Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
16
|
30
|
G7 |
763
|
033
|
085
|
G6 |
1289
4962
9620
|
8780
3705
9871
|
7004
8003
0908
|
G5 |
3774
|
3225
|
1306
|
G4 |
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
|
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
|
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
|
G3 |
56129
29806
|
16220
47045
|
28269
17081
|
G2 |
60527
|
52997
|
91685
|
G1 |
44320
|
41226
|
54677
|
ĐB |
816066
|
557279
|
227938
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04, 05 | 03, 04, 06, 07, 08 |
1 | 11, 17 | 10, 16 | 13, 15 |
2 | 20, 20, 24, 25, 27, 29 | 20, 23, 25, 26 | 23 |
3 | 33 | 30, 38 | |
4 | 41 | 45 | 41, 43 |
5 | |||
6 | 62, 63, 66, 66 | 64, 67 | 69 |
7 | 70, 74, 78 | 71, 77, 79 | 77, 77 |
8 | 89 | 80, 87 | 81, 85, 85 |
9 | 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
36
|
95
|
G7 |
474
|
804
|
901
|
G6 |
2647
0797
6157
|
2550
2129
5133
|
4400
7284
1929
|
G5 |
9910
|
0386
|
5223
|
G4 |
42331
22590
83392
16721
96059
43505
29135
|
62042
25995
23479
14917
07907
80693
92269
|
22228
16211
04594
34530
08717
47073
23945
|
G3 |
14167
98771
|
56329
84171
|
49583
58467
|
G2 |
79958
|
17364
|
54817
|
G1 |
05143
|
10012
|
70574
|
ĐB |
539211
|
741575
|
009572
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 00, 01 |
1 | 10, 11 | 12, 17 | 11, 17, 17 |
2 | 21 | 29, 29 | 23, 28, 29 |
3 | 31, 35 | 33, 36 | 30 |
4 | 43, 47 | 42 | 45 |
5 | 57, 58, 59 | 50 | |
6 | 67 | 64, 69 | 67 |
7 | 71, 74 | 71, 75, 79 | 72, 73, 74 |
8 | 86 | 83, 84 | |
9 | 90, 92, 97 | 93, 95 | 94, 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
73
|
81
|
G7 |
471
|
462
|
071
|
G6 |
1802
4531
0005
|
8656
3229
1842
|
7791
6716
0619
|
G5 |
7204
|
0019
|
0729
|
G4 |
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
|
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
|
03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674
|
G3 |
31106
89749
|
62470
76671
|
96906
82717
|
G2 |
82609
|
78343
|
42881
|
G1 |
77596
|
44710
|
59969
|
ĐB |
442385
|
879830
|
464482
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 05, 06, 09 | 00, 09 | 06 |
1 | 18 | 10, 19 | 16, 17, 18, 19 |
2 | 20 | 20, 29 | 26, 29 |
3 | 31, 32 | 30 | |
4 | 49 | 42, 43 | |
5 | 53, 57 | 50, 56 | |
6 | 60 | 62 | 68, 69 |
7 | 71, 73 | 70, 71, 72, 73, 73 | 71, 74 |
8 | 85, 89 | 81, 81, 82, 85 | |
9 | 96 | 99 | 90, 91, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
43
|
45
|
G7 |
209
|
517
|
385
|
G6 |
2263
0668
1190
|
1011
5697
3104
|
9419
3968
7767
|
G5 |
3277
|
9325
|
3804
|
G4 |
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
|
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
|
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
|
G3 |
42849
89850
|
95887
10040
|
53523
71430
|
G2 |
32202
|
62901
|
19365
|
G1 |
69453
|
36902
|
33160
|
ĐB |
659746
|
508953
|
602561
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 09 | 01, 02, 04 | 04 |
1 | 10, 11, 17, 19 | 11, 19 | |
2 | 29 | 25, 26 | 23, 28 |
3 | 36 | 30, 30, 34 | |
4 | 46, 47, 49 | 40, 43, 47 | 45 |
5 | 50, 52, 53 | 52, 53, 54 | 59 |
6 | 63, 68 | 60, 61, 65, 67, 68 | |
7 | 71, 75, 76, 77 | ||
8 | 87 | 87 | 85, 88 |
9 | 90 | 97 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
28
|
55
|
G7 |
535
|
908
|
479
|
G6 |
1415
8741
3811
|
6180
1157
5769
|
2453
4322
1306
|
G5 |
0989
|
1680
|
2498
|
G4 |
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
|
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
|
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
|
G3 |
55419
18016
|
89179
32057
|
05091
80815
|
G2 |
73297
|
44914
|
29338
|
G1 |
24201
|
72335
|
72773
|
ĐB |
943309
|
975735
|
371556
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 08 | 06 |
1 | 11, 15, 16, 19 | 14 | 15 |
2 | 24 | 21, 28 | 22, 28 |
3 | 35 | 35, 35 | 38 |
4 | 41, 43, 44 | 46 | |
5 | 58 | 56, 57, 57, 57 | 53, 53, 55, 56 |
6 | 66 | 69, 69 | |
7 | 79 | 70, 73, 78, 79 | |
8 | 89 | 80, 80, 88 | 80 |
9 | 92, 93, 97, 97 | 99 | 91, 97, 98, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
78
|
91
|
69
|
G7 |
365
|
025
|
430
|
G6 |
6259
7467
5687
|
4282
6649
5678
|
8257
9803
2443
|
G5 |
4570
|
9990
|
4284
|
G4 |
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
|
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
|
38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692
|
G3 |
45347
53531
|
65687
83161
|
66042
54083
|
G2 |
85963
|
40737
|
31036
|
G1 |
09435
|
60590
|
97301
|
ĐB |
952073
|
655444
|
402478
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 03 | 02, 09 | 01, 03, 07 |
1 | 10 | ||
2 | 28 | 22, 25 | 23 |
3 | 31, 35 | 32, 37 | 30, 36 |
4 | 47 | 44, 49 | 42, 43, 45 |
5 | 55, 59 | 56 | 57 |
6 | 61, 63, 65, 65, 67 | 61 | 69 |
7 | 70, 73, 78 | 78 | 70, 74, 78 |
8 | 87 | 82, 87 | 83, 84 |
9 | 95 | 90, 90, 91, 95 | 92, 93 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
22
|
20
|
G7 |
515
|
160
|
240
|
G6 |
2827
0794
0144
|
1423
8788
7110
|
3617
4062
1303
|
G5 |
7621
|
0773
|
2573
|
G4 |
89161
82913
47374
83111
44453
80566
64527
|
18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552
|
76443
71727
48113
31320
94754
91950
37220
|
G3 |
33483
12115
|
34922
37415
|
17890
89761
|
G2 |
33875
|
99604
|
00643
|
G1 |
40026
|
09521
|
04717
|
ĐB |
388389
|
097473
|
535569
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 03 | |
1 | 11, 13, 15, 15 | 10, 14, 15 | 13, 17, 17 |
2 | 21, 26, 27, 27 | 21, 22, 22, 23, 29 | 20, 20, 20, 27 |
3 | 37 | ||
4 | 44 | 49 | 40, 43, 43 |
5 | 51, 53 | 52, 53 | 50, 54 |
6 | 61, 66 | 60 | 61, 62, 69 |
7 | 74, 75 | 73, 73 | 73 |
8 | 83, 89 | 88 | |
9 | 94 | 90 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.