
96687
45239
19967
58722
G2
43971
20938
G1
63739
60758
ĐB
141768
760075
Đầu Huế Phú Yên
0 04 06
1 16 11, 15
2 22, 24 20, 22, 28
3 35, 39, 39 35, 38
4 40 48
5 52, 58, 58, 58
6 60, 66, 68 67
7 71 75
8 80, 80, 87, 87, 88 89, 89, 89
9 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
93
21
34
G7
552
267
103
G6
2921
2593
9026
7364
9151
7695
3876
5459
3470
G5
8873
8803
4829
G4
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
G3
45995
46843
41142
36299
61190
56504
G2
87142
69665
64169
G1
80257
89378
97755
ĐB
326998
864267
081510
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 03, 05 00, 03, 04
1 10 10, 10
2 21, 26 21, 21, 29 24, 29
3 37 34
4 42, 43 42, 45
5 52, 53, 56, 57 51 55, 59
6 62 64, 65, 67, 67 64, 65, 69
7 73 78 70, 76, 76
8 87 89 89
9 93, 93, 95, 98, 99 95, 99, 99 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
66
16
74
G7
280
130
868
G6
9628
8251
3818
5008
8289
4532
8517
8161
6906
G5
0484
4139
3848
G4
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
51909
58103
44390
00084
96094
48053
10356
G3
56539
86286
73720
82107
16534
96514
G2
92770
07033
46964
G1
76017
94406
26840
ĐB
137402
875091
828062
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00, 02 04, 06, 07, 08 03, 06, 09
1 17, 18 12, 16 14, 17
2 28 20, 26
3 31, 39 30, 31, 32, 33, 36, 39 34
4 43, 45 40, 48
5 51 54 53, 56
6 66 61, 62, 64, 68
7 70, 74 74
8 80, 84, 86 89 84
9 94 91, 93 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
40
G7
152
976
G6
9563
8371
1469
2280
2834
3543
G5
2228
3102
G4
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
G3
11003
11927
90349
09516
G2
74381
79575
G1
74151
51366
ĐB
226290
385198
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 02
1 16, 16
2 24, 27, 28 20
3 39 34
4 40, 43, 49
5 51, 52, 52 53
6 63, 69 61, 66, 66
7 71, 72 75, 76
8 81, 84 80, 83
9 90, 92, 98, 99 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
40
48
77
G7
820
775
886
G6
3414
5874
7685
6253
7179
4205
4999
2141
4597
G5
3725
5219
4847
G4
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
G3
29264
45132
01013
36343
07375
19022
G2
09504
86727
10299
G1
26456
37277
38739
ĐB
355932
384727
471039
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 04 00, 05 04
1 14, 17 13, 19, 19
2 20, 25, 28 27, 27 22, 25
3 32, 32 34, 36, 38 39, 39
4 40, 40, 49 43, 48 41, 43, 47
5 50, 56 53
6 64
7 74, 77 75, 77, 79, 79 71, 72, 75, 77
8 85 86, 89, 89
9 91 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
90
58
G7
413
116
G6
8334
2286
5586
4783
0210
4172
G5
2791
7871
G4
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
G3
83653
75586
62856
31058
G2
49435
13475
G1
54981
06180
ĐB
896989
066469
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13, 13, 17 10, 12, 16
2 23, 24 20, 23
3 34, 35 36
4
5 53 56, 58, 58
6 69 69, 69
7 71, 72, 75
8 81, 82, 86, 86, 86, 89 80, 83, 87
9 90, 91, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
28
02
G7
672
692
G6
2630
9965
3461
6345
7070
8872
G5
9149
3023
G4
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
G3
55876
93766
49971
70296
G2
81847
75942
G1
83473
20944
ĐB
361364
384990
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02
1 10, 17
2 28 23, 28
3 30, 32, 36
4 40, 47, 49 42, 44, 45
5 50 56
6 61, 64, 64, 65, 66
7 72, 73, 76, 79 70, 71, 72
8 81, 82
9 98 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/01/2024

Huế Phú Yên
G8
86
14
G7
261
002
G6
8996
6538
1694
8620
0787
8507
G5
0105
8031
G4
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
G3
33046
18134
30949
03464
G2
13179
13230
G1
94925
60610
ĐB
315157
591812
Đầu Huế Phú Yên
0 05 02, 07
1 13, 13, 17 10, 12, 12, 14
2 25 20, 22
3 30, 31, 34, 38 30, 30, 31
4 46 49
5 57 53
6 61 64
7 72, 79 70, 73
8 86 87
9 91, 94, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
98
07
G7
575
552
256
G6
5816
6888
7414
3809
4520
8381
3219
7384
7926
G5
8631
6780
1994
G4
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
G3
31075
18577
39810
49983
61273
41070
G2
80012
11667
75625
G1
62182
11774
50139
ĐB
852112
980888
157475
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 07, 07
1 12, 12, 14, 16 10, 12 19
2 20, 22 20, 27, 28 25, 26
3 31, 38 32, 32, 39
4
5 56 52 56, 59
6 61, 65, 66, 67
7 75, 75, 77, 78 74 70, 73, 75
8 82, 88, 88 80, 81, 83, 84, 88 84, 86, 89
9 94, 95 98 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
05
50
64
G7
724
201
612
G6
5531
1037
3340
7304
1083
2551
3330
0951
1206
G5
6002
3151
3670
G4
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
G3
20760
09905
92220
70371
54067
76303
G2
37490
02983
49946
G1
95796
83385
63449
ĐB
102147
821966
917756
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 05, 05 01, 04 03, 06
1 12, 16
2 21, 24, 24 20, 24, 25
3 31, 37 33 30, 30
4 40, 47 42 46, 46, 49
5 50 50, 51, 51, 55 50, 51, 51, 56
6 60 66 60, 64, 67
7 79 71 70
8 83, 83, 83, 83, 85 86
9 90, 90, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
74
35
G7
901
411
G6
4272
6860
0176
6499
6087
6447
G5
0350
8206
G4
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
G3
41436
88351
94039
93804
G2
86223
34584
G1
28354
16332
ĐB
436511
413037
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 04, 06
1 11, 11, 13, 19 11, 15
2 23, 25
3 36, 36 32, 35, 37, 39
4 47
5 50, 51, 54, 54 53
6 60 61, 61
7 72, 74, 76 71
8 84 84, 87
9 94, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
30
81
G7
562
812
666
G6
1758
3354
3180
2496
6915
5974
5446
1002
1000
G5
0003
5009
0288
G4
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
G3
68684
58496
94736
36343
74716
92612
G2
46753
26086
75946
G1
09146
56651
35317
ĐB
440661
391035
727281
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06 03, 08, 09 00, 01, 02, 05
1 12, 15, 15 12, 16, 17
2 29
3 37, 37 30, 35, 36
4 46 43 46, 46
5 53, 54, 56, 58, 59 51 55
6 61, 61, 62 69 65, 66, 66
7 72, 74 76
8 80, 84 86 81, 81, 83, 88
9 96, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
81
39
G7
113
344
G6
2370
1994
5831
7161
0215
3882
G5
1372
1488
G4
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
G3
44261
03655
15651
85802
G2
30560
69411
G1
66737
97408
ĐB
970808
982711
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 08, 09 02, 08
1 13, 13, 15, 16 11, 11, 15
2 23
3 31, 37 31, 39
4 44
5 55 51
6 60, 61 61
7 70, 72, 75 73, 75, 76
8 81 82, 88
9 94, 99 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
50
84
G7
809
830
G6
3492
8153
9514
5877
6117
6715
G5
0713
0559
G4
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
G3
73694
24495
39160
64334
G2
27972
52437
G1
88059
06858
ĐB
537541
954832
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 13, 14, 16 15, 17
2 29
3 30, 32, 32, 34, 37
4 41, 41, 46 41, 44
5 50, 53, 54, 58, 59 58, 59
6 60, 62
7 72 74, 77
8 82 84, 85
9 92, 94, 95 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/01/2024

Huế Phú Yên
G8
24
68
G7
456
827
G6
5452
1467
0776
6286
0592
6719
G5
5007
1472
G4
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
G3
36280
05994
76392
37304
G2
62055
28963
G1
14788
96947
ĐB
433694
112673
Đầu Huế Phú Yên
0 07 04
1 16, 16, 19
2 22, 24 27, 28
3 39 31
4 47
5 52, 53, 55, 56
6 62, 62, 67 63, 63, 66, 68
7 73, 76 72, 73
8 80, 83, 88 86
9 94, 94 90, 92, 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
34
84
26
G7
021
797
052
G6
9436
8081
7769
9346
0898
7605
4525
6508
3639
G5
4101
1031
9161
G4
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
12035
42994
19776
30342
94664
64481
77904
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
G3
08769
98649
01124
64000
77626
02414
G2
79962
49457
04442
G1
94557
23394
00974
ĐB
657289
127270
544059
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 00, 04, 05 03, 05, 08
1 14, 19
2 21, 23, 28, 29 24 22, 25, 26, 26
3 34, 36, 36 31, 35 32, 39
4 44, 49 42, 46 42
5 54, 57 57 52, 59
6 62, 69, 69 64 61, 66
7 71 70, 76 74
8 81, 89 81, 84
9 94, 94, 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
48
03
31
G7
552
186
376
G6
6314
6124
9339
6278
7871
6414
3199
7881
5305
G5
7275
2486
4341
G4
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
G3
22250
44809
81059
89051
61900
88168
G2
56455
55673
49299
G1
04242
21487
39324
ĐB
572898
024048
030676
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 03, 05 00, 05
1 10, 14, 14 14
2 24, 26 27 21, 24, 27
3 39 31
4 42, 48 48, 48 41, 42
5 50, 52, 55 51, 56, 59
6 67 68
7 72, 75 71, 73, 78 70, 76, 76
8 80 81, 83, 86, 86, 87 81
9 95, 98 93 90, 90, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
82
G7
277
146
G6
7001
6686
7838
2428
6826
2190
G5
3106
7352
G4
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
G3
48155
49922
70964
01730
G2
37362
76794
G1
00195
66575
ĐB
808888
355850
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 06, 06
1
2 22, 22, 27 21, 25, 26, 28
3 34, 38 30, 39
4 40 46
5 51, 54, 55 50, 52, 57
6 62 61, 64
7 77 72, 75
8 83, 86, 88 82
9 95 90, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
53
49
G7
920
383
360
G6
2310
7738
8208
6125
5190
4675
2519
2708
6971
G5
0040
4437
7842
G4
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
G3
23021
34424
55721
01574
09225
42994
G2
86251
65957
82132
G1
48209
04491
90808
ĐB
443605
192601
790475
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08, 09 01, 02, 05, 05, 07 06, 08, 08
1 10, 17 19
2 20, 21, 24, 26 21, 25 25
3 32, 38 37 32, 33
4 40, 45, 49 41, 49 42, 49
5 51 53, 57
6 61, 65 61 60
7 76 74, 75 71, 75, 75
8 83 84, 86
9 90, 91 90, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
57
05
G7
249
149
G6
4823
6242
6561
2382
2792
4208
G5
4161
8245
G4
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
G3
33916
45705
23577
42214
G2
09762
66271
G1
66230
90564
ĐB
237601
689870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 05, 08
1 12, 16 11, 14
2 21, 23, 25 22
3 30
4 42, 49 45, 48, 49
5 57 51
6 61, 61, 62 64
7 75, 77, 79 70, 71, 77
8 82
9 97 92, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
30
29
G7
107
102
G6
6840
2832
1212
1593
7372
0014
G5
5541
7228
G4
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
G3
80587
22193
32649
82062
G2
91018
44432
G1
31444
78826
ĐB
931991
848623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 02
1 12, 18 14
2 23, 25, 26, 28, 29, 29
3 30, 32, 35 32, 33
4 40, 41, 42, 44, 45 40, 49
5 57
6 68 62, 69
7 71 72
8 87
9 91, 93, 97 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/01/2024

Huế Phú Yên
G8
36
75
G7
226
395
G6
5858
3336
7742
0298
7528
1106
G5
3320
1663
G4
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
G3
02253
43824
00979
51198
G2
17928
03290
G1
58333
70416
ĐB
545102
353596
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 05, 09 05, 05, 06
1 16
2 20, 24, 26, 28 28
3 32, 32, 33, 35, 36, 36, 37 30
4 42
5 53, 58
6 63, 68
7 77 72, 75, 79
8 89
9 90, 95, 96, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
16
43
19
G7
859
344
807
G6
0337
1330
6261
7178
4433
6619
0617
7311
2860
G5
0448
9668
3696
G4
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
G3
33939
99557
94722
53059
20330
68016
G2
36897
79262
95092
G1
73140
15611
91067
ĐB
807242
395088
902792
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 08 07, 09
1 16, 18 11, 11, 19 11, 13, 16, 17, 18, 19
2 22
3 30, 37, 39 33 30
4 40, 42, 42, 48, 48 43, 44
5 55, 57, 57, 59 54, 59, 59
6 60, 61 62, 68, 69 60, 65, 67
7 71, 78 79
8 85, 88
9 97 92, 92, 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
12
78
36
G7
161
369
547
G6
9224
2653
3734
1870
3072
4402
3408
9473
6937
G5
1540
4638
8012
G4
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
G3
60033
59165
38701
39498
53540
91056
G2
79519
39619
61575
G1
92692
45427
73399
ĐB
352055
424362
768154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 02, 04, 05 07, 08
1 12, 13, 19 19 12
2 24 22, 27
3 31, 33, 34, 35 33, 33, 38 36, 37
4 40, 41 40, 41, 43, 47
5 53, 55 54, 56
6 60, 61, 65 62, 69
7 70, 72, 78 73, 75, 77
8 82, 89 87, 88 80, 89
9 92 98 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
17
82
G7
439
962
G6
2698
6559
0138
4724
0161
2314
G5
8512
8120
G4
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
G3
69084
67700
85766
86949
G2
94097
41795
G1
72456
07657
ĐB
726360
616590
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07 05
1 12, 17 14
2 20, 24
3 34, 37, 38, 39 37
4 42 46, 49
5 51, 55, 56, 59 57, 57
6 60, 67 61, 62, 66
7
8 84 82, 84
9 97, 98 90, 95, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
47
39
31
G7
616
932
857
G6
7098
8513
0509
2748
8440
0432
9577
8533
6774
G5
0239
5665
1094
G4
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
G3
30233
17306
74364
90783
50311
36651
G2
34870
64688
97745
G1
16682
30903
25325
ĐB
579838
413452
547014
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 06, 09, 09 03, 04
1 10, 13, 16 10, 18 11, 14
2 28 22, 25
3 31, 33, 35, 38, 39 32, 32, 39 31, 33
4 47 40, 48 42, 45, 45
5 52 52, 59 50, 51, 57
6 64, 65
7 70 76 72, 74, 77
8 82 82, 83, 88 82
9 98 99 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
45
97
G7
760
594
G6
7428
1792
3928
4813
6446
5591
G5
4526
4170
G4
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
G3
59125
05699
22491
80138
G2
54449
70383
G1
08567
57197
ĐB
443868
682302
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04
1 13
2 25, 26, 28, 28 22, 22
3 36 38
4 45, 49 46
5 54
6 60, 66, 67, 68 61
7 71 70, 72, 77
8 81, 83
9 91, 92, 94, 99, 99 91, 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
38
G7
730
337
G6
1017
7783
6092
9097
6553
2301
G5
9442
5402
G4
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
G3
11073
19188
55954
05322
G2
59605
84892
G1
91162
81585
ĐB
152875
925411
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 05 01, 02
1 17 11, 15, 19
2 21, 22
3 30 35, 37, 38, 38
4 42, 44 46
5 53, 54
6 62, 62
7 71, 71, 73, 75 74
8 83, 85, 88 85
9 92, 92 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/12/2023

Huế Phú Yên
G8
55
83
G7
881
993
G6
7479
1702
1026
7837
9281
7632
G5
3013
4581
G4
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
G3
06949
69566
66070
35839
G2
41152
32589
G1
67643
98040
ĐB
820567
250989
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 13
2 22, 26, 27 23, 28
3 32, 35, 37, 38, 38, 39
4 43, 49 40, 43
5 52, 55, 56, 57
6 61, 66, 67
7 76, 79 70
8 81, 89 81, 81, 83, 87, 89, 89
9 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
28
74
00
G7
996
186
512
G6
9917
5103
7469
5654
1949
0846
6301
7352
1738
G5
7197
3703
7643
G4
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
G3
08112
08038
87957
36239
82864
02890
G2
44375
81629
64097
G1
61746
54608
46060
ĐB
991152
192489
503113
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 03, 08, 09 00, 01
1 12, 15, 15, 17 10, 12, 13, 14
2 28, 29 29 26
3 31, 38 39 38
4 46 43, 46, 49 40, 43
5 52 51, 53, 54, 57 52, 54
6 69 60, 64
7 71, 75, 79 74, 75, 79 74
8 89 86, 89 89
9 96, 97 94 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
20
52
14
G7
388
052
947
G6
7947
3936
8300
2237
4689
2738
5035
9974
9024
G5
1133
1900
4376
G4
39891
22764
50187
06450
37739
93065
83230
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
54762
52518
51582
06801
32415
91967
18397
G3
76726
89250
27233
61923
17956
42662
G2
48091
13982
25841
G1
16282
80335
44092
ĐB
162056
396664
193251
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 09 01
1 17 14, 15, 18
2 20, 26 20, 23, 27 24
3 30, 33, 36, 39 33, 35, 37, 38, 39 35
4 47 41, 47
5 50, 50, 56 52, 52 51, 56
6 64, 65 64 62, 62, 67
7 74, 76
8 82, 87, 88 81, 82, 89 82
9 91, 91 96 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
83
18
G7
479
972
G6
5332
5923
7301
4332
1697
3408
G5
7166
9732
G4
57137
76604
56646
46700
46971
31307
08375
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
G3
77512
88304
19929
71103
G2
85898
51549
G1
58772
47865
ĐB
008348
609514
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01, 04, 04, 07 03, 08
1 12 14, 15, 16, 18
2 23 29
3 32, 37 32, 32
4 46, 48 45, 47, 49
5
6 66 65, 68
7 71, 72, 75, 79 72
8 83 83
9 98 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
24
38
30
G7
691
304
415
G6
5767
0375
8237
2294
7618
0324
0313
1799
0065
G5
0417
8028
2021
G4
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
G3
76895
72274
06285
42889
71347
61128
G2
96805
94692
86848
G1
89335
89693
77519
ĐB
509339
588741
227879
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 04, 09 01
1 16, 17, 19, 19 18 13, 14, 15, 19
2 24 24, 28, 29 21, 25, 28
3 30, 33, 35, 37, 39 32, 38 30
4 41, 41, 48 47, 48
5 59
6 67 62, 65
7 74, 75 79, 79
8 84 85, 89
9 91, 95 91, 92, 93, 94 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
62
07
G7
643
232
G6
7404
5959
1477
2874
3856
7673
G5
1620
4629
G4
63991
06440
75527
29839
83261
02230
49778
80779
26994
35867
35197
59331
62153
28942
G3
77342
47909
42210
30491
G2
19259
42587
G1
05687
68384
ĐB
247458
010427
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 09 07
1 10
2 20, 27 27, 29
3 30, 39 31, 32
4 40, 42, 43 42
5 58, 59, 59 53, 56
6 61, 62 67
7 77, 78 73, 74, 79
8 87 84, 87
9 91 91, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
90
51
G7
622
954
G6
5954
1518
8605
2901
8577
0635
G5
5702
3389
G4
10730
84943
06980
84781
58046
43186
30300
50265
64453
93201
80778
63434
83330
41815
G3
65057
12987
13796
25769
G2
23510
18045
G1
65470
83667
ĐB
307971
060230
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 05 01, 01
1 10, 18 15
2 22
3 30 30, 30, 34, 35
4 43, 46 45
5 54, 57 51, 53, 54
6 65, 67, 69
7 70, 71 77, 78
8 80, 81, 86, 87 89
9 90 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/12/2023

Huế Phú Yên
G8
14
18
G7
019
816
G6
0827
1431
0903
5690
8795
9271
G5
7899
1184
G4
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
G3
33140
58061
52234
08719
G2
86232
07330
G1
41616
32139
ĐB
279089
253924
Đầu Huế Phú Yên
0 03 02
1 13, 14, 16, 19 12, 16, 18, 19
2 20, 27 24, 27
3 30, 31, 32 30, 34, 39
4 40
5
6 61, 63, 64, 65 68
7 74 71, 71
8 89 82, 84
9 99 90, 95, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
17
43
06
G7
256
161
091
G6
7887
6420
0971
2251
6055
8911
4677
9680
5588
G5
9546
5872
5829
G4
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
G3
91907
36410
27913
34901
41967
93082
G2
28039
43832
21347
G1
02887
56005
95905
ĐB
164883
069880
042268
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 01, 05, 07 05, 06
1 10, 17 11, 13, 17
2 20, 29 20, 29, 29
3 37, 39 31, 32 31
4 46, 49 40, 43 47, 48
5 52, 56, 56 51, 55 53
6 61 67, 67, 68
7 71, 78, 79 71, 72, 72 77
8 83, 87, 87 80 80, 82, 88, 88
9 91 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
62
84
89
G7
754
318
383
G6
3057
5367
1913
7491
7102
6555
4305
3878
9968
G5
0842
1354
1725
G4
79560
93843
06072
60054
09363
41980
52707
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
G3
07111
05574
58980
24589
42764
52979
G2
39381
20960
34714
G1
73951
07521
69461
ĐB
638738
933338
199333
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 06 05
1 11, 13 18, 18, 19 13, 14
2 21 25
3 38 38 30, 33
4 42, 43
5 51, 54, 54, 57 54, 55, 59 54
6 60, 62, 63, 67 60, 68 61, 62, 64, 66, 68
7 72, 74 74 75, 78, 78, 79
8 80, 81 80, 83, 84, 89 83, 89
9 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
76
49
G7
686
028
G6
1063
1278
7654
9900
3311
2393
G5
6963
6565
G4
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
G3
26540
29524
71560
89834
G2
91901
11661
G1
07428
47619
ĐB
449058
666650
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01 00, 01
1 11, 15, 19, 19
2 21, 24, 28 28, 29
3 30, 34
4 40, 44 49
5 54, 58 50, 52
6 63, 63 60, 61, 65
7 70, 76, 78
8 83, 86 83
9 92, 94 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
43
34
25
G7
437
570
954
G6
8761
8614
8569
3524
3462
3078
2028
4472
8091
G5
3818
8640
1295
G4
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
G3
39807
74150
44022
41171
76095
98169
G2
73682
58484
49411
G1
92864
45160
57948
ĐB
987011
569766
758980
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07, 07 03
1 11, 11, 14, 18 11
2 25 22, 24, 24 25, 26, 28
3 31, 37 34
4 43 40, 40 47, 48
5 50 54, 58 54
6 61, 64, 67, 69 60, 62, 66 69
7 75 70, 71, 76, 78 71, 72, 73
8 82, 85 84, 87, 89 80, 85
9 90, 91, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
95
G7
895
323
G6
3792
2065
9464
6164
1882
7845
G5
1355
5567
G4
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
G3
85082
03485
92789
15797
G2
98341
36437
G1
94365
35275
ĐB
278820
700962
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 05
1 13 14
2 20 22, 23, 23
3 31 37
4 41 45
5 55 57
6 60, 64, 65, 65 62, 64, 67
7 77 70, 75
8 82, 85 82, 83, 89
9 92, 92, 93, 95, 98 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
30
52
G7
512
431
G6
8296
6644
3318
5235
8437
5150
G5
9475
5847
G4
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
G3
64847
77526
17434
45546
G2
08196
16378
G1
60791
52352
ĐB
253839
516371
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 12, 18
2 25, 26
3 30, 33, 34, 38, 39, 39 31, 34, 35, 37
4 40, 44, 47 46, 47, 48
5 50, 52, 52, 56
6 65
7 75 71, 78
8 84, 88
9 91, 96, 96 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/12/2023

Huế Phú Yên
G8
60
85
G7
018
024
G6
1831
1131
7335
1059
4902
9317
G5
7852
1032
G4
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
G3
60479
20151
86338
33170
G2
12303
08949
G1
08176
95620
ĐB
906388
903242
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 07 02
1 18 15, 17
2 28 20, 24
3 30, 31, 31, 35 32, 38
4 44 42, 49
5 51, 52 59, 59
6 60, 66 63
7 70, 76, 79 70
8 88 85
9 97 91, 93, 96, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
21
95
45
G7
352
647
339
G6
1533
3615
4710
0671
4408
8966
8594
9348
8576
G5
8118
4498
8225
G4
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
G3
55723
27991
78835
28473
73466
75246
G2
05727
76491
88670
G1
58011
69899
10228
ĐB
661321
382358
663408
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 09 08 06, 08
1 10, 11, 15, 15, 18 13
2 21, 21, 23, 27 22 25, 28
3 33, 38 34, 35 34, 39
4 47 45, 46, 48
5 52, 58 50, 58
6 63, 65, 66 66
7 71, 73 70, 71, 71, 76
8 80, 87 82, 85
9 91, 96, 98 91, 95, 98, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
64
21
G7
782
380
707
G6
1025
0181
7750
9869
8197
0772
2447
3212
1949
G5
5052
8721
4409
G4
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
G3
47450
67002
00641
56245
42423
15364
G2
94262
49728
58481
G1
43467
30454
24610
ĐB
596794
018787
921470
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 08 04, 07, 09
1 16 11 10, 12
2 25 21, 24, 28 21, 23
3 30, 31
4 41, 45 47, 49
5 50, 50, 52 54, 59 59
6 61, 62, 63, 67 64, 65, 69 60, 64
7 71, 72 70, 79
8 81, 82, 87 80, 83, 87 81, 83
9 90, 94 97, 99 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
81
18
G7
591
934
G6
7617
7799
7518
5479
8848
9073
G5
8648
3613
G4
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
G3
58543
31638
72162
83589
G2
21293
98326
G1
37067
89123
ĐB
433233
435861
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 05, 08
1 16, 17, 18, 19 13, 18, 18
2 23, 26, 26
3 30, 33, 33, 38 34
4 43, 48 48, 48
5 58
6 67 61, 62
7 71 73, 79
8 81 89
9 91, 93, 99 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
42
18
G7
989
759
400
G6
5985
9231
1046
8459
0532
2233
3114
8107
7049
G5
0398
8074
0469
G4
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
G3
88467
02281
86888
60716
72701
92538
G2
14423
11976
89364
G1
61434
12789
23200
ĐB
875543
274609
943345
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 03, 09 00, 00, 01, 02, 07, 08
1 11, 11, 13, 16 14, 18
2 23, 25, 29 22
3 30, 31, 34 32, 33 35, 38, 39
4 43, 46 42 45, 47, 47, 49
5 59, 59 57
6 67 67 64, 69
7 72, 74, 77 74, 76
8 81, 82, 85, 89 88, 89
9 98 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
72
28
G7
400
503
G6
9602
9957
9125
4504
5537
9585
G5
5924
9157
G4
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
G3
42077
64444
59226
84942
G2
32854
31626
G1
19976
93134
ĐB
722917
443916
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 02 03, 04
1 17 16, 16
2 24, 25 26, 26, 28
3 32, 34, 34, 37
4 44, 48 42
5 52, 54, 56, 57, 59 57, 58, 58
6 65
7 72, 76, 77
8 85
9 95, 97 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
68
71
G7
884
232
G6
2592
8387
2605
7520
5355
0254
G5
1157
6111
G4
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
G3
45024
38626
15038
05598
G2
92912
14031
G1
54285
15759
ĐB
915617
784924
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 02, 09
1 12, 16, 16, 17 11
2 24, 26 20, 24
3 30 31, 32, 38, 38
4 40
5 51, 57 54, 55, 59, 59
6 64, 68 64
7 71 71
8 84, 85, 87 80
9 92 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/12/2023

Huế Phú Yên
G8
65
48
G7
558
538
G6
9208
1712
8591
6373
7906
5112
G5
1395
4112
G4
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
G3
13597
29680
83764
81812
G2
37573
56043
G1
44799
94152
ĐB
416593
669872
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 08 06, 06
1 10, 12, 12 12, 12, 12
2 28 28
3 38
4 43, 48
5 52, 53, 58 52
6 65 62, 64
7 73 70, 72, 73, 73, 74
8 80, 87 89
9 91, 93, 95, 97, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
09
43
71
G7
715
901
852
G6
8808
7579
1614
2175
1619
4485
5409
4722
4066
G5
1202
6983
4091
G4
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
G3
59596
42231
29442
79152
76715
12340
G2
44556
26248
35770
G1
13873
85054
98792
ĐB
497843
749729
081806
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08, 09 01 06, 09
1 14, 15 19 15
2 27 29 22
3 31, 35 32
4 43 40, 41, 42, 43, 47, 48 40
5 56 52, 54, 59, 59 52, 54
6 60, 64, 66, 69
7 71, 73, 73, 76, 78, 79 71, 75 70, 71
8 83 83, 85 84, 88, 89
9 96 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
49
01
58
G7
749
228
756
G6
6415
8312
2201
1580
8394
3819
3989
6317
3439
G5
8226
8094
2932
G4
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
G3
98517
65384
93174
16177
18870
13515
G2
78363
97494
10259
G1
58800
71185
84670
ĐB
014567
528610
766838
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03 01
1 12, 15, 17 10, 19 15, 16, 17
2 24, 26 22, 28
3 35 39 32, 38, 39
4 40, 44, 47, 49, 49
5 52 52, 56, 58, 59
6 63, 67 69 68
7 74, 77, 78 70, 70, 74
8 84, 86 80, 85, 87, 88 88, 89
9 94, 94, 94 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
54
44
G7
558
645
G6
9746
3315
8741
5285
9513
4584
G5
1964
3913
G4
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
G3
49124
06927
02140
42326
G2
07057
01620
G1
71307
99789
ĐB
331504
000736
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03, 04, 07 09
1 14, 15 13, 13, 18
2 24, 27, 29 20, 26
3 31, 36
4 41, 46 40, 44, 44, 44, 45
5 52, 54, 57, 58
6 64, 66, 69
7
8 84, 85, 85, 89
9 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
29
96
70
G7
343
401
442
G6
9300
2459
3847
3195
9714
1737
6098
0725
3382
G5
5911
8319
1652
G4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
G3
16255
53964
07307
19087
92805
47014
G2
32734
36566
80861
G1
25564
12551
62039
ĐB
832616
627606
247509
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 01, 06, 07 05, 09
1 11, 16 14, 19 14, 16, 17
2 29 28 20, 25, 27
3 34, 38, 38 37 39
4 43, 47 45 42
5 55, 59 50, 51 52
6 64, 64, 66, 67 65, 65, 66 61, 65, 66
7 70
8 83, 88 86, 87, 87 82
9 93 95, 96 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
82
G7
274
785
G6
2173
3150
7430
9947
2252
4339
G5
8305
8623
G4
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
G3
22963
41205
00775
83639
G2
69973
96978
G1
71215
50169
ĐB
067158
515249
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 05, 05, 09 04
1 15 12
2 21 23
3 30 33, 35, 39, 39
4 47, 49
5 50, 58 52
6 63 69
7 73, 73, 74, 78 75, 78
8 80, 82, 85
9 90, 93, 95 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
25
G7
558
751
G6
1284
9590
4561
4852
4040
4591
G5
7587
9532
G4
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
G3
00436
86304
43060
98137
G2
82881
14846
G1
91561
17275
ĐB
946593
355220
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00
1
2 20 20, 25, 29
3 33, 35, 36 32, 37, 39
4 42 40, 46
5 54, 58 51, 52, 54
6 61, 61 60, 65
7 74 75
8 81, 84, 87 80
9 90, 90, 93, 97 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/11/2023

Huế Phú Yên
G8
32
98
G7
627
366
G6
2173
0324
6037
9789
5888
1759
G5
1753
1490
G4
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
G3
70432
56346
47548
29131
G2
07693
43203
G1
27132
27775
ĐB
533609
401919
Đầu Huế Phú Yên
0 09 00, 03
1 18 19
2 24, 25, 27 23
3 32, 32, 32, 36, 37 31, 37
4 46 40, 45, 46, 48
5 53 53, 59
6 64 66
7 70, 73 75
8 88 88, 89
9 93, 98 90, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
97
26
22
G7
798
929
529
G6
3302
4572
9142
2879
5082
5028
7400
3391
6405
G5
9753
2679
9317
G4
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
G3
33658
91613
12733
79339
81829
86580
G2
82293
54801
57747
G1
70164
36459
57684
ĐB
882509
878232
761434
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 09 01 00, 05
1 13 11 17, 19
2 21, 23 26, 28, 29, 29 22, 24, 29, 29
3 32, 33, 34, 39 34
4 42, 42, 45 45 47
5 50, 53, 58 59 51, 58
6 64 65
7 72 79, 79, 79
8 81, 86 82, 86 80, 84, 89
9 93, 97, 98 99 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
55
50
63
G7
052
628
639
G6
4142
7712
4437
0498
2498
4182
8837
0823
2557
G5
4905
4196
0192
G4
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
G3
10013
06928
92713
65037
08648
95322
G2
47874
78898
34250
G1
01865
51531
02951
ĐB
908857
815234
721110
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 06, 07
1 12, 13, 16 13 10
2 28 28 22, 23
3 37 31, 34, 35, 36, 37 37, 37, 39
4 42 42 46, 48
5 52, 55, 57 50, 58 50, 51, 51, 57
6 65 64 63
7 74, 74, 78 72, 75 78
8 84 82
9 92, 99 96, 98, 98, 98 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
51
68
G7
579
396
G6
8164
9767
4765
6578
0864
0081
G5
4192
6179
G4
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
G3
39137
43103
25955
65598
G2
60559
29994
G1
09153
02870
ĐB
420075
419588
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 05
1 14
2
3 37 35, 35, 37
4 46 43
5 51, 51, 53, 59 51, 55
6 64, 65, 67, 67 64, 64, 68
7 74, 75, 79 70, 78, 79
8 81, 85, 88
9 90, 92 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
70
48
86
G7
011
937
614
G6
9715
4319
9182
8579
1886
5944
4394
2462
0807
G5
9733
6430
5659
G4
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
G3
97242
45660
32099
60393
45508
33441
G2
14214
49357
58739
G1
01813
44061
72304
ĐB
700957
192955
935249
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 04, 04, 07, 08
1 11, 11, 13, 14, 15, 19 14
2 23 29
3 33 30, 35, 37 39
4 42 44, 48 41, 41, 48, 49
5 57 55, 57 59, 59
6 60, 69 61, 61, 63 62
7 70, 70 79 74
8 82, 89 84, 86 86, 87
9 93 93, 97, 98, 99 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
86
G7
446
576
G6
9828
5879
7222
0874
1591
7824
G5
1259
3572
G4
56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697
86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654
G3
54626
34979
82050
85104
G2
68183
58544
G1
37658
35237
ĐB
388440
207691
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 04
1 19
2 22, 26, 28 24
3 32, 35 36, 37
4 40, 43, 46 44
5 58, 59 50, 54, 59
6 60, 60, 64
7 74, 79, 79 72, 74, 76
8 83, 85 86
9 93, 97 91, 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
93
12
G7
530
365
G6
1479
3109
6838
2862
3512
1017
G5
4948
5192
G4
77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761
33360
42755
39675
59444
33686
22528
78559
G3
89414
91665
93365
86133
G2
84925
99389
G1
30932
73592
ĐB
546904
069039
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 09
1 14 12, 12, 17
2 25 28
3 30, 31, 32, 38 33, 39
4 48 44
5 55, 59
6 61, 63, 65 60, 62, 65, 65
7 72, 78, 79 75
8 87 86, 89
9 93 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/11/2023

Huế Phú Yên
G8
71
34
G7
357
671
G6
6689
9794
2270
0706
7225
5712
G5
4124
1798
G4
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
G3
99936
40669
00806
36694
G2
46852
40166
G1
22977
87226
ĐB
968527
829687
Đầu Huế Phú Yên
0 01 01, 03, 06, 06
1 19 10, 12
2 24, 27, 27 25, 25, 26
3 32, 36 34
4 46
5 52, 57
6 69 66
7 70, 71, 77, 79 71, 79
8 86, 89 87
9 91, 94 94, 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
67
56
41
G7
407
283
189
G6
2047
2308
4449
2270
7151
2313
1888
3335
7090
G5
3829
3024
3514
G4
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
G3
51679
21923
88334
51768
49071
02898
G2
30304
35925
31296
G1
68665
99967
01306
ĐB
868856
908406
208763
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 05, 07, 08, 09 00, 06 06
1 13 14
2 23, 29 24, 25
3 38 34 35, 36
4 47, 49 44 40, 41, 48
5 56 51, 56, 59
6 65, 67, 67 67, 68 61, 62, 63
7 79 70, 76 71, 79
8 83, 88 88, 89
9 92, 93, 99 94, 95 90, 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
39
73
89
G7
615
456
345
G6
6884
2472
9863
7706
8806
6191
6452
2964
5394
G5
4590
4323
2698
G4
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
G3
15185
27425
71596
12498
82215
09999
G2
38100
58878
11680
G1
39451
99453
03388
ĐB
640591
274561
919424
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 06, 06, 06, 08 02
1 15, 16 15
2 25, 26 23, 27 21, 24
3 30, 39 34 32
4 41, 42 43, 45
5 51 53, 56 52
6 63 61, 67 61, 64
7 72 73, 78 71
8 84, 85 89 80, 88, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 95, 96, 98 94, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
15
G7
042
056
G6
6337
8900
4387
3378
4255
1495
G5
5435
0734
G4
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
G3
48404
22645
52425
91935
G2
64023
90147
G1
27890
10094
ĐB
724015
829996
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 04, 09 04
1 15 15, 17
2 23, 24 25, 25
3 35, 37 34, 35
4 42, 45 47
5 50 54, 54, 55, 56
6 64
7 73, 79 78
8 82, 85, 87 80
9 90, 95 94, 95, 96
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 200 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 200 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 200 ngày, Bảng kết quả SXMT 200 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung