Sổ kết quả - KQXSMT 120 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/11/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
14
96
G7
351
718
G6
4019
8420
5984
5664
0799
4479
G5
5621
1600
G4
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
G3
40495
53848
89642
65634
G2
78937
15397
G1
73469
58849
ĐB
039701
819251
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 00, 03, 08
1 14, 19 18
2 20, 21, 24 28, 28
3 37 31, 34
4 44, 45, 46, 48 42, 49, 49
5 51, 52 51, 55
6 69 64
7 73, 78 79
8 84
9 95 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/11/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
33
53
13
G7
210
739
668
G6
9589
6218
5218
2567
3174
1098
5777
0599
3500
G5
8207
3771
7374
G4
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
G3
14831
05096
92652
42058
56146
97460
G2
57256
30276
98251
G1
25541
16160
15453
ĐB
036664
691981
917890
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 00
1 10, 12, 18, 18, 19 11, 12 13, 17
2
3 31, 33, 35 39
4 41 46 44, 46, 48
5 52, 56 50, 52, 53, 58 51, 51, 53, 56
6 64, 68 60, 65, 67 60, 61, 68
7 79 70, 71, 74, 76 72, 74, 77
8 89 81
9 96, 96 98 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
71
03
G7
561
593
G6
3777
7547
4028
2361
5463
2276
G5
9429
2160
G4
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
G3
56544
56127
27908
45839
G2
52493
09619
G1
07691
88684
ĐB
148690
750208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09, 09 00, 03, 08, 08
1 19
2 27, 27, 28, 29
3 30 39
4 44, 47 43, 47, 48
5
6 61 60, 61, 63
7 71, 77, 78 71, 76
8 87 84
9 90, 91, 93 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
36
02
G7
333
245
G6
1471
0565
0555
0199
9813
3103
G5
8536
3750
G4
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
G3
08668
07628
46861
98716
G2
98114
05343
G1
00490
25461
ĐB
518935
069132
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03
1 14 13, 16, 18
2 28
3 31, 33, 35, 36, 36, 39 32
4 43, 43, 45
5 52, 55, 55, 58 50, 56
6 64, 65, 68 61, 61, 63, 68
7 71
8 87 89
9 90 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
92
56
G7
187
820
G6
9173
1834
5683
9797
8301
7093
G5
6922
2756
G4
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
G3
60148
71322
60792
67405
G2
84984
14256
G1
31868
02962
ĐB
956076
619613
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05
1 14, 15, 19 13
2 22, 22 20, 22
3 32, 34, 38 30, 33
4 40, 41, 48 41
5 54, 56, 56, 56
6 68 62
7 73, 76 72
8 83, 84, 87
9 92 91, 92, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/10/2025

Huế Phú Yên
G8
75
07
G7
968
564
G6
7531
3078
9993
8793
2787
0261
G5
0394
6630
G4
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
G3
58280
12680
42858
90634
G2
23909
53198
G1
20871
15746
ĐB
963289
004161
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 09 07
1 19
2 24, 25
3 31, 31 30, 34, 36
4 42, 46
5 55 54, 58
6 63, 65, 68 61, 61, 64
7 71, 72, 75, 78 70
8 80, 80, 89 87
9 93, 94, 95 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
66
97
83
G7
002
963
858
G6
1396
1308
9391
4979
8213
9323
4455
6604
2756
G5
9303
0261
3864
G4
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
G3
19317
65522
31965
37145
98505
25519
G2
11659
23645
59330
G1
38634
06437
40554
ĐB
912916
017201
401390
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 03, 08 01, 07 03, 04, 05
1 13, 16, 16, 17 13 10, 15, 19
2 22 23 22, 22
3 34 37 30
4 44 45, 45
5 59 50, 51 54, 55, 56, 58
6 66 61, 63, 65 64
7 76 79 78
8 86, 86, 88 83
9 91, 92, 95, 96 93, 97 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
03
98
G7
237
929
G6
7322
4495
2416
6214
7915
6454
G5
0993
9993
G4
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
G3
05454
39755
93126
57043
G2
34083
47033
G1
86866
08759
ĐB
746273
801138
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03 01, 04, 07
1 10, 16 14, 15, 18
2 22, 24 26, 27, 29
3 37 33, 38
4 42, 47 43, 44
5 54, 55 54, 59
6 66
7 73
8 82, 83
9 92, 93, 95 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
65
69
G7
183
455
162
G6
6916
7369
0714
2909
0932
8155
5686
1488
8600
G5
0311
3890
4392
G4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
G3
96312
30904
60950
05405
59176
88043
G2
92584
95651
94416
G1
60190
95297
61954
ĐB
314630
464198
414063
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 05, 06, 08, 09 00
1 11, 12, 14, 14, 16 12, 17 16
2 27
3 30, 31, 34 32 38
4 46, 49 44 43, 43
5 50, 51, 54, 55, 55 52, 54, 56
6 69 65 62, 63, 68, 69
7 76 76
8 83, 84 83, 86, 88
9 90, 97 90, 97, 98 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
57
28
G7
723
133
G6
5574
4781
6233
4808
2833
1260
G5
2658
5617
G4
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
G3
33262
97280
48996
90337
G2
36975
62264
G1
74276
92797
ĐB
595270
091803
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 08
1 17
2 23, 24 28
3 33 33, 33, 37, 38
4 41 45
5 55, 57, 58, 59
6 62, 67 60, 64
7 70, 72, 74, 75, 76 79
8 80, 81, 85 86, 89
9 91, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
48
43
G7
355
508
G6
4312
1625
4423
3229
1412
4140
G5
7078
4006
G4
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G3
76856
07343
54234
95537
G2
33351
13727
G1
56594
77396
ĐB
432595
233904
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 04, 06, 08
1 12 12
2 23, 25 27, 29
3 34, 38 30, 34, 37
4 41, 43, 45, 48 40, 43
5 51, 55, 56
6 69
7 76, 78 73, 77
8 87, 88 86
9 94, 95 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/10/2025

Huế Phú Yên
G8
35
73
G7
549
024
G6
3939
6994
4867
6512
6911
7111
G5
7493
0810
G4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
G3
73100
99473
08673
65700
G2
98676
53582
G1
49904
15868
ĐB
334029
615735
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 05 00
1 10, 11, 11, 12
2 25, 29 24
3 35, 36, 39 32, 35
4 43, 49
5 53 57, 58
6 67 66, 68
7 73, 76, 79 73, 73, 74, 79
8 80 82
9 93, 94 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
44
80
G7
991
316
017
G6
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
G5
2229
9566
2024
G4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
G3
52826
50759
51312
98600
97904
10327
G2
56029
25407
01944
G1
36487
55262
51262
ĐB
490353
967914
319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 00, 05, 07, 07 04
1 15 10, 12, 14, 16, 18 11, 17
2 26, 26, 27, 29, 29 24, 25, 27
3 30 39
4 44, 45, 49 44, 46, 48, 49
5 53, 55, 59, 59 50
6 61, 65, 69 62, 63, 66, 67 62
7 79 79
8 87 80, 82, 84, 89, 89
9 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
54
G7
776
116
G6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G5
7208
1034
G4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G3
78081
63663
29887
38992
G2
38447
55669
G1
15280
91856
ĐB
308734
784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17, 17, 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63, 63, 69 64, 67, 67, 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
58
05
G7
565
962
194
G6
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
G5
2891
2115
5918
G4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
G3
24540
95244
48205
65526
73669
54017
G2
96559
01054
01666
G1
25932
94038
72925
ĐB
894041
728951
404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19, 19 15 17, 18
2 20, 26 25, 25, 26
3 31, 32 30, 32, 38 33
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 51, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 73, 75 74
8 82
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
17
G7
029
146
G6
5869
4378
0151
5003
3883
5273
G5
1005
5607
G4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G3
48567
95082
09896
84936
G2
69041
74264
G1
19488
87771
ĐB
308242
951958
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 05 03, 07
1 15 17, 18
2 22, 24, 29 24, 29
3 35 31, 36, 39
4 41, 41, 42, 46 46
5 51 58
6 67, 69 64, 66
7 78 71, 73
8 82, 88 83, 84
9 97 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
45
G7
804
711
G6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G5
7232
1761
G4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G3
82046
12698
06322
71188
G2
09069
70824
G1
93988
40326
ĐB
989447
734840
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 04 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32, 32 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88, 88
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Phú Yên Huế
G8
20
03
G7
475
264
G6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G5
1885
2671
G4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G3
76322
74963
37716
06422
G2
75845
88727
G1
42642
87740
ĐB
201723
931457
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45, 45 40, 41, 41
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
71
11
10
G7
928
684
023
G6
7121
6307
4147
4722
0799
9437
6319
6300
2617
G5
8762
4714
6312
G4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G3
57368
12262
67510
71482
99797
03177
G2
11913
00403
28621
G1
71150
92044
04617
ĐB
296358
094610
395309
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07, 07, 09 03 00, 05, 09
1 11, 13, 15, 15 10, 10, 11, 14, 18 10, 12, 17, 17, 19
2 21, 28 22 21, 23
3 32, 37 34
4 47 44
5 50, 58, 59 59 55
6 62, 62, 68 69 62, 68
7 71 78 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
53
86
G7
017
157
281
G6
9473
8936
2288
3010
8127
0100
4653
8466
1748
G5
4706
7877
3502
G4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
G3
62559
23972
21083
44623
93699
73109
G2
69662
08089
53707
G1
65875
22827
32904
ĐB
636674
779404
351574
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06 00, 01, 04 02, 04, 07, 09
1 15, 17 10, 14 10, 13, 14
2 28 23, 26, 26, 27, 27, 29 25
3 36 32
4 47, 49 46 48
5 58, 59 53, 57 51, 53
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 77 74
8 88 83, 89 81, 86
9 93 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
15
11
G7
878
486
G6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G5
1353
4156
G4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G3
74575
08379
61445
50173
G2
73722
93309
G1
90990
88408
ĐB
179313
851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11, 11
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54, 54, 56
6 65, 68 69, 69
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
96
31
52
G7
824
106
855
G6
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
G5
0902
2231
3730
G4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
G3
67688
46319
35786
01805
92147
51537
G2
11950
94902
71158
G1
37217
20646
87959
ĐB
826578
033339
524605
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 05 02, 05, 06, 06 00, 05
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 20 23
3 37 31, 31, 39 30, 37, 37
4 42 46 43, 47, 48
5 50 52, 57, 57 52, 55, 58, 59
6 60 61, 67 61
7 78 74
8 80, 88 80, 86 83, 83, 89
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
83
15
G7
562
960
G6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G5
2521
7479
G4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G3
03077
86284
63836
59489
G2
10291
44193
G1
21550
83543
ĐB
554487
077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51, 51
6 62, 67 60
7 72, 73, 77, 77 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85, 85, 89
9 91, 91 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
22
76
G7
359
581
G6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G5
4169
9290
G4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G3
18558
84882
50505
73414
G2
77445
29259
G1
76454
38924
ĐB
248337
634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/10/2025

Phú Yên Huế
G8
16
12
G7
662
639
G6
2001
3849
7646
9324
3381
2830
G5
6364
5647
G4
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
G3
23079
33050
68970
90206
G2
69444
82720
G1
47724
95996
ĐB
999148
995118
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48, 48, 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
41
15
26
G7
780
004
398
G6
0255
6139
3494
5244
2369
6031
9004
1364
4147
G5
6315
7070
9675
G4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G3
69578
96480
34731
02906
21826
94781
G2
55560
08745
54197
G1
78816
38767
83881
ĐB
674256
013901
589281
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04, 04, 06, 06 04, 06
1 15, 16, 18 15, 17
2 25, 26, 26
3 39 31, 31 32
4 41 44, 45 47
5 54, 55, 56 59
6 60, 65 61, 63, 67, 67, 69 64
7 78 70 75
8 80, 80, 85 86 81, 81, 81
9 90, 94, 96, 96 90, 92, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
89
72
G7
139
702
911
G6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G5
9719
9502
9569
G4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G2
59231
54541
16823
G1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 02, 02 00
1 19 11, 16
2 21 22, 26 23, 23
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 41 43, 46, 49
5 54 55
6 62, 69 65, 66, 67, 69 60, 63, 69
7 76 76, 77, 78, 79 72
8 80 82, 84, 89 84, 84
9 92, 95, 98, 99 90 90, 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
04
37
G7
022
350
G6
0009
8889
2135
9400
7315
0347
G5
3373
7226
G4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
G3
23336
44815
91573
30665
G2
43644
11064
G1
88224
84257
ĐB
222490
677136
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09 00
1 15, 15, 15 10, 15
2 22, 24 20, 26
3 31, 35, 36 36, 37
4 44 47
5 50, 54, 57
6 60 64, 65, 65
7 73, 73, 75 73, 74, 76, 79
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
05
16
27
G7
494
998
994
G6
4554
2513
1124
4681
4598
3390
7535
9569
9054
G5
4829
5661
1254
G4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
G3
62165
04350
06107
96918
92798
53490
G2
49765
77029
69232
G1
93930
63140
92297
ĐB
562990
432514
891563
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05 04, 07 02, 03
1 13, 16 14, 14, 16, 17, 18 18
2 20, 24, 29 29 25, 27
3 30 30, 32, 35
4 48 40, 46, 49 47
5 50, 51, 54 50 54, 54
6 65, 65, 66 61 63, 69
7 78
8 81 87
9 90, 94, 99 90, 98, 98 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
40
G7
234
432
G6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G5
5001
0047
G4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G3
55597
08302
25756
42811
G2
86198
85450
G1
13402
12850
ĐB
732606
960515
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 02, 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18, 18, 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47, 47
5 56 50, 50, 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
94
65
G7
043
305
G6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G5
4893
0363
G4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G3
22431
60074
95093
57411
G2
79332
62170
G1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/09/2025

Phú Yên Huế
G8
02
64
G7
762
031
G6
5240
4583
9241
1524
9591
8559
G5
8653
2821
G4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
G3
42157
98784
11984
14126
G2
12461
77424
G1
91349
60191
ĐB
521927
543916
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 02 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24, 24, 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 53, 57 59, 59
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
01
60
45
G7
346
612
727
G6
8368
2302
8479
8800
1649
4816
7421
2918
9923
G5
3269
5045
1338
G4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G3
74977
76154
55190
77052
16099
09654
G2
41761
28825
79982
G1
88702
83371
65092
ĐB
221981
134441
980109
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 02, 02 00, 02 00, 05, 09
1 14 12, 16, 16, 19 18, 18
2 27 25 21, 23, 27, 27
3 34 37 38
4 46, 49 41, 45, 49 45
5 50, 54 52, 59 54, 55
6 61, 68, 69 60, 64 68
7 77, 77, 79 71
8 81 82
9 95 90, 99 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
74
86
G7
125
910
571
G6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G5
5432
5200
6910
G4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G2
94159
70634
94046
G1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 08 00, 09 01, 02
1 15, 15, 18 10 10, 12, 15
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 34, 37 31
4 49 40 46
5 50, 59 58 54
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71, 71, 74, 76, 77 71
8 83, 86 80, 81, 83, 83 80, 81, 86
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
56
72
G7
830
284
G6
1453
3025
3900
0459
0968
6377
G5
3813
9816
G4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
G3
95426
28021
48215
44987
G2
98248
57656
G1
21921
47327
ĐB
996946
744234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 07
1 10, 13 15, 15, 16
2 21, 21, 25, 26 27
3 30, 30 32, 34
4 40, 46, 48
5 53, 56 50, 56, 59, 59
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 91, 94 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
88
90
70
G7
369
508
071
G6
2446
5272
3719
2212
5905
6032
4401
0549
3884
G5
2496
0768
7578
G4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
G3
86244
30539
63513
94200
72645
93377
G2
02134
40022
95075
G1
71936
73475
89123
ĐB
091434
453805
548107
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 01, 07
1 12, 19 12, 13 11, 19
2 21, 22 23, 29
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 56 50
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 75 70, 71, 72, 75, 77, 78
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 90 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
65
59
G7
247
739
G6
6046
3554
7867
2660
2696
8221
G5
1002
6664
G4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
G3
09457
94684
88161
52565
G2
00595
61911
G1
27502
32578
ĐB
357134
861914
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 02 06
1 11, 14
2 21
3 34 34, 37, 39
4 46, 47
5 54, 54, 57 57, 59
6 65, 66, 67 60, 60, 61, 64, 65
7 74, 78 77, 78
8 84, 89 82
9 94, 95, 95 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
54
G7
855
709
G6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G5
1368
8852
G4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G3
10317
59982
20391
97201
G2
10183
23505
G1
75058
02038
ĐB
764188
734238
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 01, 01, 05, 09
1 17, 17 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38, 38
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/09/2025

Phú Yên Huế
G8
96
96
G7
030
915
G6
2169
4792
1148
9418
9390
1379
G5
6813
6218
G4
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
G3
97807
15408
08922
00201
G2
25976
01902
G1
17328
35584
ĐB
654379
942254
Đầu Phú Yên Huế
0 07, 08 01, 02, 09
1 10, 13 14, 15, 17, 18, 18
2 28 22
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 52 54, 57
6 69 62, 65
7 76, 78, 79 79
8 84, 86
9 92, 96 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/05/2024

Huế Phú Yên
G8
55
97
G7
407
354
G6
4297
4184
8988
1784
1763
5820
G5
7379
1102
G4
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
G3
39837
47361
15224
19334
G2
87666
29191
G1
84587
65390
ĐB
941762
011632
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02
1 11, 15
2 20, 24
3 37 32, 34, 35
4 41 46, 49
5 55, 57 52, 54
6 61, 62, 65, 66 63
7 72, 74, 77, 79
8 80, 84, 87, 88 84
9 97 90, 91, 93, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
42
23
80
G7
422
225
500
G6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
3517
2598
9571
G5
4966
1904
1009
G4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
G3
41565
29865
15442
17891
15218
85265
G2
76408
56286
36444
G1
39521
12096
31072
ĐB
293762
756179
643774
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 04, 05 00, 00, 09
1 10, 18 19 12, 13, 17, 18
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 42, 43 42 44, 46
5 56, 56, 59 54, 54
6 62, 64, 65, 65, 66 67 65
7 76 79 71, 72, 72, 74, 74
8 82 86 80, 86
9 90, 91, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
16
05
50
G7
530
391
050
G6
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
G5
1484
9885
8302
G4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
G3
07302
87478
31787
70402
08739
29967
G2
91940
33375
07775
G1
25130
02078
87716
ĐB
377478
995138
796887
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 09 02, 05 02, 07
1 16, 19 13 15, 16, 19
2 22, 29
3 30, 30, 31, 34 36, 38 33, 36, 38, 39
4 40 47
5 55 54, 56 50, 50, 53
6 61, 62 60, 68 60, 67
7 78, 78 75, 78 75
8 84 85, 87 84, 87
9 91, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
68
G7
606
183
G6
2250
3579
0272
0741
1034
8006
G5
1064
3109
G4
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
G3
13160
86203
48617
24844
G2
61433
37606
G1
30685
81486
ĐB
633242
835554
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 06, 06, 09
1 17
2 29 25
3 30, 32, 33, 36 34
4 42 41, 44
5 50, 52 54, 56, 59, 59
6 60, 64 68
7 72, 73, 79 76
8 85 80, 83, 86, 86
9 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
37
96
14
G7
833
110
527
G6
9910
0909
0857
2414
7327
1503
5404
1700
1800
G5
3793
4986
6803
G4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
G3
88414
01286
61611
65958
51368
54267
G2
23277
94889
28471
G1
88904
57925
90900
ĐB
051442
827848
592097
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 04, 06, 09 02, 03 00, 00, 00, 03, 04
1 10, 12, 14 10, 11, 14 14, 15
2 25, 27, 28 27, 27
3 33, 37
4 42 48, 48 46
5 54, 57 51, 51, 58
6 60, 63 62 67, 68
7 74, 77 71
8 86 86, 89 81, 85
9 93 96, 97 92, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
23
G7
285
803
G6
6020
0669
5199
7080
8393
4653
G5
1962
3755
G4
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
G3
76421
27496
02666
16854
G2
25831
96078
G1
93640
85209
ĐB
762242
136971
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 03, 04, 05, 09
1
2 20, 21 23, 29, 29
3 31, 32, 34
4 40, 42 44
5 51 53, 54, 55, 56
6 62, 69 66
7 71, 73 71, 78
8 85 80
9 93, 96, 98, 99 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
71
11
G7
748
505
G6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G5
4703
6218
G4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G3
78850
35802
44768
80111
G2
84414
70480
G1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/05/2024

Huế Phú Yên
G8
99
31
G7
276
509
G6
7586
2026
7012
1450
3141
0876
G5
2105
9121
G4
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
G3
52964
82007
95466
28827
G2
94928
12820
G1
34087
87606
ĐB
643466
416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
99
89
03
G7
662
712
464
G6
5891
0155
9660
8549
0719
6344
2328
3434
2479
G5
2433
2616
2768
G4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
G3
78645
26516
55215
82410
29451
20215
G2
51587
41357
67574
G1
93932
81902
81306
ĐB
300892
992050
942752
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 02 03, 06
1 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19 10, 15
2 25 21, 28
3 32, 33 38 34, 39
4 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49 49
5 55 50, 57 51, 52, 52
6 60, 62, 62 61, 64, 68
7 71, 78 70, 74, 79
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
82
14
64
G7
733
416
417
G6
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
G5
2555
8108
7434
G4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
G3
87884
23108
53593
45642
25372
32080
G2
17111
51996
06355
G1
15833
86364
61288
ĐB
304905
335201
159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
16
G7
131
256
G6
6435
6083
2722
6457
0743
7041
G5
0937
1583
G4
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
G3
58227
33099
44252
28015
G2
56584
31911
G1
14133
41117
ĐB
371175
920918
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01, 02 00
1 11, 15, 16, 17, 18
2 22, 22, 27 26
3 31, 33, 35, 37, 39 32
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 75, 79 76, 76
8 83, 84 83
9 90, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
09
67
65
G7
676
332
854
G6
7250
9879
7905
7553
1976
2454
3404
8229
7849
G5
3343
8080
3717
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
G3
62689
36338
07877
52130
34937
44138
G2
93687
68536
78617
G1
60719
04420
68060
ĐB
517422
896991
249510
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 09 05 04
1 17, 19 10, 14, 17, 17, 17
2 22 20, 27 23, 29
3 35, 38 30, 32, 32, 33, 36, 38 32, 37, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 53, 54, 54 54
6 67 60, 65, 66
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 91 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
02
G7
853
823
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G5
0699
6972
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G3
91756
09287
76313
74509
G2
66704
93371
G1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 07 02, 08, 09
1 13 13, 15, 16
2 20 23, 26
3 35, 39
4 40, 48 44, 45
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72, 72, 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 07 07, 07
1 19 12, 13, 13, 16
2 20, 28 20, 22, 24, 24
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77, 77
8 84, 85
9 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/04/2024

Huế Phú Yên
G8
03
47
G7
833
810
G6
3109
6649
3232
3320
8690
4475
G5
0003
1636
G4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
G3
58607
68578
18028
71530
G2
02619
07966
G1
00306
77107
ĐB
983217
629502
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 06, 07, 09 02, 04, 07
1 15, 17, 17, 19 10
2 22 20, 27, 28
3 32, 33 30, 36
4 49 44, 47
5 53, 55 53
6 66, 66
7 78 71, 75
8 88
9 96 90, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
68
25
99
G7
230
787
367
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G5
5194
9318
5510
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G2
85874
83021
98934
G1
19874
97638
90731
ĐB
014259
905021
645478
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 02, 05, 06
1 19 14, 18 10, 14
2 21, 21, 26 21, 21, 25
3 30, 30, 33, 35, 36 33, 38, 38 31, 34
4 49 45
5 50, 59 51, 56, 57, 58 51
6 62, 68, 68 62, 67
7 74, 74 73 76, 78, 79
8 84, 85, 87 81, 88
9 94 91 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
79
27
55
G7
801
980
123
G6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G5
4077
6501
8396
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G2
66007
26212
35656
G1
94259
57970
50199
ĐB
341749
487281
575240
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 07 01, 01, 05, 08 04, 05
1 17 11, 12
2 27 27 23, 26
3 33, 37, 39 31, 36 39
4 48, 49 44, 46, 47 40, 44, 48
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 70, 79 78
8 80, 81 82, 86
9 91, 93, 96 92, 97 96, 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
31
G7
211
540
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G5
7893
3718
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G3
31376
25991
47667
96890
G2
93323
88618
G1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07
1 11 18, 18
2 23, 25, 28 20, 22
3 31 31, 35, 38, 39
4 46 40
5 53 56
6 64 64, 66, 67
7 71, 74, 76
8 87, 87, 89 87
9 90, 91, 93, 96 90, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
60
81
G7
288
081
707
G6
5186
3211
7358
0371
7029
2408
0986
2003
4671
G5
4623
8675
3792
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
G3
07704
72501
51223
05852
45842
03050
G2
94393
37937
41964
G1
16539
10558
15447
ĐB
288648
126179
137522
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 08 03, 07
1 11, 17
2 23 23, 29 22, 22
3 39 35, 37
4 48 48, 48 42, 46, 47
5 57, 58, 59 52, 58 50, 52, 55
6 60 64, 64
7 73, 74 71, 75, 75, 77, 79 71, 76
8 86, 87, 88 81, 86, 86 80, 81, 86
9 90, 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
05
G7
579
463
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G5
1879
0263
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G3
04715
59009
31764
93711
G2
32354
49955
G1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09, 09 05, 05, 06
1 15, 17 11
2 29 21
3 30, 32, 35 37, 38
4 41
5 54 52, 53, 55, 59
6 62, 63, 63, 64
7 78, 79, 79 79
8 85
9 93, 94, 97 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 02, 06, 07
1 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 10, 16
2
3 39 38
4 40, 48 47
5
6 67, 68 63, 65
7 77 71, 72, 75, 77, 78
8 86, 86, 87, 87 81, 88
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/04/2024

Huế Phú Yên
G8
57
64
G7
517
124
G6
1729
6476
0428
7964
9410
1932
G5
4909
0895
G4
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
G3
96845
91923
32714
36647
G2
43752
70918
G1
74319
29163
ĐB
421244
939149
Đầu Huế Phú Yên
0 09, 09
1 17, 17, 19 10, 13, 14, 18
2 23, 28, 29 24, 24, 28
3 32
4 44, 45 47, 49
5 52, 52, 57
6 63, 64, 64
7 76, 76 79
8 81, 82, 82 80, 84
9 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
71
48
03
G7
145
864
059
G6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
9222
5074
0639
G5
6122
1813
0839
G4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
G3
53015
79895
04426
86261
81107
90065
G2
56741
56022
22887
G1
08666
39427
54959
ĐB
615582
735295
985186
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 03, 07
1 10, 15 12, 13, 16 15
2 22 22, 26, 27 22, 26
3 39 37 31, 39, 39
4 41, 45 40, 44, 46, 48 41, 49
5 51, 53 54 50, 59, 59
6 66 60, 61, 64 64, 65
7 71, 71, 78 74
8 82, 85, 88 86, 87
9 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
76
52
G7
120
567
094
G6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G5
8017
6833
9099
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
G3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G2
78868
02873
41354
G1
42351
35946
00514
ĐB
942256
022733
525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04, 04
1 17 10, 14, 17
2 20, 20, 20, 23 28, 28 23, 26
3 33, 33, 34, 35 38
4 40 46 40, 47
5 51, 54, 56, 59 51, 54 51, 52, 54
6 61, 64, 68 67, 67 67
7 76, 79 70, 73, 76 74, 76
8 80 82
9 91 92, 96 93, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
30
G7
360
604
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5
8515
1437
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
10796
68413
86811
87469
G2
85777
62139
G1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03 00, 04
1 13, 15 11
2 26 28
3 36 30, 33, 37, 37, 39
4 49 46
5 52 56, 58
6 60, 63 69, 69
7 77
8 83, 84, 87 81, 87
9 91, 93, 94, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
25
64
17
G7
493
807
016
G6
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
G5
9579
1003
0246
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
G3
43212
33240
47089
26564
17987
58318
G2
06731
70113
74516
G1
84329
74485
20204
ĐB
645366
998654
559649
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 07 04, 08
1 11, 12, 15 13, 15, 18, 18 16, 16, 17, 18
2 25, 29 23, 29
3 31, 31, 31, 34, 36 30, 31 32, 33
4 40, 49 45, 46, 49
5 54, 55 51
6 66 64, 64 67
7 74, 79 71, 78 75
8 84 85, 89 87
9 93, 97 99 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
31
G7
406
648
G6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G5
5179
3689
G4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G3
16638
42395
76608
22388
G2
27034
67973
G1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08 00, 00, 03, 07, 08
1 13, 17 11
2 23, 24, 24
3 34, 38 31, 33, 34
4 45 44, 48
5 56
6 63, 64, 66
7 79 72, 73, 75
8 85 88, 89
9 95, 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 08 00, 07, 09
1 11, 13 12, 14, 18, 19
2 23, 25 29
3 32, 38 31, 37, 38, 39
4 42, 44 45
5 52
6
7 73, 77 74, 75, 78
8 80, 82 80
9 90, 94 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/04/2024

Huế Phú Yên
G8
13
23
G7
292
536
G6
6946
6400
6351
3097
9394
8815
G5
7922
1210
G4
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
G3
94213
58888
95364
04717
G2
51304
72318
G1
75688
78435
ĐB
208358
049036
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 07 08
1 13, 13, 13 10, 15, 17, 18
2 22 21, 23, 28, 29
3 35, 36, 36
4 46, 46, 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88, 88
9 92, 99, 99 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
01
86
34
G7
351
261
503
G6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
5009
2854
7895
G5
0365
0328
7123
G4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
G3
74158
70097
27122
86964
05102
02933
G2
07357
59686
71191
G1
64599
25568
16039
ĐB
473105
270022
706255
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 05, 06 02, 03, 09
1 12, 16 10, 13, 16 14
2 23 22, 22, 22, 28 23, 23
3 36 33, 34, 39
4 41 41, 46
5 51, 57, 57, 58 51 50, 54, 55
6 65, 65, 66 61, 64, 68
7 75, 76, 77
8 86, 89 84, 86, 86, 86
9 97, 99 91, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
33
95
G7
284
543
543
G6
8695
1110
7886
9258
6818
3554
8109
7776
6870
G5
8115
7260
7896
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
G3
85278
18495
07050
77694
49041
00709
G2
31258
68854
21369
G1
36140
45983
98417
ĐB
590891
091461
768029
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 09, 09
1 10, 15, 15 18 17, 17
2 29
3 32, 33 33 32
4 40, 44 43, 49 41, 43, 48
5 58, 59 50, 54, 54, 58, 59 57
6 67 60, 61, 65 69
7 78 74, 79 70, 76
8 84, 86 83 82
9 91, 95, 95 90, 93, 94 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
57
G7
654
827
G6
5428
1951
4100
4136
4720
1163
G5
4928
2465
G4
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G3
91108
96333
01238
79710
G2
54143
80946
G1
25210
60755
ĐB
403367
465562
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 08
1 10 10, 11, 15, 18
2 22, 28, 28 20, 27
3 30, 33 36, 38
4 43 44, 46
5 51, 54 55, 57, 58, 58
6 61, 61, 67, 69 60, 62, 63, 65
7 74, 75
8 80
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
40
84
50
G7
178
612
421
G6
0168
2812
0482
3913
4239
4890
6841
1420
2442
G5
5765
8816
9215
G4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
G3
93435
53438
73223
32330
76751
47916
G2
19714
60605
50938
G1
09089
16945
61314
ĐB
413781
833501
597576
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05
1 12, 14 12, 12, 13, 16, 19 14, 15, 16
2 22, 23 20, 21
3 33, 33, 35, 38 30, 31, 36, 39 32, 38, 38
4 40, 41 45 41, 42
5 50, 51, 52, 55
6 65, 68 66 61
7 78, 79 76
8 81, 82, 82, 83, 89 84
9 99 90, 90 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
22
G7
172
427
G6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G5
8249
2222
G4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G3
01223
46530
61385
14283
G2
78452
24687
G1
98251
90794
ĐB
035606
182714
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 01
1 11 13, 13, 14
2 22, 23, 28, 28 22, 22, 25, 27, 29
3 30, 35
4 40, 49 43, 49
5 51, 52 52
6 65
7 72, 72
8 84 80, 83, 84, 85, 87
9 91 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
32
14
G7
917
338
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G5
5702
5582
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G3
00760
28511
49631
49033
G2
25376
23044
G1
18579
78736
ĐB
147361
850181
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 11, 17 14
2 26
3 32, 33, 33 31, 33, 36, 36, 38, 38, 39
4 49, 49 44, 47
5 52
6 60, 61, 61, 61, 63 64, 65, 68
7 76, 79 73
8 81, 82
9 99, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/04/2024

Huế Phú Yên
G8
21
59
G7
917
738
G6
0429
8704
6880
4307
7637
3242
G5
1827
5053
G4
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
G3
98065
21526
30371
90203
G2
09657
52560
G1
87671
05277
ĐB
727772
905943
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 09 03, 07, 09
1 16, 17
2 21, 26, 27, 29 22, 29
3 37, 38
4 42, 42, 43, 43
5 51, 57, 59 53, 59
6 65, 65 60, 62
7 71, 72, 76 71, 77
8 80 85
9 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
78
80
11
G7
811
449
198
G6
7471
8401
5354
0345
6068
0997
0318
9799
9968
G5
8297
5106
9123
G4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
G3
40923
85849
94461
01794
59542
63860
G2
62429
93930
52237
G1
91844
17006
13478
ĐB
508281
608750
947853
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 03, 06, 06
1 11, 13, 16, 19 11, 12, 17, 18
2 23, 29 20 23, 27
3 38 30, 32, 35, 38 37, 37
4 44, 47, 49 45, 49 42, 47
5 54 50 53
6 61, 68 60, 68, 69
7 70, 71, 78 78, 78
8 81 80
9 97, 97 90, 94, 97, 98 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
04
38
93
G7
380
321
508
G6
3901
0674
1813
0118
9356
0935
4182
9995
2808
G5
0885
2391
6448
G4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
G3
81924
37244
09805
53094
77258
33042
G2
70715
15101
36732
G1
68799
61401
43448
ĐB
249316
181411
690805
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 01, 01, 05, 05 00, 05, 08, 08
1 13, 15, 15, 16, 16 11, 18 17
2 24, 27 21 22, 25
3 35, 36, 38 32, 37
4 44, 47 42, 48, 48
5 53 50, 56 58
6 60, 60
7 74, 74 73, 74
8 80, 85 82, 88
9 99, 99 91, 94 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
74
G7
151
062
G6
4224
4511
2017
1159
6357
5270
G5
1134
8678
G4
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
G3
88796
72182
21591
27099
G2
30569
89873
G1
05016
67016
ĐB
854776
329648
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 16, 17 14, 16, 16
2 24 24, 29
3 34 31
4 44, 47, 49 48
5 51 57, 59
6 60, 64, 69 62
7 76 70, 73, 74, 78
8 82, 85 89, 89
9 95, 96, 99 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
41
82
23
G7
939
328
722
G6
9383
0006
8297
9366
1791
6843
7054
7369
0722
G5
5660
3795
7751
G4
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
G3
45206
49292
68204
56106
25568
72452
G2
13620
56873
27862
G1
73965
64054
19466
ĐB
217426
184007
610560
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06, 06 04, 06, 07
1 18
2 20, 26, 27 25, 28 21, 22, 22, 23, 24, 29
3 34, 39 37 39
4 41 43 44
5 54 54 51, 52, 54
6 60, 60, 60, 65 63, 66 60, 62, 66, 68, 68, 69
7 71 71, 73
8 83 82, 83, 85 80
9 92, 97 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
50
70
G7
775
859
G6
8676
7880
4647
3938
9581
0706
G5
0276
7909
G4
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
G3
62304
46859
92325
16228
G2
55709
55150
G1
63304
01791
ĐB
736465
376716
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 09 06, 08, 09
1 10 16
2 25, 28
3 38
4 46, 47 45, 48
5 50, 59 50, 54, 59
6 61, 65
7 75, 76, 76, 78 70, 75
8 80, 84 80, 81
9 93, 98 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
07
66
G7
102
799
G6
4901
6714
8855
4297
4949
8737
G5
2438
6559
G4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
G3
62744
78049
31279
47858
G2
64660
39406
G1
81637
30241
ĐB
650210
133147
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 07 03, 06
1 10, 14
2
3 36, 37, 37, 38, 39 37
4 44, 45, 46, 49 41, 47, 48, 49
5 55 52, 53, 58, 59
6 60 66, 69
7 79
8 87 89
9 93 90, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/04/2024

Huế Phú Yên
G8
49
43
G7
284
334
G6
8770
3051
3111
2807
8469
4139
G5
0174
4910
G4
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
G3
83862
98066
72307
89792
G2
82254
28699
G1
47579
56300
ĐB
168287
729799
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 07, 07
1 11, 15 10
2 26, 28
3 39 34, 39
4 49 40, 43, 48
5 51, 54, 56
6 60, 62, 62, 66 62, 65, 69
7 70, 73, 74, 79
8 84, 86, 87 84
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
82
12
45
G7
240
860
533
G6
2133
0881
2310
6020
0915
3245
5636
3905
9497
G5
7515
9948
0385
G4
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
G3
31772
04960
89502
90713
20596
79670
G2
92665
17483
26055
G1
19088
23776
34607
ĐB
210815
155156
459200
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06 02 00, 05, 07, 07
1 10, 15, 15 12, 13, 15
2 20, 26 21
3 33 36 33, 36
4 40, 40 45, 48 45
5 56 53, 55, 59, 59
6 60, 63, 65 60
7 72 70, 74, 76 70
8 80, 81, 82, 88 82, 82, 83 85, 86
9 90, 96 95 96, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
09
08
26
G7
242
857
372
G6
1684
8873
4175
6860
5479
3111
3005
7205
1719
G5
3716
9758
8674
G4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
G3
75373
10690
78570
67408
23957
32521
G2
48131
40721
54921
G1
48006
27290
99067
ĐB
082493
660752
066786
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06, 09 07, 08, 08 05, 05
1 16 11 12, 19
2 21 21, 21, 26
3 31, 33, 34
4 42 40
5 59 50, 52, 54, 57, 58 52, 56, 57, 59
6 60, 66 67
7 73, 73, 75 70, 74, 79 72, 74, 74, 76
8 84, 88 83 86
9 90, 93, 93, 98 90 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
23
26
G7
808
119
G6
8126
7664
3701
7047
8380
3494
G5
2705
4701
G4
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
G3
92786
18175
29227
64534
G2
17590
06384
G1
40233
00822
ĐB
786688
417381
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05, 08 01
1 13, 14, 19
2 20, 23, 23, 26 22, 26, 27
3 33 34
4 43 47, 49
5 54 50
6 64, 64
7 75 70
8 86, 88 80, 81, 84, 86
9 90, 93, 99 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
33
56
G7
559
502
119
G6
3071
2578
7629
3965
5577
4388
5223
6944
3345
G5
7583
4547
5662
G4
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
G3
58560
79183
00477
94856
66627
59439
G2
55250
93710
60951
G1
47528
08080
01239
ĐB
315683
900167
447955
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 02
1 10 13, 19
2 23, 28, 29 23, 27, 27
3 33, 38 39, 39
4 45, 47, 48 47 44, 45, 49
5 50, 52, 59 56 51, 55, 55, 56
6 60 65, 66, 67, 68 62
7 71, 78, 79 73, 74, 77, 77, 77 75
8 83, 83, 83, 86 80, 88 85
9 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
92
83
G7
400
303
G6
2348
6200
6299
5771
8601
5321
G5
8923
0061
G4
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122
G3
60110
21638
21080
36638
G2
70216
93241
G1
21522
72422
ĐB
954722
250326
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00 01, 03
1 10, 16
2 22, 22, 23 21, 22, 22, 26, 27
3 38 38
4 48, 49 41, 44
5 51, 55, 59 52, 52, 59
6 61
7 72, 77 71
8 80, 83, 83
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
81
91
G7
664
648
G6
9280
5794
4142
0969
5444
1882
G5
6851
8118
G4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
G3
63693
89010
84023
02064
G2
63048
94433
G1
74697
62618
ĐB
017700
999151
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 10 10, 16, 18, 18
2 22, 26 23
3 39 33
4 40, 42, 48 44, 44, 48, 48
5 51 51, 58
6 63, 64 62, 64, 69
7
8 80, 81, 81, 86 82
9 93, 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/03/2024

Huế Phú Yên
G8
43
28
G7
083
600
G6
5545
3082
5134
6970
7025
5048
G5
8077
8020
G4
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
G3
65054
63724
00984
20834
G2
10518
55891
G1
73161
42287
ĐB
225438
112501
Đầu Huế Phú Yên
0 07 00, 01, 02
1 18 10
2 24, 24 20, 25, 28
3 31, 34, 38, 39 34, 38
4 43, 45 40, 44, 48
5 54 53, 55
6 61, 61, 64
7 77 70
8 82, 83 84, 87
9 91 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
16
90
26
G7
339
185
390
G6
8274
6397
5360
6619
9069
2962
1278
7132
7148
G5
0620
4338
7794
G4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
G3
57683
73338
00466
11259
85196
43817
G2
65417
94522
82864
G1
66312
62035
91219
ĐB
554694
266187
549035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06, 07 03
1 11, 12, 16, 17 19 15, 17, 19
2 20 22, 28 23, 26
3 35, 38, 39 33, 35, 38, 38 32, 34, 35
4 47 48
5 59 57
6 60, 65, 65 62, 62, 66, 69 64
7 74, 79 78 75, 78, 79
8 83 85, 87
9 94, 97 90, 97 90, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
30
01
G7
807
593
202
G6
2746
7820
6665
3168
5867
3601
6918
6613
2066
G5
6173
6034
1227
G4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
G3
05823
88295
23791
92839
86823
71102
G2
03724
80156
73279
G1
18949
51220
66306
ĐB
623653
805911
460764
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07 01, 05 01, 02, 02, 04, 06
1 19 11 13, 18
2 20, 22, 23, 24, 25, 25, 29 20 21, 23, 27
3 30, 34, 39
4 44, 46, 49 40, 41, 48, 49 42, 47, 49
5 53 56
6 65 67, 68 64, 64, 66
7 73 77 79
8 88 82
9 95 90, 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
49
75
G7
497
948
G6
0555
5883
0337
2225
3609
4287
G5
6545
4662
G4
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
G3
30407
79991
65017
04262
G2
77640
29944
G1
00914
91920
ĐB
982528
809490
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 09
1 14 17, 18
2 28, 29 20, 25, 26
3 36, 37, 38
4 40, 45, 46, 49 44, 46, 48
5 53, 55, 58
6 62, 62, 62, 68
7 75
8 83 87
9 91, 97, 99 90, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
65
37
87
G7
800
857
328
G6
0943
6653
5909
9211
2908
0443
7054
7861
7316
G5
7877
8469
5935
G4
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
G3
97641
40616
18572
10979
14063
84170
G2
37642
52655
05509
G1
79228
54207
29486
ĐB
666069
129129
882454
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 09 06, 07, 08 09
1 16 11 16
2 20, 28 25, 29 28
3 37 34, 35
4 41, 42, 42, 43 43 40, 42
5 50, 53, 53 55, 57 54, 54, 55, 59
6 65, 66, 69 60, 60, 69 60, 61, 63
7 70, 77 71, 72, 75, 79 70
8 87 86, 87
9 94 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
48
50
G7
672
725
G6
3275
8010
7406
8998
4155
9621
G5
1071
1245
G4
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
G3
74455
05907
03045
94840
G2
06241
39028
G1
72370
40267
ĐB
295827
938059
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07
1 10, 19
2 22, 27 21, 25, 28
3 38
4 41, 48 40, 45, 45, 46
5 52, 53, 55 50, 55, 59
6 67
7 70, 71, 72, 75 70, 77
8 83, 87, 88
9 91, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
18
50
G7
553
457
G6
7020
2611
5695
8842
3710
7965
G5
5411
2030
G4
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
G3
94652
19358
29781
42845
G2
43663
72294
G1
80042
49625
ĐB
405329
489503
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 03
1 11, 11, 18 10
2 20, 29 23, 25, 26
3 30, 33
4 42 42, 45, 49
5 52, 53, 54, 58, 58 50, 56, 57
6 63, 65, 65 65
7 71
8 81
9 95 91, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/03/2024

Huế Phú Yên
G8
30
64
G7
851
811
G6
3398
0628
2083
2285
2889
1635
G5
1953
4972
G4
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
G3
28424
71217
00088
61809
G2
70124
42152
G1
42671
38858
ĐB
899284
097850
Đầu Huế Phú Yên
0 03 09
1 14, 17 11
2 24, 24, 26, 28 20, 26
3 30, 34 35
4 42, 43
5 51, 53, 54 50, 52, 57, 58
6 64, 64
7 71, 72 72
8 83, 84 85, 85, 88, 89
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
03
02
09
G7
339
236
030
G6
1320
6907
2178
7273
8514
3055
6850
8665
9510
G5
5489
1050
3199
G4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
G3
64520
34414
30413
42427
74247
70076
G2
32694
94571
60119
G1
88448
31080
58953
ĐB
497602
649696
822130
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 03, 07 02 02, 09
1 14, 14 13, 14 10, 19
2 20, 20, 25 27
3 38, 39 31, 35, 36, 39 30, 30, 36
4 48 40, 47
5 54 50, 55 50, 53, 57
6 63 66, 68 60, 65
7 71, 78 71, 73, 76, 79 71, 76, 78
8 89 80
9 94 96 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
03
48
G7
958
170
423
G6
6364
4277
6386
1223
1668
6186
3620
8119
9715
G5
0451
4989
3084
G4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
G3
03786
51207
99906
92117
39175
72498
G2
92703
60514
04690
G1
50503
76682
67384
ĐB
864903
483597
674052
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 03, 03, 03, 06, 07 02, 03, 06, 07 02
1 12, 14, 17 15, 19
2 25 21, 23, 27 20, 20, 23
3 35, 35 33, 38 32, 38
4 41, 48
5 51, 58 52, 52
6 64 68
7 74, 77 70 70, 75
8 85, 86, 86 82, 86, 89 84, 84
9 99 97 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
83
56
G7
845
064
G6
2483
3870
3855
1869
6209
6929
G5
5582
5227
G4
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
G3
18954
89906
16428
78129
G2
64530
34641
G1
38600
14509
ĐB
199174
974278
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 02, 06 09, 09
1 17, 18 15
2 27, 27, 28, 29, 29
3 30
4 45 41
5 54, 55, 58 54, 56, 57
6 67 64, 69
7 70, 74 72, 76, 78
8 82, 83, 83, 86 86
9 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
07
34
49
G7
197
438
516
G6
5567
5454
4818
4938
2488
7733
2552
6620
9737
G5
2994
9846
5101
G4
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
G3
84726
23878
50307
10258
24496
83458
G2
38963
32011
64709
G1
30935
29043
86391
ĐB
849263
596178
399171
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07 05, 07 01, 09
1 11, 18 11 12, 12, 16
2 26 20, 23
3 30, 35 30, 33, 33, 34, 38, 38 37
4 40 43, 46 49
5 54, 57 57, 58 52, 56, 58
6 63, 63, 67
7 75, 78 78 71, 73
8 80, 88 82
9 91, 92, 94, 97 95, 95 90, 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
74
84
G7
801
943
G6
3916
7664
9542
4437
4251
3990
G5
7248
9186
G4
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
G3
08010
67605
85841
59590
G2
97102
89055
G1
70480
14365
ĐB
726763
508499
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 05, 08, 08 03
1 10, 16, 18 11
2 25
3 37
4 42, 43, 48 41, 43, 43
5 51, 55, 57
6 63, 64 65
7 74
8 80 84, 86
9 91, 95, 96 90, 90, 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
98
30
G7
631
823
G6
6139
7778
8606
0563
6188
8946
G5
8102
6267
G4
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
G3
52008
09439
83506
73374
G2
76264
78446
G1
26047
17035
ĐB
076623
105551
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 08 06
1 19
2 23 23
3 31, 39, 39 30, 31, 35
4 47 46, 46
5 55, 56 51, 55, 55
6 63, 64 63, 67
7 78, 79 74, 77
8 87, 89 81, 88
9 98 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/01/2024

Huế Phú Yên
G8
63
24
G7
122
030
G6
8443
5467
3221
2335
7262
9184
G5
4606
6551
G4
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
G3
05581
69632
19872
13877
G2
00804
41171
G1
45302
19967
ĐB
651237
632127
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02, 04, 06
1 16 12
2 21, 22 24, 27
3 32, 37 30, 35
4 43 42
5 51, 56
6 63, 65, 67, 69 62, 67
7 79 71, 72, 73, 77
8 81, 89 84
9 98 94, 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
66
21
70
G7
137
972
796
G6
3759
0444
1589
7754
5441
7527
8835
8488
2519
G5
8409
3616
6453
G4
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
G3
95984
60025
44357
03656
51493
11336
G2
82568
50144
37211
G1
42734
35448
01917
ĐB
075089
244215
085111
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02 01
1 15, 16 11, 11, 17, 19
2 24, 25, 29 21, 22, 26, 27 26
3 31, 34, 37 35, 36
4 44 41, 42, 44, 44, 48 41, 45, 45
5 59 54, 55, 56, 57, 57 53
6 62, 65, 66, 68 66
7 76 72 70
8 84, 89, 89 88
9 91 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
22
33
G7
115
455
128
G6
4900
2126
9777
7401
4166
5409
2364
8962
6464
G5
5405
7240
1354
G4
93547
29957
45763
13397
99204
53376
23132
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
23247
06646
62127
05510
78885
79490
62468
G3
95475
28096
11588
00892
12563
68831
G2
60226
89527
57850
G1
75163
37803
66781
ĐB
810263
327378
978113
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 04, 05 01, 03, 09
1 15 10, 13
2 26, 26 22, 27 27, 28
3 32 31, 33
4 42, 47 40, 47 46, 47
5 57 55 50, 54
6 63, 63, 63 60, 66, 69 62, 63, 64, 64, 68
7 75, 76, 77 73, 78
8 88, 89 81, 85
9 96, 97 90, 92, 94 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
11
37
G7
797
064
G6
8682
2673
2263
3425
5777
6369
G5
7783
6351
G4
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
G3
85247
89597
98009
90732
G2
28618
25889
G1
09830
05766
ĐB
571519
793295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 09
1 11, 18, 19 18
2 21, 25
3 30, 32 32, 37
4 41, 47 40, 43
5 51
6 60, 63, 68 62, 64, 66, 68, 69
7 73 77
8 82, 83 88, 89
9 96, 97, 97 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
21
88
20
G7
292
099
535
G6
7813
0130
5387
6807
3006
2244
8782
8616
4631
G5
1961
6085
7315
G4
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
G3
62883
27152
66211
54763
73016
16182
G2
79947
97573
16251
G1
04761
98246
86856
ĐB
037760
437580
023868
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 06, 07
1 13 11 15, 16, 16
2 21 27, 29 20, 28
3 30 37 31, 35
4 45, 46, 47 44, 46
5 52, 52 51, 56, 56, 59
6 60, 61, 61, 66 63 68
7 77 70, 73, 73 71, 77
8 83, 87 80, 82, 85, 88 80, 82, 82, 85
9 91, 92 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
61
40
G7
229
016
G6
3430
3199
7405
6412
3626
3463
G5
2592
0481
G4
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
G3
53336
97778
12980
57413
G2
78933
13733
G1
18504
83610
ĐB
628497
097951
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05 01
1 10, 12, 13, 16
2 29 24, 26
3 30, 33, 36 33
4 40, 49
5 54 51
6 61, 62, 68 63, 67
7 70, 75, 78, 78 74
8 80, 81, 88
9 92, 97, 97, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
67
39
G7
220
087
G6
3509
7876
4278
5160
9283
6083
G5
3647
0129
G4
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
G3
93520
37606
66454
35735
G2
42184
08610
G1
95802
98004
ĐB
174338
129034
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 09 00, 02, 03, 04
1 15 10
2 20, 20, 28 29
3 38 34, 35, 39
4 40, 45, 47 40, 43
5 54
6 60, 60, 67 60
7 76, 78, 79
8 84 83, 83, 85, 87
9 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/01/2024

Huế Phú Yên
G8
92
48
G7
687
989
G6
3304
7022
7116
6811
0815
9989
G5
9835
4128
G4
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
G3
96687
45239
19967
58722
G2
43971
20938
G1
63739
60758
ĐB
141768
760075
Đầu Huế Phú Yên
0 04 06
1 16 11, 15
2 22, 24 20, 22, 28
3 35, 39, 39 35, 38
4 40 48
5 52, 58, 58, 58
6 60, 66, 68 67
7 71 75
8 80, 80, 87, 87, 88 89, 89, 89
9 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
93
21
34
G7
552
267
103
G6
2921
2593
9026
7364
9151
7695
3876
5459
3470
G5
8873
8803
4829
G4
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
G3
45995
46843
41142
36299
61190
56504
G2
87142
69665
64169
G1
80257
89378
97755
ĐB
326998
864267
081510
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 03, 05 00, 03, 04
1 10 10, 10
2 21, 26 21, 21, 29 24, 29
3 37 34
4 42, 43 42, 45
5 52, 53, 56, 57 51 55, 59
6 62 64, 65, 67, 67 64, 65, 69
7 73 78 70, 76, 76
8 87 89 89
9 93, 93, 95, 98, 99 95, 99, 99 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
66
16
74
G7
280
130
868
G6
9628
8251
3818
5008
8289
4532
8517
8161
6906
G5
0484
4139
3848
G4
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
51909
58103
44390
00084
96094
48053
10356
G3
56539
86286
73720
82107
16534
96514
G2
92770
07033
46964
G1
76017
94406
26840
ĐB
137402
875091
828062
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00, 02 04, 06, 07, 08 03, 06, 09
1 17, 18 12, 16 14, 17
2 28 20, 26
3 31, 39 30, 31, 32, 33, 36, 39 34
4 43, 45 40, 48
5 51 54 53, 56
6 66 61, 62, 64, 68
7 70, 74 74
8 80, 84, 86 89 84
9 94 91, 93 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
40
G7
152
976
G6
9563
8371
1469
2280
2834
3543
G5
2228
3102
G4
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
G3
11003
11927
90349
09516
G2
74381
79575
G1
74151
51366
ĐB
226290
385198
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 02
1 16, 16
2 24, 27, 28 20
3 39 34
4 40, 43, 49
5 51, 52, 52 53
6 63, 69 61, 66, 66
7 71, 72 75, 76
8 81, 84 80, 83
9 90, 92, 98, 99 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
40
48
77
G7
820
775
886
G6
3414
5874
7685
6253
7179
4205
4999
2141
4597
G5
3725
5219
4847
G4
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
G3
29264
45132
01013
36343
07375
19022
G2
09504
86727
10299
G1
26456
37277
38739
ĐB
355932
384727
471039
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 04 00, 05 04
1 14, 17 13, 19, 19
2 20, 25, 28 27, 27 22, 25
3 32, 32 34, 36, 38 39, 39
4 40, 40, 49 43, 48 41, 43, 47
5 50, 56 53
6 64
7 74, 77 75, 77, 79, 79 71, 72, 75, 77
8 85 86, 89, 89
9 91 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
90
58
G7
413
116
G6
8334
2286
5586
4783
0210
4172
G5
2791
7871
G4
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
G3
83653
75586
62856
31058
G2
49435
13475
G1
54981
06180
ĐB
896989
066469
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13, 13, 17 10, 12, 16
2 23, 24 20, 23
3 34, 35 36
4
5 53 56, 58, 58
6 69 69, 69
7 71, 72, 75
8 81, 82, 86, 86, 86, 89 80, 83, 87
9 90, 91, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
28
02
G7
672
692
G6
2630
9965
3461
6345
7070
8872
G5
9149
3023
G4
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
G3
55876
93766
49971
70296
G2
81847
75942
G1
83473
20944
ĐB
361364
384990
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02
1 10, 17
2 28 23, 28
3 30, 32, 36
4 40, 47, 49 42, 44, 45
5 50 56
6 61, 64, 64, 65, 66
7 72, 73, 76, 79 70, 71, 72
8 81, 82
9 98 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/01/2024

Huế Phú Yên
G8
86
14
G7
261
002
G6
8996
6538
1694
8620
0787
8507
G5
0105
8031
G4
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
G3
33046
18134
30949
03464
G2
13179
13230
G1
94925
60610
ĐB
315157
591812
Đầu Huế Phú Yên
0 05 02, 07
1 13, 13, 17 10, 12, 12, 14
2 25 20, 22
3 30, 31, 34, 38 30, 30, 31
4 46 49
5 57 53
6 61 64
7 72, 79 70, 73
8 86 87
9 91, 94, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
98
07
G7
575
552
256
G6
5816
6888
7414
3809
4520
8381
3219
7384
7926
G5
8631
6780
1994
G4
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
G3
31075
18577
39810
49983
61273
41070
G2
80012
11667
75625
G1
62182
11774
50139
ĐB
852112
980888
157475
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 07, 07
1 12, 12, 14, 16 10, 12 19
2 20, 22 20, 27, 28 25, 26
3 31, 38 32, 32, 39
4
5 56 52 56, 59
6 61, 65, 66, 67
7 75, 75, 77, 78 74 70, 73, 75
8 82, 88, 88 80, 81, 83, 84, 88 84, 86, 89
9 94, 95 98 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
05
50
64
G7
724
201
612
G6
5531
1037
3340
7304
1083
2551
3330
0951
1206
G5
6002
3151
3670
G4
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
G3
20760
09905
92220
70371
54067
76303
G2
37490
02983
49946
G1
95796
83385
63449
ĐB
102147
821966
917756
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 05, 05 01, 04 03, 06
1 12, 16
2 21, 24, 24 20, 24, 25
3 31, 37 33 30, 30
4 40, 47 42 46, 46, 49
5 50 50, 51, 51, 55 50, 51, 51, 56
6 60 66 60, 64, 67
7 79 71 70
8 83, 83, 83, 83, 85 86
9 90, 90, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
74
35
G7
901
411
G6
4272
6860
0176
6499
6087
6447
G5
0350
8206
G4
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
G3
41436
88351
94039
93804
G2
86223
34584
G1
28354
16332
ĐB
436511
413037
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 04, 06
1 11, 11, 13, 19 11, 15
2 23, 25
3 36, 36 32, 35, 37, 39
4 47
5 50, 51, 54, 54 53
6 60 61, 61
7 72, 74, 76 71
8 84 84, 87
9 94, 97, 99
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 120 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 120 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 120 ngày, Bảng kết quả SXMT 120 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung